Mã Bưu Chính T0A - Alberta
Khu vực Mã Bưu Chính T0A | 39.826,2 km² |
Dân số | 64409 |
Dân số nam | 32947 (51,2%) |
Dân số nữ | 31462 (48,8%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +69,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +19,5% |
Độ tuổi trung bình | 38 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 37,9 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 38,2 năm |
Mã Vùng | 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | T0A 0A0 | T0A 0B0 | T0A 0C0 | T0A 0E0 | T0A 0J0 | T0A 0K0 | T0A 0K1 | T0A 0K2 | T0A 0K3 | T0A 0K4 | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | St. Paul | Lac La Biche |
Các vùng lân cận | Lancaster Park |
Giờ địa phương | Thứ Hai 01:10 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền núi |
Tọa độ | 54.36638098042054° / -111.74413356378082° |
Mã Bưu Chính liên quan | T0B, T0C, T0E, T0G, T0H, T0J |
Bản đồ Mã Bưu Chính T0A
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính T0A
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 37954 | 47415 | 53903 | 64409 |
Mật độ dân số | 0,95 / km² | 1,19 / km² | 1,35 / km² | 1,62 / km² |
Thay đổi dân số của T0A từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 19,5% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T0A | +69,7% | +35,8% | +19,5% |
Alberta | +127,1% | +63,7% | +34,1% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính T0A
Độ tuổi trung bình: 38 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T0A | 38 năm | 38,2 năm | 37,9 năm |
Alberta | 36,5 năm | 37,1 năm | 35,9 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính T0A
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 2332 | 2138 | 4470 |
5-9 | 2220 | 2138 | 4359 |
10-14 | 2410 | 2276 | 4687 |
15-19 | 2615 | 2380 | 4995 |
20-24 | 1889 | 1767 | 3656 |
25-29 | 1917 | 1874 | 3792 |
30-34 | 1981 | 1871 | 3852 |
35-39 | 1904 | 1999 | 3903 |
40-44 | 2172 | 2114 | 4287 |
45-49 | 2562 | 2499 | 5062 |
50-54 | 2561 | 2446 | 5007 |
55-59 | 2326 | 2041 | 4368 |
60-64 | 1827 | 1756 | 3584 |
65-69 | 1433 | 1377 | 2811 |
70-74 | 1152 | 985 | 2138 |
75-79 | 796 | 760 | 1556 |
80-84 | 517 | 507 | 1025 |
85 cộng | 333 | 533 | 867 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính T0A
Mật độ dân số: 1,62 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T0A | 64409 | 39.826,2 km² | 1,62 / km² |
Alberta | 4,1 triệu | 663.102,6 km² | 6,11 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính T0A
Dân số ước tính từ năm 1830 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính T0A

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 13%
Công nghiệp: 11,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8,5%
Ô tô: 8%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,8%
Khách sạn & Du lịch: 7,6%
Nhà hàng: 5,6%
Đồ ăn: 5,4%
Khác: 32,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 77 | 24,4 năm | 4.6 | 1,2 |
Làm đẹp & Spa | 35 | 22,2 năm | 4.4 | 0,5 |
Thẩm mỹ viện | 6 | 4.6 | 0,1 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 39 | 25,3 năm | 3.9 | 0,6 |
Công việc xã hội | 8 | 21,2 năm | 0,1 | |
Giáo dục | 38 | 27,4 năm | 4.2 | 0,6 |
Dịch vụ tài chính | 61 | 24,6 năm | 4.2 | 0,9 |
Công Ty Tín Dụng | 14 | 23,6 năm | 3.2 | 0,2 |
Ngân hàng | 6 | 4.0 | 0,1 | |
Tài chính khác | 11 | 22,9 năm | 4.2 | 0,2 |
Đồ ăn | 46 | 25,3 năm | 3.9 | 0,7 |
Các dịch vụ tịa nhà | 74 | 24,3 năm | 4.2 | 1,1 |
Các công ty di chuyển | 9 | 23,2 năm | 3.0 | 0,1 |
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | 6 | 24,7 năm | 0,1 | |
Khách sạn & Du lịch | 57 | 4.4 | 0,9 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 7 | 3.9 | 0,1 | |
Địa điểm cắm trại. | 18 | 4.2 | 0,3 | |
Công nghiệp | 91 | 24,4 năm | 4.3 | 1,4 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 6 | 23,4 năm | 4.2 | 0,1 |
Các tổ chức thành viên khác | 6 | 21,6 năm | 4.4 | 0,1 |
Khai khoáng | 12 | 21,8 năm | 4.6 | 0,2 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 6 | 3.7 | 0,1 | |
Xây dựng các tòa nhà | 8 | 4.4 | 0,1 | |
Xây dựng dân dụng | 6 | 26,2 năm | 5.0 | 0,1 |
Dịch vụ địa phương | 18 | 23,4 năm | 3.9 | 0,3 |
Giặt ủi | 6 | 23,9 năm | 4.2 | 0,1 |
Y học | 59 | 25,5 năm | 4.0 | 0,9 |
Bệnh viện | 6 | 3.0 | 0,1 | |
Các nha sĩ | 7 | 26,8 năm | 4.3 | 0,1 |
Sức khoẻ và y tế | 16 | 27,4 năm | 4.2 | 0,2 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 30 | 23,1 năm | 3.9 | 0,5 |
Luật sư hợp pháp | 7 | 24,8 năm | 3.5 | 0,1 |
Nhân viên kế toán | 6 | 5.0 | 0,1 | |
Tôn giáo | 22 | 24,9 năm | 4.8 | 0,3 |
Nhà hàng | 46 | 25,9 năm | 3.7 | 0,7 |
Mua sắm | 234 | 27 năm | 4.0 | 3,6 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 6 | 3.9 | 0,1 | |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 6 | 4.2 | 0,1 | |
Cửa hàng phần cứng | 8 | 23,6 năm | 4.3 | 0,1 |
Cửa hàng điện tử | 9 | 3.8 | 0,1 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 11 | 23,6 năm | 4.0 | 0,2 |
Đồ Thể Thao | 6 | 4.1 | 0,1 | |
Thể thao & Hoạt động | 34 | 21,5 năm | 4.1 | 0,5 |
Công viên công cộng | 6 | 4.4 | 0,1 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính T0A
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính T0A
Không tốn kém: 50%
Vừa phải: 34,3%
Rất đắt: 10%
Đắt: 5,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính T0A
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính T0A | 1.002.187 t | 15,6 t | 25,2 t/km² |
Alberta | 65.353.612 t | 16,1 t | 98,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính T0A
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 1.002.187 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15,6 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 25,2 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Hạn hán | Cao (7,5) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại T0A St. Paul: 22,2%
Lac La Biche: 14%
Elk Point: 6,8%
Redwater: 6,5%
Smoky Lake: 5,7%
Boyle: 5,3%
Gibbons: 5,3%
Khác: 34,2%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.