Mã Bưu Chính M5M - Canada
Khu vực Mã Bưu Chính M5M | 5,2 km² |
Dân số | 25976 |
Dân số nam | 12472 (48%) |
Dân số nữ | 13504 (52%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +46% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +12,5% |
Độ tuổi trung bình | 39,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 38,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 40,2 năm |
Mã Vùng | 416, 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | M5M 0A1 | M5M 0A2 | M5M 0A4 | M5M 1A1 | M5M 1A2 | M5M 1A3 | M5M 1A4 | M5M 1A5 | M5M 1A6 | M5M 1A7 | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Toronto | Yorkville |
Các vùng lân cận | North York, Old Toronto |
Giờ địa phương | Thứ Năm 01:11 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
Tọa độ | 43.73186518217492° / -79.41792004372782° |
Mã Bưu Chính liên quan | M5E, M5G, M5H, M5J, M5K, M5L |
Bản đồ Mã Bưu Chính M5M
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính M5M
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 17794 | 21121 | 23080 | 25976 |
Mật độ dân số | 3441 / km² | 4084 / km² | 4463 / km² | 5023 / km² |
Thay đổi dân số của M5M từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 12,5% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính M5M | +46% | +23% | +12,5% |
Toronto | +46% | +23% | +12,5% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính M5M
Độ tuổi trung bình: 39,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính M5M | 39,2 năm | 40,2 năm | 38,2 năm |
Toronto | 39,2 năm | 40,1 năm | 38,2 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính M5M
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 716 | 680 | 1396 |
5-9 | 650 | 622 | 1273 |
10-14 | 673 | 641 | 1315 |
15-19 | 763 | 727 | 1491 |
20-24 | 901 | 921 | 1823 |
25-29 | 1006 | 1098 | 2105 |
30-34 | 951 | 1047 | 1999 |
35-39 | 907 | 985 | 1892 |
40-44 | 949 | 1012 | 1961 |
45-49 | 1011 | 1051 | 2063 |
50-54 | 922 | 978 | 1901 |
55-59 | 764 | 850 | 1615 |
60-64 | 658 | 742 | 1401 |
65-69 | 470 | 548 | 1018 |
70-74 | 378 | 478 | 857 |
75-79 | 322 | 415 | 738 |
80-84 | 244 | 349 | 593 |
85 cộng | 186 | 360 | 546 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính M5M
Mật độ dân số: 5023 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính M5M | 25976 | 5,2 km² | 5023 / km² |
Toronto | 2,8 triệu | 642,8 km² | 4311 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính M5M
Dân số ước tính từ năm 1850 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở M5M North York: 71,5%
Old Toronto: 19,5%
Khác: 9%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở M5M Mã Vùng 416: 88,7%
Mã Vùng 647: 9,9%
Khác: 1,4%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính M5M

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19,3%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 12,7%
Y học: 12,5%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,8%
Nhà hàng: 7,2%
Làm đẹp & Spa: 6,8%
Giáo dục: 5,2%
Dịch vụ địa phương: 5,1%
Khác: 22,3%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 15 | 22,3 năm | 4.0 | 0,6 |
Làm đẹp & Spa | 95 | 25,3 năm | 4.4 | 3,7 |
Spa thư giãn | 11 | 4.3 | 0,4 | |
Thẩm mỹ viện | 8 | 4.0 | 0,3 | |
Tiệm cắt tóc | 8 | 4.2 | 0,3 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 15 | 26 năm | 4.4 | 0,6 |
Giáo dục | 63 | 24,6 năm | 4.2 | 2,4 |
Giáo dục khác | 11 | 26,9 năm | 4.6 | 0,4 |
Giải trí | 10 | 28,8 năm | 3.8 | 0,4 |
Dịch vụ tài chính | 57 | 25,6 năm | 4.1 | 2,2 |
Atm của | 8 | 21,5 năm | 4.2 | 0,3 |
Công Ty Tín Dụng | 17 | 23,9 năm | 4.1 | 0,7 |
Ngân hàng | 8 | 4.2 | 0,3 | |
Đồ ăn | 69 | 25,6 năm | 3.9 | 2,7 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 8 | 27,3 năm | 3.9 | 0,3 |
Hiệu Bánh Mỳ | 8 | 4.2 | 0,3 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 103 | 23 năm | 4.2 | 4,0 |
Bất Động Sản | 34 | 23,6 năm | 3.9 | 1,3 |
Nhà Thầu Chính | 23 | 20,8 năm | 5.0 | 0,9 |
Khách sạn & Du lịch | 20 | 27,6 năm | 4.8 | 0,8 |
Công nghiệp | 54 | 21,9 năm | 4.6 | 2,1 |
Bán sỉ máy móc | 9 | 20,8 năm | 4.9 | 0,3 |
Xây dựng các tòa nhà | 18 | 19,7 năm | 4.6 | 0,7 |
Dịch vụ địa phương | 44 | 25,4 năm | 4.2 | 1,7 |
Dịch vụ cá nhân | 10 | 25,1 năm | 4.2 | 0,4 |
Giặt ủi | 11 | 29,5 năm | 4.7 | 0,4 |
Y học | 193 | 24,9 năm | 4.6 | 7,4 |
Các nha sĩ | 12 | 25,9 năm | 4.6 | 0,5 |
Sức khoẻ và y tế | 45 | 24,5 năm | 4.7 | 1,7 |
Thuốc Thay Thế | 10 | 4.8 | 0,4 | |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 13 | 24,3 năm | 1.0 | 0,5 |
Thú cưng | 18 | 23,1 năm | 4.2 | 0,7 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 105 | 23,2 năm | 4.3 | 4,0 |
Luật sư hợp pháp | 13 | 22,2 năm | 4.3 | 0,5 |
Quản lí đoàn thể | 16 | 25,7 năm | 3.5 | 0,6 |
Thiết kế đặc biệt | 9 | 23,3 năm | 0,3 | |
Tôn giáo | 28 | 28,7 năm | 4.8 | 1,1 |
Nhà thờ | 8 | 30,9 năm | 4.8 | 0,3 |
Nhà hàng | 101 | 24,4 năm | 4.0 | 3,9 |
Mua sắm | 398 | 24,6 năm | 4.2 | 15,3 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 10 | 5.0 | 0,4 | |
Cửa Hàng Đồ Cưới | 8 | 4.1 | 0,3 | |
Cửa hàng phần cứng | 16 | 23 năm | 4.3 | 0,6 |
Cửa hàng quần áo | 33 | 25,5 năm | 4.0 | 1,3 |
Kem Dưỡng Da | 8 | 26,2 năm | 3.6 | 0,3 |
Mua Sắm Khác | 24 | 23,1 năm | 4.0 | 0,9 |
Người bán hoa | 10 | 4.7 | 0,4 | |
Phụ kiện quần áo | 10 | 3.8 | 0,4 | |
Quà tặng, thẻ, vật tư bên | 10 | 4.3 | 0,4 | |
Quần áo của phụ nữ | 20 | 25,7 năm | 3.7 | 0,8 |
Thể thao & Hoạt động | 33 | 20,5 năm | 4.4 | 1,3 |
Trung tâm thể dục | 8 | 4.6 | 0,3 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính M5M
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính M5M
Vừa phải: 46,2%
Rất đắt: 19,7%
Không tốn kém: 17,1%
Đắt: 17,1%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính M5M
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính M5M | 413.922 t | 15,9 t | 80.051 t/km² |
Toronto | 43.816.025 t | 15,8 t | 68.167 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính M5M
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 413.922 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15,9 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 80.051 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2000 | 03:22 | 3,1 | 27 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
26/11/1999 | 14:33 | 3,8 | 34 km | 12.800 m | New York | usgs.gov |
05/08/1989 | 14:07 | 3,3 | 58,7 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
23/07/1987 | 02:32 | 3,4 | 27,1 km | 6.800 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
04/10/1983 | 10:18 | 3,1 | 44,2 km | 2.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
23/10/1857 | 12:22 | 4,3 | 88,7 km | None | New York | usgs.gov |
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại M5M North York: 66,8%
Toronto: 33,1%
Khác: 0,1%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.