L8K · Mã Bưu Chính trước đó
Mã Bưu Chính tiếp theo · L8M

Mã Bưu Chính L8L - Hamilton, Ontario

Thành Phố Ưu TiênHamilton
Khu vực Mã Bưu Chính L8L28,2 km²
Dân số33584
Dân số nam16368 (48,7%)
Dân số nữ17216 (51,3%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +31,3%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +8,2%
Độ tuổi trung bình40,9 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới39,7 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới42,1 năm
Mã Vùng780905
Mã Bưu Chính các số kéo dàiL8L 0A1 | L8L 0A2 | L8L 0A3 | L8L 0A4 | L8L 0A5 | L8L 0A6 | L8L 0A7 | L8L 0A8 | L8L 0A9 | L8L 0B1 | Nhiều hơn
Các vùng lân cậnBeasley, Central Hamilton, Crown Point West, Gibson, Industrial Sector A and Keith, Industrial Sector B and Keith, Industrial Sector C, Industrial Sector D, Landsdale, North End East, North End West, Stipley
Giờ địa phươngThứ Tư 05:19
Múi giờGiờ mùa hè miền Đông
Tọa độ43.25890384784532° / -79.84549505243794°
Mã Bưu Chính liên quanL8EL8GL8HL8JL8KL8M

Bản đồ Mã Bưu Chính L8L

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính L8L

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số25574291573103433584
Mật độ dân số906,8 / km²1033 / km²1100 / km²1190 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của L8L từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 8,2% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính L8L+31,3%+15,2%+8,2%
Hamilton+30,9%+14,9%+8%
Ontario+52,6%+28,6%+16,4%
Canada+55,8%+30,2%+17,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính L8L

Độ tuổi trung bình: 40,9 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính L8L40,9 năm42,1 năm39,7 năm
Hamilton40,9 năm42 năm39,7 năm
Ontario40,5 năm41,4 năm39,6 năm
Canada40,6 năm41,5 năm39,6 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính L8L

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 59148611776
5-99358861821
10-1410139461959
15-19119711222320
20-24117311332307
25-29104610652112
30-3496610332000
35-3999210612053
40-44113411862321
45-49133413772712
50-54130113342635
55-59109511772273
60-6495610371994
65-697147801495
70-745616401202
75-794475741021
80-84336486823
85 cộng253515769
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính L8L

Mật độ dân số: 1190 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính L8L3358428,2 km²1190 / km²
Hamilton5455471.231,5 km²443,0 / km²
Ontario13,8 triệu1.078.182,8 km²12,8 / km²
Canada35,5 triệu9.875.295,4 km²3,6 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính L8L

Dân số ước tính từ năm 1840 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở L8L
 Gibson: 12,3%
 Crown Point West: 11,5%
 Central Hamilton: 11,5%
 Beasley: 11,3%
 Industrial Sector C: 10,1%
 Stipley: 8,6%
 Industrial Sector B and Keith: 7,7%
 North End East: 6,2%
 Industrial Sector A and Keith: 6,2%
 Landsdale: 6,1%
 Khác: 8,4%

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở L8L
 Mã Vùng 905: 88,5%
 Mã Vùng 289: 9,4%
 Khác: 2,1%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính L8L

L8L Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 16,4%
 Công nghiệp: 11,6%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,3%
 Ô tô: 9,6%
 Các dịch vụ tịa nhà: 8,6%
 Nhà hàng: 7,7%
 Y học: 6,2%
 Dịch vụ địa phương: 5,4%
 Đồ ăn: 5,3%
 Khác: 18%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Phụ Tùng Xe3934,8 năm4.21,2
Sửa chữa cơ thể2127,6 năm4.50,6
Sửa chữa xe hơi13127,9 năm4.23,9
Đại Lý Xe Mới1722,4 năm4.10,5
Thẩm mỹ viện2023,4 năm4.60,6
Tiệm cắt tóc2224,8 năm4.70,7
Công việc xã hội1633 năm4.40,5
Quản lí công chúng1832,6 năm3.10,5
Cửa hàng tiện lợi2124,4 năm3.70,6
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị3325 năm4.31,0
Bất Động Sản3223,9 năm4.41,0
Ngành xây dựng khác4426 năm3.91,3
Nhà Thầu Chính7325,2 năm4.02,2
Nhà thầu lợp mái1732,4 năm3.30,5
Bán sỉ máy móc5334,3 năm3.91,6
Bán sỉ vật liệu xây dựng2425,3 năm3.70,7
Các tổ chức thành viên khác2622,6 năm4.20,8
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại2141,8 năm3.50,6
Sản xuất khoáng và kim loại3525,9 năm2.61,0
Tất cả tổ chức thành viên1924,7 năm3.80,6
Xây dựng các tòa nhà4023,4 năm4.41,2
Đại lí bán sỉ2127,3 năm4.20,6
Nhiếp ảnh174.90,5
Quản lí rác thải164.60,5
Sức khoẻ và y tế10925,9 năm3.93,2
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật2825,1 năm3.40,8
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật1723,3 năm3.20,5
Quản lí đoàn thể1721,3 năm4.10,5
Nhà thờ4126,5 năm4.41,2
Quán bar, quán rượu và quán rượu2023,5 năm4.00,6
Cửa hàng phần cứng3123,4 năm4.00,9
Cửa hàng điện tử1822,3 năm4.20,5
Mua Sắm Khác5925,1 năm4.31,8
Thiết bị gia dụng và hàng hóa2224,3 năm3.90,7

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính L8L

 Không tốn kém: 48,7%
 Vừa phải: 38,2%
 Rất đắt: 7,9%
 Đắt: 5,3%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L8L

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính L8L511.202 t15,2 t18.125 t/km²
Hamilton8.119.912 t14,9 t6.593 t/km²
Ontario197.940.137 t14,4 t183,6 t/km²
Canada521.999.336 t14,7 t52,9 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L8L

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)511.202 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201315,2 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)18.125 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Động đấtTrung bình (4)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
24/05/200003:223,185,6 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
26/11/199914:333,885 km12.800 mNew Yorkusgs.gov
05/08/198914:073,326,2 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
23/07/198702:323,439,8 km6.800 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
04/10/198310:183,120,6 km2.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
28/08/198103:513,359,1 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.