Mã Bưu Chính L0A - Ontario
Khu vực Mã Bưu Chính L0A | 666 km² |
Dân số | 14802 |
Dân số nam | 7295 (49,3%) |
Dân số nữ | 7507 (50,7%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +14,8% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +3,3% |
Độ tuổi trung bình | 45,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 45 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 46,3 năm |
Mã Vùng | 416, 519, 613, 705, Nhiều hơn |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | L0A 1A0 | L0A 1B0 | L0A 1C0 | L0A 1E0 | L0A 1G0 | L0A 1J0 | L0A 1K0 |
Các vùng lân cận | Bethany, Kendal, Pontypool |
Giờ địa phương | Thứ Năm 06:34 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Đông |
Tọa độ | 44.10364834872039° / -78.51560118853585° |
Mã Bưu Chính liên quan | L0B, L0C, L0E, L0G, L0H, L0J |
Bản đồ Mã Bưu Chính L0A
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính L0A
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 12889 | 13897 | 14326 | 14802 |
Mật độ dân số | 19,4 / km² | 20,9 / km² | 21,5 / km² | 22,2 / km² |
Thay đổi dân số của L0A từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 3,3% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L0A | +14,8% | +6,5% | +3,3% |
Peterborough | +14,5% | +5,7% | +2,8% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính L0A
Độ tuổi trung bình: 45,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L0A | 45,7 năm | 46,3 năm | 45 năm |
Peterborough | 48,6 năm | 48,9 năm | 48,3 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính L0A
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 337 | 321 | 658 |
5-9 | 375 | 336 | 712 |
10-14 | 464 | 451 | 916 |
15-19 | 533 | 530 | 1063 |
20-24 | 439 | 409 | 848 |
25-29 | 341 | 315 | 657 |
30-34 | 336 | 356 | 692 |
35-39 | 367 | 397 | 765 |
40-44 | 453 | 469 | 922 |
45-49 | 634 | 671 | 1305 |
50-54 | 663 | 686 | 1350 |
55-59 | 609 | 619 | 1229 |
60-64 | 560 | 560 | 1120 |
65-69 | 426 | 412 | 839 |
70-74 | 291 | 285 | 576 |
75-79 | 209 | 263 | 472 |
80-84 | 155 | 189 | 344 |
85 cộng | 103 | 239 | 343 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính L0A
Mật độ dân số: 22,2 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L0A | 14802 | 666 km² | 22,2 / km² |
Peterborough | 58384 | 4.131,7 km² | 14,1 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính L0A
Dân số ước tính từ năm 1730 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở L0A Bethany: 52,4%
Pontypool: 35%
Kendal: 9,8%
Khác: 2,8%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở L0A Mã Vùng 705: 71,9%
Mã Vùng 905: 23,5%
Khác: 4,6%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính L0A

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 14,9%
Các dịch vụ tịa nhà: 12,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,3%
Công nghiệp: 10,3%
Ô tô: 7%
Đồ ăn: 6%
Khác: 38%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 28 | 24,9 năm | 4.0 | 1,9 |
Sửa chữa xe hơi | 11 | 4.1 | 0,7 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 27 | 23,3 năm | 3.7 | 1,8 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ | 6 | 3.7 | 0,4 | |
Quản lí công chúng | 11 | 22,3 năm | 3.4 | 0,7 |
Giáo dục | 19 | 22,6 năm | 4.5 | 1,3 |
Giải trí | 11 | 4.5 | 0,7 | |
Dịch vụ tài chính | 15 | 5.0 | 1,0 | |
Công Ty Tín Dụng | 6 | 0,4 | ||
Đồ ăn | 42 | 41,6 năm | 4.0 | 2,8 |
Cửa hàng tiện lợi | 5 | 3.9 | 0,3 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 11 | 4.0 | 0,7 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 59 | 24,7 năm | 4.1 | 4,0 |
Nhà Thầu Chính | 10 | 4.6 | 0,7 | |
Khách sạn & Du lịch | 11 | 4.3 | 0,7 | |
Công nghiệp | 53 | 34,3 năm | 4.2 | 3,6 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 6 | 3.0 | 0,4 | |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 6 | 4.2 | 0,4 | |
Vận chuyển hàng hoá/ thương mại | 5 | 4.2 | 0,3 | |
Xây dựng các tòa nhà | 9 | 4.3 | 0,6 | |
Dịch vụ địa phương | 17 | 22,1 năm | 4.8 | 1,1 |
Y học | 21 | 24,2 năm | 4.7 | 1,4 |
Thú cưng | 8 | 4.3 | 0,5 | |
Dịch vụ bưu chính | 5 | 3.5 | 0,3 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 30 | 20,8 năm | 4.7 | 2,0 |
Tôn giáo | 17 | 27,5 năm | 4.3 | 1,1 |
Nhà thờ | 8 | 4.4 | 0,5 | |
Nhà hàng | 13 | 4.0 | 0,9 | |
Mua sắm | 108 | 25 năm | 4.0 | 7,3 |
Mua Sắm Khác | 8 | 4.6 | 0,5 | |
Quà tặng, thẻ, vật tư bên | 6 | 4.3 | 0,4 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 6 | 4.6 | 0,4 | |
Thể thao & Hoạt động | 28 | 22,8 năm | 4.4 | 1,9 |
Công viên công cộng | 10 | 4.4 | 0,7 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính L0A
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính L0A
Không tốn kém: 60%
Vừa phải: 26,7%
Đắt: 13,3%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L0A
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính L0A | 221.790 t | 15 t | 333 t/km² |
Peterborough | 867.167 t | 14,9 t | 209,9 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính L0A
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 221.790 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 333 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênThành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại L0A Bethany: 38,6%
Pontypool: 24,8%
Eatonville: 17,1%
Kendal: 7,6%
Khác: 11,9%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.