L6X · Mã Bưu Chính trước đó

Mã Bưu Chính L6Y - Brampton, Ontario

Thành Phố Ưu TiênBrampton
Khu vực Mã Bưu Chính L6Y38 km²
Dân số82839
Dân số nam40900 (49,4%)
Dân số nữ41939 (50,6%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +153,3%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +38,2%
Độ tuổi trung bình34,8 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới34,1 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới35,4 năm
Mã Vùng780905
Mã Bưu Chính các số kéo dàiL6Y 0A1 | L6Y 0A2 | L6Y 0A3 | L6Y 0A4 | L6Y 0A5 | L6Y 0A6 | L6Y 0A7 | L6Y 0A8 | L6Y 0A9 | L6Y 0B1 | Nhiều hơn
Các vùng lân cậnChurchville
Giờ địa phươngThứ Tư 05:20
Múi giờGiờ mùa hè miền Đông
Tọa độ43.65891993813634° / -79.75127832232121°
Mã Bưu Chính liên quanL6RL6SL6TL6VL6WL6X

Bản đồ Mã Bưu Chính L6Y

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính L6Y

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số32702476365992082839
Mật độ dân số861,4 / km²1254 / km²1578 / km²2182 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của L6Y từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 38,2% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính L6Y+153,3%+73,9%+38,2%
Brampton+152%+73%+38,1%
Ontario+52,6%+28,6%+16,4%
Canada+55,8%+30,2%+17,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính L6Y

Độ tuổi trung bình: 34,8 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính L6Y34,8 năm35,4 năm34,1 năm
Brampton34,7 năm35,3 năm34,1 năm
Ontario40,5 năm41,4 năm39,6 năm
Canada40,6 năm41,5 năm39,6 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính L6Y

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5304528435888
5-9310628996005
10-14319829316130
15-19321729916209
20-24284327255568
25-29272230155738
30-34282833246153
35-39309834256523
40-44320333516555
45-49327532336509
50-54280027475547
55-59220523484554
60-64189820273925
65-69135014152766
70-7492310141937
75-795977031301
80-84362491854
85 cộng231456687
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính L6Y

Mật độ dân số: 2182 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính L6Y8283938 km²2182 / km²
Brampton588131269,6 km²2181 / km²
Ontario13,8 triệu1.078.182,8 km²12,8 / km²
Canada35,5 triệu9.875.295,4 km²3,6 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính L6Y

Dân số ước tính từ năm 1840 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở L6Y
 Mã Vùng 905: 79,7%
 Mã Vùng 647: 9,5%
 Mã Vùng 416: 8,1%
 Khác: 2,7%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính L6Y

L6Y Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 18,8%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 12,1%
 Nhà hàng: 9,3%
 Y học: 8,4%
 Các dịch vụ tịa nhà: 7,5%
 Công nghiệp: 5,8%
 Làm đẹp & Spa: 5,5%
 Giáo dục: 5,3%
 Dịch vụ địa phương: 5%
 Khác: 22,4%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Thẩm mỹ viện7024,2 năm3.80,8
Tiệm cắt tóc5924,4 năm3.80,7
Công việc xã hội2026,7 năm4.30,2
Quản lí công chúng4020,1 năm4.20,5
Giáo dục khác4326 năm4.10,5
Giáo dục trung học194.30,2
Công Ty Tín Dụng5324,7 năm3.70,6
Cửa hàng tiện lợi1919,3 năm3.60,2
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị4625,9 năm4.00,6
Bất Động Sản6025,8 năm4.10,7
Các công ty di chuyển1819,8 năm4.60,2
Nhà Thầu Chính3022,4 năm4.10,4
Bán sỉ máy móc1923,7 năm3.80,2
Xây dựng các tòa nhà2021 năm3.80,2
Chăm sóc trẻ em và chăm sóc ban ngày2625,3 năm4.50,3
Các nha sĩ4721,8 năm4.30,6
Sức khoẻ và y tế11222,9 năm3.81,4
Y sĩ nhãn khoa2221,7 năm4.20,3
Luật sư hợp pháp6321,5 năm4.40,8
Quản lí đoàn thể2523,3 năm4.70,3
Bánh Pizza1822,4 năm3.70,2
Nhà hàng thức ăn nhanh1820,7 năm3.60,2
Nhà hàng Ấn Độ2621,3 năm3.70,3
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc3522,1 năm4.00,4
Cửa hàng phần cứng2223,3 năm3.50,3
Cửa hàng quần áo5421,7 năm4.10,7
Cửa hàng điện thoại di động2119,9 năm3.40,3
Cửa hàng điện tử3225,3 năm3.60,4
Mua Sắm Khác3423,5 năm4.10,4
Quần áo của phụ nữ1923,6 năm4.20,2

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính L6Y

 Không tốn kém: 41,9%
 Vừa phải: 41,9%
 Đắt: 8,4%
 Rất đắt: 7,8%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L6Y

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính L6Y1.275.869 t15,4 t33.608 t/km²
Brampton9.079.103 t15,4 t33.678 t/km²
Ontario197.940.137 t14,4 t183,6 t/km²
Canada521.999.336 t14,7 t52,9 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L6Y

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)1.275.869 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201315,4 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)33.608 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Động đất(2) thấp
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
24/05/200003:223,155 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
26/11/199914:333,861,1 km12.800 mNew Yorkusgs.gov
05/08/198914:073,353 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
23/07/198702:323,429,3 km6.800 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
04/10/198310:183,124,5 km2.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
28/08/198103:513,383 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.