- Thế giới »
- CA »
- Banff, Alberta »
- T1L
Mã Bưu Chính T1L - Banff, Alberta
Thành Phố Ưu Tiên | Banff, Alberta |
Khu vực Mã Bưu Chính T1L | 4,77 km² |
Dân số | 7648 |
Dân số nam | 3915 (51,2%) |
Dân số nữ | 3733 (48,8%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +64,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +20,1% |
Độ tuổi trung bình | 32,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 32,8 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 31,5 năm |
Mã Vùng | 403 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | T1L 1A1 | T1L 1A2 | T1L 1A3 | T1L 1A4 | T1L 1A5 | T1L 1A6 | T1L 1A7 | T1L 1A8 | T1L 1A9 | T1L 1B1 | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 18:46 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền núi |
Tọa độ | 51.17917187356731° / -115.56969506716766° |
Mã Bưu Chính liên quan | T1B, T1C, T1G, T1H, T1J, T1K |
Bản đồ Mã Bưu Chính T1L
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính T1L
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 4659 | 5726 | 6370 | 7648 |
Mật độ dân số | 976,7 / km² | 1200 / km² | 1335 / km² | 1603 / km² |
Thay đổi dân số của T1L từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 20,1% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T1L | +64,2% | +33,6% | +20,1% |
Banff | +56,5% | +27,9% | +15% |
Alberta | +127,1% | +63,7% | +34,1% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính T1L
Độ tuổi trung bình: 32,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T1L | 32,2 năm | 31,5 năm | 32,8 năm |
Banff | 32,2 năm | 31,5 năm | 32,8 năm |
Alberta | 36,5 năm | 37,1 năm | 35,9 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính T1L
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 151 | 161 | 312 |
5-9 | 126 | 126 | 252 |
10-14 | 121 | 111 | 232 |
15-19 | 191 | 206 | 398 |
20-24 | 483 | 573 | 1056 |
25-29 | 629 | 568 | 1197 |
30-34 | 458 | 412 | 870 |
35-39 | 387 | 342 | 730 |
40-44 | 277 | 271 | 549 |
45-49 | 277 | 246 | 523 |
50-54 | 236 | 191 | 428 |
55-59 | 206 | 146 | 352 |
60-64 | 156 | 116 | 272 |
65-69 | 75 | 70 | 146 |
70-74 | 45 | 60 | 106 |
75-79 | 35 | 45 | 81 |
80-84 | 35 | 40 | 76 |
85 cộng | 25 | 50 | 76 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính T1L
Mật độ dân số: 1603 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T1L | 7648 | 4,77 km² | 1603 / km² |
Banff | 7805 | 4,87 km² | 1602 / km² |
Alberta | 4,1 triệu | 663.102,6 km² | 6,11 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính T1L
Dân số ước tính từ năm 1910 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính T1L

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 21,8%
Khách sạn & Du lịch: 18,1%
Nhà hàng: 17,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,9%
Đồ ăn: 5,4%
Khác: 31,3%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 29 | 25,4 năm | 4.0 | 3,8 |
Làm đẹp & Spa | 39 | 25,3 năm | 4.2 | 5,1 |
Spa thư giãn | 9 | 25,2 năm | 4.1 | 1,2 |
Thẩm mỹ viện | 14 | 25,5 năm | 4.2 | 1,8 |
Tiệm cắt tóc | 11 | 27,2 năm | 4.5 | 1,4 |
Cộng đồng & Chính phủ | 37 | 27,2 năm | 4.1 | 4,8 |
Quản lí công chúng | 25 | 27,4 năm | 3.3 | 3,3 |
Giáo dục | 17 | 26 năm | 4.4 | 2,2 |
Giải trí | 33 | 23,3 năm | 4.3 | 4,3 |
Phòng trưng bày nghệ thuật | 10 | 21,7 năm | 4.4 | 1,3 |
Dịch vụ tài chính | 38 | 25,3 năm | 3.3 | 5,0 |
Công Ty Tín Dụng | 13 | 24,3 năm | 3.5 | 1,7 |
Tài chính khác | 8 | 3.2 | 1,0 | |
Đồ ăn | 82 | 25,2 năm | 3.9 | 10,7 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 10 | 25,9 năm | 4.0 | 1,3 |
Hiệu Bánh Mỳ | 10 | 24 năm | 4.0 | 1,3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 43 | 23 năm | 3.7 | 5,6 |
Bất Động Sản | 13 | 24,8 năm | 3.5 | 1,7 |
Nhà Thầu Chính | 8 | 21,8 năm | 1,0 | |
Khách sạn & Du lịch | 273 | 25,1 năm | 4.2 | 35,7 |
Chỗ ở khác | 19 | 23,9 năm | 3.9 | 2,5 |
Giường ngủ và bữa sáng | 21 | 24,6 năm | 4.2 | 2,7 |
Hãng Du Lịch | 27 | 25 năm | 4.4 | 3,5 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 66 | 24,9 năm | 4.2 | 8,6 |
Ký túc xá | 9 | 4.0 | 1,2 | |
Quản lí du lịch | 14 | 29 năm | 4.4 | 1,8 |
Công nghiệp | 34 | 21,9 năm | 4.2 | 4,4 |
Xây dựng các tòa nhà | 9 | 4.5 | 1,2 | |
Dịch vụ địa phương | 47 | 24,4 năm | 4.1 | 6,1 |
Dịch vụ cá nhân | 11 | 25,9 năm | 4.1 | 1,4 |
Nhiếp ảnh | 14 | 4.7 | 1,8 | |
Y học | 50 | 22,7 năm | 3.7 | 6,5 |
Sức khoẻ và y tế | 12 | 3.5 | 1,6 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 33 | 23,4 năm | 4.1 | 4,3 |
Nhà hàng | 302 | 23,1 năm | 4.1 | 39,5 |
Bánh Pizza | 10 | 4.1 | 1,3 | |
Nhà hàng Mỹ | 15 | 25 năm | 4.1 | 2,0 |
Nhà hàng Ý | 11 | 21,8 năm | 4.0 | 1,4 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 46 | 23 năm | 4.2 | 6,0 |
Quán cà phê | 20 | 23,2 năm | 4.0 | 2,6 |
Mua sắm | 391 | 23,8 năm | 4.3 | 51,1 |
Cửa hàng quần áo | 36 | 23,5 năm | 4.2 | 4,7 |
Cửa hàng điện tử | 9 | 23,6 năm | 4.0 | 1,2 |
Mua Sắm Khác | 23 | 25,5 năm | 4.0 | 3,0 |
Quà tặng, thẻ, vật tư bên | 30 | 24 năm | 4.6 | 3,9 |
Quần áo của nam giới | 10 | 23,4 năm | 4.5 | 1,3 |
Quần áo của phụ nữ | 12 | 23,6 năm | 4.4 | 1,6 |
Trang Sức và Đồng Hồ | 15 | 25,1 năm | 4.2 | 2,0 |
Đồ Thể Thao | 28 | 23,6 năm | 4.3 | 3,7 |
Thể thao & Hoạt động | 68 | 26,2 năm | 4.3 | 8,9 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính T1L
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính T1L
Vừa phải: 39,9%
Không tốn kém: 20,7%
Đắt: 19,7%
Rất đắt: 19,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính T1L
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T1L | 123.354 t | 16,1 t | 25.859 t/km² |
Banff | 125.886 t | 16,1 t | 25.847 t/km² |
Alberta | 65.353.612 t | 16,1 t | 98,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính T1L
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 123.354 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 16,1 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 25.859 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2014 | 16:42 | 3,1 | 2 km | 1.000 m | 1km SW of Banff, Canada | usgs.gov |
28/07/2002 | 09:49 | 3,6 | 47,4 km | 1.000 m | British Columbia, Canada | usgs.gov |
13/08/1998 | 04:38 | 3,6 | 67,5 km | None | Alberta, Canada | usgs.gov |
21/03/1983 | 20:55 | 3,6 | 63,6 km | 5.000 m | Alberta, Canada | usgs.gov |
30/07/1980 | 05:56 | 3,4 | 55,7 km | 18.000 m | Alberta, Canada | usgs.gov |

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.