L6Y · Mã Bưu Chính trước đó

Mã Bưu Chính L6Z - Brampton, Ontario

Thành Phố Ưu TiênBrampton
Khu vực Mã Bưu Chính L6Z16 km²
Dân số38888
Dân số nam19204 (49,4%)
Dân số nữ19684 (50,6%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +150,1%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +37,6%
Độ tuổi trung bình34,7 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới34,1 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới35,3 năm
Mã Vùng780905
Mã Bưu Chính các số kéo dàiL6Z 0A1 | L6Z 0A2 | L6Z 0A3 | L6Z 0A4 | L6Z 0A5 | L6Z 0A6 | L6Z 0A7 | L6Z 0A8 | L6Z 0A9 | L6Z 0B1 | Nhiều hơn
Các vùng lân cậnHeart Lake, Springdale
Giờ địa phươngThứ Tư 05:12
Múi giờGiờ mùa hè miền Đông
Tọa độ43.7245828031048° / -79.7921065702318°
Mã Bưu Chính liên quanL6SL6TL6VL6WL6XL6Y

Bản đồ Mã Bưu Chính L6Z

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính L6Z

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số15547224932825538888
Mật độ dân số971,8 / km²1406 / km²1766 / km²2430 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của L6Z từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 37,6% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính L6Z+150,1%+72,9%+37,6%
Brampton+152%+73%+38,1%
Ontario+52,6%+28,6%+16,4%
Canada+55,8%+30,2%+17,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính L6Z

Độ tuổi trung bình: 34,7 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính L6Z34,7 năm35,3 năm34,1 năm
Brampton34,7 năm35,3 năm34,1 năm
Ontario40,5 năm41,4 năm39,6 năm
Canada40,6 năm41,5 năm39,6 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính L6Z

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5143313382772
5-9146213642827
10-14150513792884
15-19151014042915
20-24133312782611
25-29127714162693
30-34132915632893
35-39145716103067
40-44150515743079
45-49153715153053
50-54131212862598
55-59103311002133
60-648909501841
65-696346631298
70-74432475908
75-79279328608
80-84169229398
85 cộng108212320
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính L6Z

Mật độ dân số: 2430 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính L6Z3888816 km²2430 / km²
Brampton588131269,6 km²2181 / km²
Ontario13,8 triệu1.078.182,8 km²12,8 / km²
Canada35,5 triệu9.875.295,4 km²3,6 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính L6Z

Dân số ước tính từ năm 1860 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở L6Z
 Mã Vùng 905: 78,9%
 Mã Vùng 416: 10,8%
 Mã Vùng 647: 8,4%
 Khác: 2%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính L6Z

L6Z Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 15%
 Y học: 11,6%
 Các dịch vụ tịa nhà: 10,2%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 10%
 Nhà hàng: 7,8%
 Dịch vụ địa phương: 6,3%
 Làm đẹp & Spa: 6,2%
 Đồ ăn: 5,7%
 Công nghiệp: 5,3%
 Khác: 21,8%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Sửa chữa xe hơi94.50,2
Trạm xăng822,5 năm4.10,2
Sơn sửa móng tay và móng chân83.50,2
Thẩm mỹ viện3724,2 năm3.81,0
Tiệm cắt tóc2724,5 năm3.80,7
Công việc xã hội1326,3 năm4.20,3
Giáo dục khác1730,3 năm3.90,4
Trường tiểu học và tiểu học825,7 năm4.30,2
Công Ty Tín Dụng2626,7 năm3.10,7
Cửa hàng tiện lợi1023 năm4.00,3
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị1929,2 năm3.90,5
Dịch vụ cung cấp thực phẩm826,2 năm3.70,2
Hiệu Bánh Mỳ1023,3 năm4.00,3
Bất Động Sản2623,9 năm4.60,7
Ngành xây dựng khác103.00,3
Nhà Thầu Chính2626,5 năm3.30,7
Xây dựng các tòa nhà1526,2 năm4.70,4
Chăm sóc trẻ em và chăm sóc ban ngày1026,7 năm4.30,3
Giặt ủi1126,8 năm3.80,3
Các nha sĩ2824,3 năm4.70,7
Phép vật lý liệu94.70,2
Phòng khám y tế826,7 năm3.60,2
Sức khoẻ và y tế9326,1 năm3.62,4
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật924,8 năm2.10,2
Nhân viên kế toán920,3 năm0,2
Quản lí đoàn thể1325,6 năm5.00,3
Nhà thờ1121,5 năm4.60,3
Bánh Pizza924,3 năm3.70,2
Nhà hàng thức ăn nhanh83.40,2
Nhà hàng Ý1124,4 năm4.00,3
Quán cà phê822,5 năm3.60,2
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc1925 năm3.90,5
Cửa hàng điện tử134.50,3
Mua Sắm Khác2030,1 năm4.20,5
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm84.30,2
Công viên công cộng124.30,3

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính L6Z

 Không tốn kém: 51,5%
 Vừa phải: 33,8%
 Rất đắt: 8,8%
 Đắt: 5,9%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L6Z

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính L6Z598.178 t15,4 t37.391 t/km²
Brampton9.079.103 t15,4 t33.678 t/km²
Ontario197.940.137 t14,4 t183,6 t/km²
Canada521.999.336 t14,7 t52,9 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L6Z

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)598.178 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201315,4 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)37.391 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Động đất(2) thấp
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
24/05/200003:223,156,5 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
26/11/199914:333,864,1 km12.800 mNew Yorkusgs.gov
05/08/198914:073,361 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
23/07/198702:323,436,6 km6.800 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
04/10/198310:183,131,6 km2.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
28/08/198103:513,385 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.