L6W · Mã Bưu Chính trước đó

Mã Bưu Chính L6X - Brampton, Ontario

Thành Phố Ưu TiênBrampton
Khu vực Mã Bưu Chính L6X26 km²
Dân số58855
Dân số nam29063 (49,4%)
Dân số nữ29792 (50,6%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +151,2%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +37,8%
Độ tuổi trung bình34,7 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới34,1 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới35,3 năm
Mã Vùng780905
Mã Bưu Chính các số kéo dàiL6X 0A1 | L6X 0A2 | L6X 0A3 | L6X 0A4 | L6X 0A5 | L6X 0A6 | L6X 0A7 | L6X 0A8 | L6X 0A9 | L6X 0B1 | Nhiều hơn
Các vùng lân cậnBramalea, Lundy Village, Mount Pleasant, Spring Valley
Giờ địa phươngThứ Tư 05:28
Múi giờGiờ mùa hè miền Đông
Tọa độ43.68103548850353° / -79.78383071508786°
Mã Bưu Chính liên quanL6PL6RL6SL6TL6VL6W

Bản đồ Mã Bưu Chính L6X

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính L6X

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số23429342554272458855
Mật độ dân số900,8 / km²1317 / km²1642 / km²2262 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của L6X từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 37,8% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính L6X+151,2%+71,8%+37,8%
Brampton+152%+73%+38,1%
Ontario+52,6%+28,6%+16,4%
Canada+55,8%+30,2%+17,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính L6X

Độ tuổi trung bình: 34,7 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính L6X34,7 năm35,3 năm34,1 năm
Brampton34,7 năm35,3 năm34,1 năm
Ontario40,5 năm41,4 năm39,6 năm
Canada40,6 năm41,5 năm39,6 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính L6X

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5217220274200
5-9221420664280
10-14227720864364
15-19228621254411
20-24201719343952
25-29193521464081
30-34201423694384
35-39220724384645
40-44227723814658
45-49232422914615
50-54198419443928
55-59156216633225
60-64134514372783
65-6995810031962
70-746537181372
75-79421497919
80-84255347602
85 cộng163321484
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính L6X

Mật độ dân số: 2262 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính L6X5885526 km²2262 / km²
Brampton588131269,6 km²2181 / km²
Ontario13,8 triệu1.078.182,8 km²12,8 / km²
Canada35,5 triệu9.875.295,4 km²3,6 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính L6X

Dân số ước tính từ năm 1850 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở L6X
 Spring Valley: 38,7%
 Lundy Village: 27,4%
 Mount Pleasant: 15,7%
 Khác: 18,3%

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở L6X
 Mã Vùng 905: 75,9%
 Mã Vùng 416: 10,9%
 Mã Vùng 647: 10,8%
 Khác: 2,5%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính L6X

L6X Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 14,2%
 Mua sắm: 13,5%
 Các dịch vụ tịa nhà: 11%
 Y học: 8,9%
 Nhà hàng: 7,4%
 Công nghiệp: 6,6%
 Dịch vụ địa phương: 5,8%
 Dịch vụ tài chính: 5,5%
 Làm đẹp & Spa: 5,3%
 Khác: 21,8%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Sửa chữa xe hơi2123,3 năm4.60,4
Spa thư giãn173.90,3
Thẩm mỹ viện4224,1 năm4.00,7
Tiệm cắt tóc3424 năm3.90,6
Công việc xã hội2421,5 năm4.10,4
Giáo dục khác2826,6 năm4.20,5
Giáo dục trung học1924 năm4.10,3
Công Ty Tín Dụng7223,9 năm4.41,2
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị3321,4 năm3.80,6
Hiệu Bánh Mỳ1527,9 năm4.00,3
Bất Động Sản5119,8 năm4.10,9
Các công ty di chuyển2520,8 năm3.40,4
Nhà Thầu Chính4225,7 năm3.70,7
Vận chuyển hàng hoá/ thương mại1720 năm3.10,3
Xây dựng các tòa nhà2529,8 năm4.00,4
Chăm sóc trẻ em và chăm sóc ban ngày184.10,3
Bệnh viện1722,3 năm3.20,3
Các nha sĩ2924,5 năm4.00,5
Sức khoẻ và y tế10724,3 năm3.81,8
Trị liệu cột sống1822,5 năm4.60,3
Luật sư hợp pháp6928,8 năm4.71,2
Nhân viên kế toán2621,5 năm4.10,4
Quản lí đoàn thể2522,9 năm4.10,4
Nhà hàng Ý1723,3 năm4.10,3
Nhà hàng Ấn Độ1721,7 năm3.60,3
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc1632 năm4.00,3
Cửa hàng quần áo1521,8 năm4.30,3
Cửa hàng điện tử2221,2 năm3.50,4
Mua Sắm Khác2623 năm4.00,4
Công viên công cộng244.10,4

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính L6X

 Không tốn kém: 47,7%
 Vừa phải: 29,7%
 Rất đắt: 15,3%
 Đắt: 7,2%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L6X

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính L6X919.114 t15,6 t35.338 t/km²
Brampton9.079.103 t15,4 t33.678 t/km²
Ontario197.940.137 t14,4 t183,6 t/km²
Canada521.999.336 t14,7 t52,9 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L6X

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)919.114 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201315,6 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)35.338 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Động đất(2) thấp
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
24/05/200003:223,156,9 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
26/11/199914:333,863,5 km12.800 mNew Yorkusgs.gov
05/08/198914:073,356,2 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
23/07/198702:323,432,9 km6.800 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
04/10/198310:183,126,8 km2.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
28/08/198103:513,382,4 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.