Mã Bưu Chính T0P - Alberta
Khu vực Mã Bưu Chính T0P | 34.041,8 km² |
Dân số | 3548 |
Dân số nam | 1890 (53,3%) |
Dân số nữ | 1658 (46,7%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +558,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +100,8% |
Độ tuổi trung bình | 31,5 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 32 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 31 năm |
Mã Vùng | 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | T0P 1B0 | T0P 1C0 | T0P 1G0 | T0P 1H0 | T0P 1H1 | T0P 1J0 |
Các thành phố liên kết | Conklin |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 18:43 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền núi |
Tọa độ | 56.38275003902771° / -111.06161006583153° |
Mã Bưu Chính liên quan | T0G, T0H, T0J, T0K, T0L, T0M |
Bản đồ Mã Bưu Chính T0P
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính T0P
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 539 | 1097 | 1767 | 3548 |
Mật độ dân số | 0,02 / km² | 0,03 / km² | 0,05 / km² | 0,1 / km² |
Thay đổi dân số của T0P từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 100,8% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T0P | +558,3% | +223,4% | +100,8% |
Alberta | +127,1% | +63,7% | +34,1% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính T0P
Độ tuổi trung bình: 31,5 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T0P | 31,5 năm | 31 năm | 32 năm |
Alberta | 36,5 năm | 37,1 năm | 35,9 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính T0P
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 159 | 146 | 305 |
5-9 | 116 | 114 | 231 |
10-14 | 117 | 103 | 221 |
15-19 | 113 | 112 | 226 |
20-24 | 165 | 152 | 317 |
25-29 | 215 | 168 | 384 |
30-34 | 150 | 162 | 313 |
35-39 | 155 | 117 | 272 |
40-44 | 169 | 126 | 295 |
45-49 | 143 | 127 | 270 |
50-54 | 149 | 123 | 273 |
55-59 | 105 | 77 | 182 |
60-64 | 58 | 59 | 118 |
65-69 | 37 | 20 | 58 |
70-74 | 11 | 16 | 27 |
75-79 | 14 | 21 | 35 |
80-84 | 7 | 2 | 9 |
85 cộng | 7 | 12 | 20 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính T0P
Mật độ dân số: 0,1 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T0P | 3548 | 34.041,8 km² | 0,1 / km² |
Alberta | 4,1 triệu | 663.102,6 km² | 6,11 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử của Mã Bưu Chính T0P
Dân số ước tính từ năm 1910 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Khách sạn & Du lịch: 19,3%
Công nghiệp: 17,4%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,1%
Thể thao & Hoạt động: 7,7%
Ô tô: 7,2%
Mua sắm: 6,2%
Nhà hàng: 5,7%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,2%
Cộng đồng & Chính phủ: 4,9%
Khác: 16,4%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính T0P
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính T0P
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T0P | 73.143 t | 20,6 t | 2,15 t/km² |
Alberta | 65.353.612 t | 16,1 t | 98,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính T0P
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 73.143 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 20,6 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 2,15 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Hạn hán | Trung bình (4,1) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại T0P Fort Chipewyan: 30,6%
Conklin: 29,7%
Fort MacKay: 27%
Chard: 9%
Khác: 3,6%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.