L8L · Mã Bưu Chính trước đó

Mã Bưu Chính L8M - Hamilton, Ontario

Thành Phố Ưu TiênHamilton
Khu vực Mã Bưu Chính L8M3,279 km²
Dân số16127
Dân số nam7871 (48,8%)
Dân số nữ8256 (51,2%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +31%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +8%
Độ tuổi trung bình40,8 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới39,6 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới42 năm
Mã Vùng780905
Mã Bưu Chính các số kéo dàiL8M 0A1 | L8M 0A2 | L8M 1A1 | L8M 1A3 | L8M 1A4 | L8M 1A5 | L8M 1A6 | L8M 1A7 | L8M 1A8 | L8M 1A9 | Nhiều hơn
Các vùng lân cậnBlakeley, Crown Point West, Delta West, Gibson, St. Clair, Stipley
Giờ địa phươngThứ Tư 05:06
Múi giờGiờ mùa hè miền Đông
Tọa độ43.246856909786686° / -79.836846769326°
Mã Bưu Chính liên quanL8EL8GL8HL8JL8KL8L

Bản đồ Mã Bưu Chính L8M

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính L8M

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số12313140381492916127
Mật độ dân số3755 / km²4281 / km²4553 / km²4918 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của L8M từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 8% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính L8M+31%+14,9%+8%
Hamilton+30,9%+14,9%+8%
Ontario+52,6%+28,6%+16,4%
Canada+55,8%+30,2%+17,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính L8M

Độ tuổi trung bình: 40,8 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính L8M40,8 năm42 năm39,6 năm
Hamilton40,9 năm42 năm39,7 năm
Ontario40,5 năm41,4 năm39,6 năm
Canada40,6 năm41,5 năm39,6 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính L8M

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5438413851
5-9446423869
10-14486453940
15-195805431123
20-245745541129
25-295115191030
30-34464494959
35-39470502973
40-445415641105
45-496416581300
50-546276411268
55-595315681099
60-64460495956
65-69341370712
70-74268304573
75-79213273487
80-84159232392
85 cộng122247369
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính L8M

Mật độ dân số: 4918 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính L8M161273,279 km²4918 / km²
Hamilton5455471.231,5 km²443,0 / km²
Ontario13,8 triệu1.078.182,8 km²12,8 / km²
Canada35,5 triệu9.875.295,4 km²3,6 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính L8M

Dân số ước tính từ năm 1840 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở L8M
 Gibson: 25,9%
 Blakeley: 21,9%
 Stipley: 19,3%
 St. Clair: 16,1%
 Crown Point West: 7,9%
 Delta West: 6,4%
 Khác: 2,5%

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở L8M
 Mã Vùng 905: 85,3%
 Mã Vùng 289: 13%
 Khác: 1,7%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính L8M

L8M Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 15,6%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 12%
 Y học: 11,4%
 Nhà hàng: 8,8%
 Các dịch vụ tịa nhà: 8,7%
 Dịch vụ địa phương: 6,6%
 Công nghiệp: 5,8%
 Khác: 31,1%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Phụ Tùng Xe1226,1 năm4.60,7
Sửa chữa xe hơi1622,9 năm4.71,0
Đại Lý Xe Mới1021,2 năm4.70,6
Đại lý xe cũ1021,2 năm4.70,6
Thẩm mỹ viện1222,6 năm4.40,7
Tiệm cắt tóc1122,9 năm4.40,7
Công việc xã hội1923,8 năm3.91,2
Công Ty Tín Dụng1223,2 năm4.00,7
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị726,9 năm3.10,4
Bất Động Sản2025,1 năm4.21,2
Nhà Thầu Chính1825,6 năm3.41,1
Bán sỉ máy móc722,5 năm4.10,4
Các tổ chức thành viên khác84.60,5
Xây dựng các tòa nhà1128,7 năm2.70,7
Giặt ủi924,2 năm4.10,6
Nhiếp ảnh135.00,8
Các nha sĩ926,2 năm3.90,6
Nhà Hưu Trí1326,3 năm3.80,8
Sức khoẻ và y tế6423,5 năm4.04,0
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật1423,8 năm3.90,9
Luật sư hợp pháp1921,6 năm4.31,2
Nhân viên kế toán822,7 năm3.60,5
Quản lí đoàn thể72.60,4
Thiết kế đặc biệt85.00,5
Nhà thờ1724,8 năm4.51,1
Bánh Pizza1122,2 năm3.90,7
Quán bar, quán rượu và quán rượu74.10,4
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc73.40,4
Cửa hàng quần áo114.60,7
Cửa hàng điện tử73.40,4
Mua Sắm Khác1927,6 năm4.51,2

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính L8M

 Không tốn kém: 60%
 Vừa phải: 28,6%
 Đắt: 5,7%
 Rất đắt: 5,7%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L8M

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính L8M241.816 t15 t73.757 t/km²
Hamilton8.119.912 t14,9 t6.593 t/km²
Ontario197.940.137 t14,4 t183,6 t/km²
Canada521.999.336 t14,7 t52,9 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L8M

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)241.816 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201315 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)73.757 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Động đấtTrung bình (4)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
24/05/200003:223,186,1 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
26/11/199914:333,885,2 km12.800 mNew Yorkusgs.gov
05/08/198914:073,325,3 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
23/07/198702:323,440,1 km6.800 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
04/10/198310:183,121,8 km2.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
28/08/198103:513,359,7 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.