M4X · Mã Bưu Chính trước đó

Mã Bưu Chính M4Y - Toronto, Ontario

Thành Phố Ưu TiênToronto
Khu vực Mã Bưu Chính M4Y0,973 km²
Dân số32991
Dân số nam15840 (48%)
Dân số nữ17151 (52%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +46%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +12,5%
Độ tuổi trung bình39,2 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới38,2 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới40,2 năm
Mã Vùng416780
Mã Bưu Chính các số kéo dàiM4Y 0A1 | M4Y 0A2 | M4Y 0A3 | M4Y 0A4 | M4Y 0A5 | M4Y 0A6 | M4Y 0A7 | M4Y 0A8 | M4Y 0A9 | M4Y 0B1 | Nhiều hơn
Các vùng lân cậnChurch and Wellesley, Church-Wellesley Village, Downtown, Downtown Core, Old Toronto
Giờ địa phươngThứ Năm 06:24
Múi giờGiờ mùa hè miền Đông
Tọa độ43.66670901812607° / -79.38147445327054°
Mã Bưu Chính liên quanM4RM4SM4TM4VM4WM4X

Bản đồ Mã Bưu Chính M4Y

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính M4Y

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số22604268302931832991
Mật độ dân số23241 / km²27586 / km²30145 / km²33921 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của M4Y từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 12,5% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính M4Y+46%+23%+12,5%
Toronto+46%+23%+12,5%
Ontario+52,6%+28,6%+16,4%
Canada+55,8%+30,2%+17,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính M4Y

Độ tuổi trung bình: 39,2 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính M4Y39,2 năm40,2 năm38,2 năm
Toronto39,2 năm40,1 năm38,2 năm
Ontario40,5 năm41,4 năm39,6 năm
Canada40,6 năm41,5 năm39,6 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính M4Y

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 59098631773
5-98257911616
10-148558141669
15-199709231893
20-24114511702315
25-29127813952673
30-34120813302538
35-39115212502403
40-44120512852491
45-49128413352620
50-54117112422414
55-5997110802051
60-648359431779
65-695966961293
70-744806071088
75-79409527937
80-84309443753
85 cộng237457694
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính M4Y

Mật độ dân số: 33921 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính M4Y329910,973 km²33921 / km²
Toronto2,8 triệu642,8 km²4311 / km²
Ontario13,8 triệu1.078.182,8 km²12,8 / km²
Canada35,5 triệu9.875.295,4 km²3,6 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính M4Y

Dân số ước tính từ năm 1860 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở M4Y
 Old Toronto: 64,3%
 Church and Wellesley: 8,9%
 Church-Wellesley Village: 8,3%
 Downtown: 6,5%
 Downtown Core: 5,6%
 Khác: 6,4%

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở M4Y
 Mã Vùng 416: 84,1%
 Mã Vùng 647: 14,7%
 Khác: 1,2%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính M4Y

M4Y Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Nhà hàng: 17,7%
 Mua sắm: 15,4%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,9%
 Y học: 7,2%
 Làm đẹp & Spa: 6,5%
 Đồ ăn: 6,1%
 Các dịch vụ tịa nhà: 5,6%
 Khác: 30,6%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Spa thư giãn2918,7 năm4.50,9
Thẩm mỹ viện8221,9 năm4.32,5
Tiệm cắt tóc7422,3 năm4.32,2
Công việc xã hội3723,5 năm3.71,1
Giáo dục khác4623,3 năm4.31,4
Giáo dục văn hóa2419,9 năm4.60,7
Công Ty Tín Dụng4124 năm3.51,2
Cửa hàng tiện lợi2323,1 năm4.10,7
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị3423,9 năm4.01,0
Bất Động Sản9824,5 năm3.93,0
Căn hộ4623,8 năm3.81,4
Chỗ ở khác2923 năm4.00,9
Hãng Du Lịch2625 năm4.50,8
Khách sạn và nhà nghỉ2323,5 năm4.00,7
Các tổ chức thành viên khác2427,1 năm4.40,7
Xây dựng các tòa nhà2319 năm3.70,7
Bác sĩ tâm thần và tâm lý trị liệu2823,3 năm4.70,8
Bệnh viện2629,8 năm4.00,8
Sức khoẻ và y tế12123,6 năm4.13,7
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật2424,7 năm4.70,7
Luật sư hợp pháp5523,5 năm3.91,7
Quản lí đoàn thể4124,7 năm3.21,2
Quảng Cáo và Tiếp Thị3126 năm4.40,9
Thiết kế đặc biệt2525 năm4.10,8
Nhà thờ7324,6 năm4.12,2
Nhà hàng Mỹ3322,4 năm4.11,0
Nhà hàng Nhật Bản3722,8 năm4.01,1
Nhà hàng thức ăn nhanh2723,8 năm3.90,8
Quán bar, quán rượu và quán rượu6223 năm4.21,9
Quán cà phê5221,7 năm4.31,6
Cửa hàng quần áo4125,4 năm4.41,2
Cửa hàng điện tử4328,1 năm4.41,3
Mua Sắm Khác5524,4 năm4.31,7
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm3522,6 năm3.31,1
Trung tâm thể dục3422,8 năm4.21,0

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính M4Y

 Vừa phải: 47,9%
 Không tốn kém: 27,1%
 Đắt: 12,9%
 Rất đắt: 12,1%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính M4Y

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính M4Y525.705 t15,9 t540.534 t/km²
Toronto43.816.025 t15,8 t68.167 t/km²
Ontario197.940.137 t14,4 t183,6 t/km²
Canada521.999.336 t14,7 t52,9 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính M4Y

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)525.705 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201315,9 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)540.534 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Động đấtTrung bình (4)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
24/05/200003:223,127,5 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
26/11/199914:333,831,4 km12.800 mNew Yorkusgs.gov
05/08/198914:073,352,1 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
23/07/198702:323,420,8 km6.800 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
04/10/198310:183,141,5 km2.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
23/10/185712:224,381,8 kmNoneNew Yorkusgs.gov

Thành Phố Ưu Tiên

Toronto (phát âm tiếng Anh: /tɵˈrɒntoʊ/, địa phương /ˈtrɒnoʊ/) là thành phố đông dân nhất tại Canada và là tỉnh lỵ của tỉnh Ontario. Thành phố nằm ở miền Nam Ontario, tại bờ phía tây bắc của hồ Ontario. Lịch sử Toronto bắt đầu vào cuối thế kỷ 18 khi Vương thất..  ︎  Trang Wikipedia về Toronto

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.