Thành Phố Ưu Tiên | Hamilton |
Khu vực Mã Bưu Chính L8K | 11,8 km² |
Dân số | 33975 |
Dân số nam | 16582 (48,8%) |
Dân số nữ | 17393 (51,2%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +30,8% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +7,9% |
Độ tuổi trung bình | 40,8 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 39,6 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 42 năm |
Mã Vùng | 780, 905 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | L8K 1A1 | L8K 1A2 | L8K 1A3 | L8K 1A4 | L8K 1A5 | L8K 1A6 | L8K 1A7 | L8K 1A8 | L8K 1A9 | L8K 1B1 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Bartonville, Corman, Crown Point East, Delta East, Glenview East, Glenview West, Homeside, Kentley, McQuesten West, Red Hill, Rosedale, Vincent |
Giờ địa phương | Thứ Tư 05:25 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
Tọa độ | 43.22814914214598° / -79.80070570519207° |
Mã Bưu Chính liên quan | L8E, L8G, L8H, L8J, L8L, L8M |
Bản đồ Mã Bưu Chính L8K
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính L8K
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 25976 | 29607 | 31491 | 33975 |
Mật độ dân số | 2193 / km² | 2499 / km² | 2658 / km² | 2868 / km² |
Thay đổi dân số của L8K từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 7,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L8K | +30,8% | +14,8% | +7,9% |
Hamilton | +30,9% | +14,9% | +8% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính L8K
Độ tuổi trung bình: 40,8 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L8K | 40,8 năm | 42 năm | 39,6 năm |
Hamilton | 40,9 năm | 42 năm | 39,7 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính L8K
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 922 | 870 | 1793 |
5-9 | 939 | 891 | 1830 |
10-14 | 1025 | 955 | 1980 |
15-19 | 1221 | 1145 | 2366 |
20-24 | 1210 | 1167 | 2377 |
25-29 | 1076 | 1094 | 2170 |
30-34 | 977 | 1042 | 2020 |
35-39 | 991 | 1059 | 2050 |
40-44 | 1139 | 1188 | 2327 |
45-49 | 1350 | 1387 | 2738 |
50-54 | 1320 | 1351 | 2672 |
55-59 | 1119 | 1196 | 2315 |
60-64 | 970 | 1044 | 2014 |
65-69 | 718 | 780 | 1499 |
70-74 | 565 | 641 | 1206 |
75-79 | 448 | 576 | 1025 |
80-84 | 336 | 490 | 826 |
85 cộng | 256 | 520 | 777 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính L8K
Mật độ dân số: 2868 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L8K | 33975 | 11,8 km² | 2868 / km² |
Hamilton | 545547 | 1.231,5 km² | 443,0 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính L8K
Dân số ước tính từ năm 1820 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở L8K Bartonville: 16,4%
Delta East: 13,2%
Glenview West: 11,8%
Vincent: 9,4%
Corman: 6,5%
Glenview East: 6,1%
McQuesten West: 5,8%
Red Hill: 5,3%
Crown Point East: 5,3%
Homeside: 5,2%
Khác: 15,2%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở L8K Mã Vùng 905: 90%
Mã Vùng 289: 9,2%
Khác: 0,8%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 14,8%
Y học: 10,6%
Các dịch vụ tịa nhà: 9,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 9,1%
Nhà hàng: 8%
Làm đẹp & Spa: 6,1%
Dịch vụ địa phương: 5,8%
Ô tô: 5,7%
Công nghiệp: 5,6%
Giáo dục: 5,1%
Khác: 19,5%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 116 | 25,2 năm | 4.3 | 3,4 |
Phụ Tùng Xe | 21 | 26 năm | 4.4 | 0,6 |
Sửa chữa xe hơi | 32 | 24,8 năm | 4.2 | 0,9 |
Đại Lý Xe Mới | 12 | 24,5 năm | 4.5 | 0,4 |
Đại lý xe cũ | 11 | 4.4 | 0,3 | |
Làm đẹp & Spa | 78 | 24,8 năm | 4.3 | 2,3 |
Thẩm mỹ viện | 30 | 24,6 năm | 4.2 | 0,9 |
Tiệm cắt tóc | 30 | 25,7 năm | 4.3 | 0,9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 26 | 24 năm | 4.7 | 0,8 |
Công việc xã hội | 11 | 24,8 năm | 4.6 | 0,3 |
Giáo dục | 75 | 28,9 năm | 4.0 | 2,2 |
Giáo dục khác | 22 | 29,8 năm | 4.0 | 0,6 |
Giải trí | 16 | 4.1 | 0,5 | |
Dịch vụ tài chính | 65 | 23,8 năm | 3.6 | 1,9 |
Công Ty Tín Dụng | 24 | 23,1 năm | 4.2 | 0,7 |
Đồ ăn | 84 | 23,2 năm | 4.0 | 2,5 |
Cửa hàng tiện lợi | 11 | 21,5 năm | 3.5 | 0,3 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 13 | 22,2 năm | 3.6 | 0,4 |
Dịch vụ cung cấp thực phẩm | 14 | 23,1 năm | 4.1 | 0,4 |
Các dịch vụ tịa nhà | 136 | 24,6 năm | 3.4 | 4,0 |
Bất Động Sản | 39 | 24,9 năm | 3.6 | 1,1 |
Căn hộ | 17 | 24 năm | 2.7 | 0,5 |
Dịch vụ dọn rửa toàn diện | 8 | 4.5 | 0,2 | |
Lắp đặt điện | 9 | 4.3 | 0,3 | |
Nhà Thầu Chính | 26 | 25,6 năm | 3.1 | 0,8 |
Khách sạn & Du lịch | 17 | 24,9 năm | 2.9 | 0,5 |
Công nghiệp | 60 | 25,3 năm | 4.1 | 1,8 |
Các tổ chức thành viên khác | 14 | 27,2 năm | 4.1 | 0,4 |
Xây dựng các tòa nhà | 17 | 26,1 năm | 4.0 | 0,5 |
Dịch vụ địa phương | 54 | 27,4 năm | 4.4 | 1,6 |
Chăm sóc trẻ em và chăm sóc ban ngày | 8 | 4.7 | 0,2 | |
Giặt ủi | 12 | 27,9 năm | 4.2 | 0,4 |
Y học | 181 | 24,2 năm | 4.5 | 5,3 |
Các nha sĩ | 20 | 24,2 năm | 4.7 | 0,6 |
Sức khoẻ và y tế | 84 | 24,5 năm | 4.6 | 2,5 |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 18 | 23,6 năm | 3.9 | 0,5 |
Thú cưng | 8 | 4.6 | 0,2 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 92 | 22,3 năm | 3.8 | 2,7 |
Luật sư hợp pháp | 8 | 22,7 năm | 3.2 | 0,2 |
Nhân viên kế toán | 17 | 22,9 năm | 4.8 | 0,5 |
Quản lí đoàn thể | 15 | 20,7 năm | 3.3 | 0,4 |
Tôn giáo | 49 | 23,4 năm | 4.1 | 1,4 |
Nhà thờ | 23 | 23,8 năm | 4.2 | 0,7 |
Nhà hàng | 140 | 23,8 năm | 4.1 | 4,1 |
Bánh Pizza | 17 | 23,3 năm | 3.8 | 0,5 |
Nhà hàng Ý | 15 | 23,5 năm | 4.0 | 0,4 |
Nhà hàng Ấn Độ | 8 | 24,1 năm | 4.1 | 0,2 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 10 | 24,7 năm | 4.2 | 0,3 |
Mua sắm | 277 | 23,7 năm | 4.4 | 8,2 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 13 | 26 năm | 4.0 | 0,4 |
Cửa hàng quần áo | 11 | 21,5 năm | 4.4 | 0,3 |
Cửa hàng điện tử | 13 | 4.4 | 0,4 | |
Mua Sắm Khác | 25 | 22,6 năm | 3.6 | 0,7 |
Người bán hoa | 8 | 25,6 năm | 4.4 | 0,2 |
Thể thao & Hoạt động | 35 | 26,3 năm | 4.3 | 1,0 |
Trung tâm thể dục | 8 | 4.1 | 0,2 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính L8K
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính L8K
Không tốn kém: 69,4%
Vừa phải: 20,4%
Rất đắt: 8,2%
Đắt: 2%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L8K
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L8K | 511.417 t | 15,1 t | 43.177 t/km² |
Hamilton | 8.119.912 t | 14,9 t | 6.593 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L8K
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 511.417 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15,1 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 43.177 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2000 | 03:22 | 3,1 | 85,7 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
26/11/1999 | 14:33 | 3,8 | 84,2 km | 12.800 m | New York | usgs.gov |
05/08/1989 | 14:07 | 3,3 | 22,1 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
23/07/1987 | 02:32 | 3,4 | 39,5 km | 6.800 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
04/10/1983 | 10:18 | 3,1 | 23,6 km | 2.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
28/08/1981 | 03:51 | 3,3 | 62,5 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
23/10/1857 | 12:22 | 4,3 | 97,6 km | None | New York | usgs.gov |
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.