- Thế giới »
- CA »
- Hawkesbury »
- K6A
Thành Phố Ưu Tiên | Hawkesbury |
Khu vực Mã Bưu Chính K6A | 88,2 km² |
Dân số | 13718 |
Dân số nam | 6485 (47,3%) |
Dân số nữ | 7233 (52,7%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +70,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +19,2% |
Độ tuổi trung bình | 48,9 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 47,5 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 50,2 năm |
Mã Vùng | 613 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | K6A 0A1 | K6A 0A2 | K6A 0A3 | K6A 0A4 | K6A 0A5 | K6A 0A6 | K6A 0A7 | K6A 0A8 | K6A 1A1 | K6A 1A3 | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Tư 11:11 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Đông |
Tọa độ | 45.60536531566634° / -74.60489251015875° |
Mã Bưu Chính liên quan | K4B, K6H, K6J, K6K, K6T, K6V |
Bản đồ Mã Bưu Chính K6A
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính K6A
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 8060 | 10120 | 11508 | 13718 |
Mật độ dân số | 91,3 / km² | 114,7 / km² | 130,4 / km² | 155,5 / km² |
Thay đổi dân số của K6A từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 19,2% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K6A | +70,2% | +35,6% | +19,2% |
Prescott and Russell | +70,1% | +35,3% | +19,2% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính K6A
Độ tuổi trung bình: 48,9 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K6A | 48,9 năm | 50,2 năm | 47,5 năm |
Prescott and Russell | 42,8 năm | 43,3 năm | 42,3 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính K6A
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 297 | 275 | 572 |
5-9 | 301 | 263 | 564 |
10-14 | 344 | 328 | 673 |
15-19 | 411 | 389 | 801 |
20-24 | 340 | 366 | 706 |
25-29 | 291 | 285 | 576 |
30-34 | 254 | 280 | 534 |
35-39 | 344 | 388 | 733 |
40-44 | 397 | 411 | 809 |
45-49 | 530 | 607 | 1137 |
50-54 | 593 | 597 | 1190 |
55-59 | 591 | 656 | 1248 |
60-64 | 482 | 579 | 1062 |
65-69 | 410 | 512 | 922 |
70-74 | 326 | 359 | 685 |
75-79 | 261 | 357 | 618 |
80-84 | 182 | 273 | 455 |
85 cộng | 133 | 307 | 441 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính K6A
Mật độ dân số: 155,5 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K6A | 13718 | 88,2 km² | 155,5 / km² |
Prescott and Russell | 91912 | 2.070,6 km² | 44,4 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính K6A
Dân số ước tính từ năm 1780 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính K6A

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 22,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,8%
Y học: 9,3%
Ô tô: 7,7%
Công nghiệp: 7,5%
Các dịch vụ tịa nhà: 6,2%
Làm đẹp & Spa: 5,8%
Khác: 30,5%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 130 | 23,9 năm | 4.4 | 9,5 |
Phụ Tùng Xe | 15 | 23,1 năm | 4.5 | 1,1 |
Sửa chữa xe hơi | 30 | 24,7 năm | 4.2 | 2,2 |
Trạm xăng | 15 | 26,8 năm | 4.1 | 1,1 |
Đại Lý Xe Mới | 16 | 24,1 năm | 4.5 | 1,2 |
Làm đẹp & Spa | 61 | 24,2 năm | 4.4 | 4,4 |
Thẩm mỹ viện | 30 | 23,8 năm | 4.5 | 2,2 |
Tiệm cắt tóc | 26 | 25,1 năm | 4.4 | 1,9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 52 | 25,8 năm | 3.9 | 3,8 |
Công việc xã hội | 17 | 24,6 năm | 4.4 | 1,2 |
Quản lí công chúng | 22 | 25,7 năm | 3.4 | 1,6 |
Giáo dục | 22 | 25 năm | 4.4 | 1,6 |
Dịch vụ tài chính | 69 | 21,7 năm | 3.5 | 5,0 |
Công Ty Tín Dụng | 24 | 21,6 năm | 4.0 | 1,7 |
Tài chính khác | 9 | 3.3 | 0,7 | |
Đồ ăn | 74 | 24,2 năm | 4.0 | 5,4 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 14 | 24,2 năm | 3.9 | 1,0 |
Dịch vụ cung cấp thực phẩm | 8 | 21,8 năm | 4.0 | 0,6 |
Các dịch vụ tịa nhà | 87 | 22 năm | 3.8 | 6,3 |
Bất Động Sản | 12 | 21,6 năm | 5.0 | 0,9 |
Nhà Thầu Chính | 28 | 21 năm | 3.4 | 2,0 |
Khách sạn & Du lịch | 37 | 22,5 năm | 3.6 | 2,7 |
Công nghiệp | 88 | 26,5 năm | 4.5 | 6,4 |
Bán sỉ máy móc | 14 | 32,9 năm | 4.8 | 1,0 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 8 | 29,8 năm | 5.0 | 0,6 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 8 | 4.4 | 0,6 | |
Xây dựng các tòa nhà | 8 | 21,2 năm | 5.0 | 0,6 |
Dịch vụ địa phương | 30 | 24,1 năm | 4.2 | 2,2 |
Y học | 143 | 24,3 năm | 4.0 | 10,4 |
Các nha sĩ | 10 | 4.7 | 0,7 | |
Sức khoẻ và y tế | 74 | 23,7 năm | 4.1 | 5,4 |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 14 | 24,5 năm | 4.1 | 1,0 |
Thú cưng | 8 | 23,2 năm | 4.5 | 0,6 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 63 | 23,9 năm | 4.6 | 4,6 |
Luật sư hợp pháp | 20 | 22,9 năm | 4.5 | 1,5 |
Tôn giáo | 14 | 27,2 năm | 4.9 | 1,0 |
Nhà hàng | 89 | 23,1 năm | 4.0 | 6,5 |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 9 | 24,6 năm | 3.8 | 0,7 |
Mua sắm | 375 | 23,6 năm | 4.1 | 27,3 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 8 | 24,2 năm | 3.8 | 0,6 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 9 | 3.9 | 0,7 | |
Cửa hàng phần cứng | 16 | 25,8 năm | 3.9 | 1,2 |
Cửa hàng quần áo | 24 | 23,5 năm | 4.0 | 1,7 |
Cửa hàng điện tử | 14 | 21,3 năm | 4.0 | 1,0 |
Mua Sắm Khác | 21 | 24 năm | 4.4 | 1,5 |
Quần áo của phụ nữ | 9 | 23,8 năm | 3.3 | 0,7 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 18 | 22,5 năm | 4.2 | 1,3 |
Thể thao & Hoạt động | 28 | 26,2 năm | 4.3 | 2,0 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính K6A
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính K6A
Không tốn kém: 61,3%
Vừa phải: 25,8%
Rất đắt: 9,7%
Đắt: 3,2%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K6A
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K6A | 211.145 t | 15,4 t | 2.392 t/km² |
Prescott and Russell | 1.416.413 t | 15,4 t | 684,1 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K6A
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 211.145 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15,4 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 2.392 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (6) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2017 | 04:08 | 3,1 | 64,9 km | 10.000 m | 9km W of Mont-Tremblant, Canada | usgs.gov |
31/07/2017 | 07:50 | 3,1 | 73,2 km | 21.500 m | 30km NNE of Val-des-Monts, Canada | usgs.gov |
27/11/2015 | 21:16 | 3,23 | 70,4 km | 5.000 m | 4km S of Cornwall, Canada | usgs.gov |
15/07/2015 | 15:00 | 3,27 | 15,3 km | 10.230 m | 13km SSE of Hawkesbury, Canada | usgs.gov |
06/11/2012 | 01:05 | 3,74 | 1,5 km | 11.070 m | Ontario-Quebec border region, Canada | usgs.gov |
18/09/2011 | 12:19 | 3,84 | 49,1 km | 5.000 m | Ontario-Quebec border region, Canada | usgs.gov |
16/03/2011 | 10:36 | 3,87 | 5,4 km | 10.000 m | Ontario-Quebec border region, Canada | usgs.gov |
27/02/2010 | 19:51 | 3,41 | 17,7 km | 7.370 m | Ontario-Quebec border region, Canada | usgs.gov |
01/11/2009 | 19:16 | 3,59 | 57,1 km | 3.920 m | southern Quebec, Canada | usgs.gov |
10/06/2008 | 21:36 | 3,28 | 61 km | 18.350 m | Ontario-Quebec border region, Canada | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính K6A
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.