Mã Bưu Chính L0R - Ontario
Khu vực Mã Bưu Chính L0R | 1.145,3 km² |
Dân số | 94611 |
Dân số nam | 46460 (49,1%) |
Dân số nữ | 48151 (50,9%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +22,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +5,3% |
Độ tuổi trung bình | 41,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 40,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 42,2 năm |
Mã Vùng | 905 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | L0R 1A0 | L0R 1B0 | L0R 1B1 | L0R 1B2 | L0R 1B3 | L0R 1B4 | L0R 1B5 | L0R 1B6 | L0R 1B7 | L0R 1B8 | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Waterdown | Beamsville |
Các vùng lân cận | Beamsville, Binbrook, Freelton, Hannon, Jordan Station, Millgrove, Mount Hope, Vineland, Waterdown |
Giờ địa phương | Thứ Năm 06:43 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Đông |
Tọa độ | 43.280536314763395° / -79.85371497376309° |
Mã Bưu Chính liên quan | L0J, L0K, L0L, L0M, L0N, L0P |
Bản đồ Mã Bưu Chính L0R
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính L0R
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 77397 | 85563 | 89813 | 94611 |
Mật độ dân số | 67,6 / km² | 74,7 / km² | 78,4 / km² | 82,6 / km² |
Thay đổi dân số của L0R từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 5,3% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L0R | +22,2% | +10,6% | +5,3% |
Hamilton | +30,9% | +14,9% | +8% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính L0R
Độ tuổi trung bình: 41,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L0R | 41,2 năm | 42,2 năm | 40,2 năm |
Hamilton | 40,9 năm | 42 năm | 39,7 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính L0R
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 2609 | 2479 | 5089 |
5-9 | 2730 | 2618 | 5348 |
10-14 | 3006 | 2926 | 5933 |
15-19 | 3529 | 3338 | 6868 |
20-24 | 3272 | 3002 | 6275 |
25-29 | 2655 | 2656 | 5312 |
30-34 | 2556 | 2710 | 5266 |
35-39 | 2773 | 2905 | 5678 |
40-44 | 3164 | 3306 | 6470 |
45-49 | 3888 | 3946 | 7835 |
50-54 | 3649 | 3747 | 7396 |
55-59 | 3153 | 3236 | 6389 |
60-64 | 2745 | 2896 | 5641 |
65-69 | 2139 | 2257 | 4396 |
70-74 | 1642 | 1811 | 3453 |
75-79 | 1308 | 1611 | 2919 |
80-84 | 947 | 1273 | 2221 |
85 cộng | 695 | 1435 | 2131 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính L0R
Mật độ dân số: 82,6 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L0R | 94611 | 1.145,3 km² | 82,6 / km² |
Hamilton | 545547 | 1.231,5 km² | 443,0 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính L0R
Dân số ước tính từ năm 1760 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở L0R Beamsville: 21,7%
Waterdown: 21,5%
Mount Hope: 9,1%
Binbrook: 7,6%
Hannon: 5,8%
Vineland: 5,5%
Jordan Station: 5,5%
Khác: 23,3%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở L0R Mã Vùng 905: 87,3%
Mã Vùng 289: 7,6%
Khác: 5%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính L0R

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 17,8%
Công nghiệp: 10,9%
Các dịch vụ tịa nhà: 10,8%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,2%
Đồ ăn: 6,5%
Nhà hàng: 5,6%
Dịch vụ địa phương: 5,5%
Y học: 5,1%
Khác: 27,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 173 | 26,7 năm | 4.3 | 1,8 |
Sửa chữa xe hơi | 16 | 4.5 | 0,2 | |
Làm đẹp & Spa | 81 | 24,6 năm | 4.2 | 0,9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 41 | 25 năm | 4.2 | 0,4 |
Giáo dục | 82 | 26,9 năm | 4.0 | 0,9 |
Giải trí | 30 | 24 năm | 4.3 | 0,3 |
Dịch vụ tài chính | 70 | 21,8 năm | 4.2 | 0,7 |
Công Ty Tín Dụng | 15 | 21,5 năm | 4.4 | 0,2 |
Đồ ăn | 275 | 30,2 năm | 4.3 | 2,9 |
Các dịch vụ tịa nhà | 321 | 24,1 năm | 4.3 | 3,4 |
Bất Động Sản | 15 | 28,8 năm | 4.4 | 0,2 |
Ngành xây dựng khác | 27 | 22,9 năm | 4.4 | 0,3 |
Khách sạn & Du lịch | 86 | 25,5 năm | 4.2 | 0,9 |
Công nghiệp | 296 | 29,6 năm | 4.4 | 3,1 |
Dịch vụ địa phương | 75 | 23,7 năm | 4.6 | 0,8 |
Nghĩa trang và nhà xác | 17 | 4.2 | 0,2 | |
Y học | 122 | 24,1 năm | 4.4 | 1,3 |
Sức khoẻ và y tế | 20 | 24,2 năm | 4.8 | 0,2 |
Thú cưng | 40 | 20,6 năm | 4.6 | 0,4 |
Vật nuôi chải chuốt và lên máy bay | 16 | 21,2 năm | 4.6 | 0,2 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 79 | 24,8 năm | 4.4 | 0,8 |
Tôn giáo | 102 | 27,1 năm | 4.6 | 1,1 |
Nhà hàng | 133 | 24,2 năm | 4.0 | 1,4 |
Mua sắm | 617 | 26,6 năm | 4.2 | 6,5 |
Mua Sắm Khác | 15 | 25,3 năm | 4.1 | 0,2 |
Thể thao & Hoạt động | 131 | 25 năm | 4.4 | 1,4 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính L0R
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính L0R
Không tốn kém: 49,1%
Vừa phải: 36%
Đắt: 7,7%
Rất đắt: 7,2%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L0R
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L0R | 1.423.634 t | 15 t | 1.242 t/km² |
Hamilton | 8.119.912 t | 14,9 t | 6.593 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L0R
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 1.423.634 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 1.242 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Cao (7) |
Lũ lụt | Trung bình (4) |
Động đất | Trung bình (3,4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2000 | 03:22 | 3,1 | 84,4 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
26/11/1999 | 14:33 | 3,8 | 84,1 km | 12.800 m | New York | usgs.gov |
05/08/1989 | 14:07 | 3,3 | 27,4 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
23/07/1987 | 02:32 | 3,4 | 38,8 km | 6.800 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
04/10/1983 | 10:18 | 3,1 | 18,5 km | 2.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
28/08/1981 | 03:51 | 3,3 | 58,7 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại L0R Waterdown: 29,2%
Beamsville: 28,3%
Smithville: 14,2%
Hope: 10,9%
Khác: 17,5%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.