Mã Bưu Chính L0S 1T0 - Niagara-on-the-Lake, Ontario
Thành Phố Ưu Tiên | Niagara-on-the-Lake |
Mã Vùng | 905 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | L0S 1A0 | L0S 1B0 | L0S 1C0 | L0S 1E0 | L0S 1E1 | L0S 1E2 | L0S 1E3 | L0S 1E4 | L0S 1E5 | L0S 1E6 | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Năm 09:53 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
Tọa độ | 43.22311564677914° / -79.11969790755471° |
Mã Bưu Chính liên quan | L0L, L0M, L0N, L0P, L0R, L0S |
Bản đồ Mã Bưu Chính L0S 1T0
Bản đồ tương tácTrận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2000 | 03:22 | 3,1 | 64,8 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
26/11/1999 | 14:33 | 3,8 | 55 km | 12.800 m | New York | usgs.gov |
05/08/1989 | 14:07 | 3,3 | 33,4 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
23/07/1987 | 02:32 | 3,4 | 41,2 km | 6.800 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
04/10/1983 | 10:18 | 3,1 | 59,5 km | 2.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
13/06/1967 | 12:08 | 4,08 | 84 km | 1.000 m | New York | usgs.gov |
01/01/1966 | 05:23 | 4,27 | 82,6 km | None | New York | usgs.gov |
12/08/1929 | 03:24 | 4,7 | 68 km | 9.000 m | New York | usgs.gov |
23/10/1857 | 12:22 | 4,3 | 42,3 km | None | New York | usgs.gov |