Mã Bưu Chính M5X - Toronto, Ontario
Thành Phố Ưu Tiên | Toronto |
Mã Vùng | 416, 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | M5X 1A1 | M5X 1A3 | M5X 1A4 | M5X 1A5 | M5X 1A6 | M5X 1A7 | M5X 1A9 | M5X 1B1 | M5X 1B2 | M5X 1B5 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Downtown, Financial District, Old Toronto |
Giờ địa phương | Thứ Năm 09:44 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
Tọa độ | 43.64932959663571° / -79.3823017528552° |
Mã Bưu Chính liên quan | M5P, M5R, M5S, M5T, M5V, M5W |
Bản đồ Mã Bưu Chính M5X
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở M5X Old Toronto: 77,5%
Financial District: 14,4%
Downtown: 5,4%
Khác: 2,8%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở M5X Mã Vùng 416: 86,4%
Mã Vùng 647: 10,7%
Khác: 2,9%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính M5X

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 33,1%
Dịch vụ tài chính: 18,4%
Mua sắm: 15,3%
Nhà hàng: 6,3%
Khác: 26,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|---|
Làm đẹp & Spa | 23 | 26,3 năm | 3.7 |
Cộng đồng & Chính phủ | 14 | 4.3 | |
Giáo dục | 27 | 25,6 năm | 4.9 |
Dịch vụ tài chính | 270 | 28,9 năm | 3.5 |
Công Ty Tín Dụng | 103 | 26,5 năm | 3.9 |
Ngân hàng | 19 | 26,9 năm | 3.8 |
Người Môi Giới Chứng Khoán | 14 | 29,2 năm | 2.3 |
Tài chính khác | 20 | 33,3 năm | 3.1 |
Đồ ăn | 55 | 25,7 năm | 3.9 |
Hiệu Bánh Mỳ | 9 | 4.1 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 48 | 22 năm | 4.0 |
Bất Động Sản | 20 | 22,3 năm | 4.4 |
Công nghiệp | 56 | 26,8 năm | 4.3 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 9 | ||
Dịch vụ địa phương | 26 | 26,7 năm | 3.6 |
Y học | 66 | 29,5 năm | 4.5 |
Sức khoẻ và y tế | 10 | 41,5 năm | 4.1 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 311 | 24,9 năm | 4.6 |
Cơ Quan Giới Thiệu Việc Làm | 15 | 19,6 năm | 4.5 |
Luật sư hợp pháp | 80 | 23 năm | 4.6 |
Nhân viên kế toán | 15 | 3.0 | |
Quản lí đoàn thể | 72 | 24,8 năm | 4.1 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 19 | 5.0 | |
Thiết kế đặc biệt | 9 | 4.8 | |
Nhà hàng | 103 | 22,2 năm | 4.0 |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 9 | 3.8 | |
Quán cà phê | 11 | 4.1 | |
Mua sắm | 285 | 25 năm | 4.2 |
Cửa hàng quần áo | 24 | 25,5 năm | 4.3 |
Cửa hàng điện tử | 28 | 18,5 năm | 3.9 |
Hiệu Giày | 12 | 24,6 năm | 4.2 |
Quần áo của nam giới | 10 | 26,7 năm | 4.3 |
Quần áo của phụ nữ | 11 | 25 năm | 4.2 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 24 | 26,8 năm | 4.2 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính M5X
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính M5X
Vừa phải: 38%
Không tốn kém: 30,4%
Đắt: 21,5%
Rất đắt: 10,1%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2000 | 03:22 | 3,1 | 28,7 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
26/11/1999 | 14:33 | 3,8 | 31,8 km | 12.800 m | New York | usgs.gov |
05/08/1989 | 14:07 | 3,3 | 50,3 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
23/07/1987 | 02:32 | 3,4 | 19 km | 6.800 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
04/10/1983 | 10:18 | 3,1 | 40,3 km | 2.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
23/10/1857 | 12:22 | 4,3 | 80,7 km | None | New York | usgs.gov |
