Khu vực Mã Bưu Chính K4M | 50,3 km² |
Dân số | 9628 |
Dân số nam | 4670 (48,5%) |
Dân số nữ | 4958 (51,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +98% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +28,2% |
Độ tuổi trung bình | 39,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 38,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 40 năm |
Mã Vùng | 416, 519, 613, 705, Nhiều hơn |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | K4M 0A1 | K4M 0A2 | K4M 0A3 | K4M 0A4 | K4M 0A5 | K4M 0A6 | K4M 0A7 | K4M 0A8 | K4M 0A9 | K4M 0B1 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Manotick |
Giờ địa phương | Thứ Năm 06:48 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Đông |
Tọa độ | 45.22647735703457° / -75.68348604882443° |
Mã Bưu Chính liên quan | K4A, K4B, K4C, K4K, K4P, K4R |
Bản đồ Mã Bưu Chính K4M
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính K4M
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 4863 | 6461 | 7512 | 9628 |
Mật độ dân số | 96,7 / km² | 128,4 / km² | 149,3 / km² | 191,4 / km² |
Thay đổi dân số của K4M từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 28,2% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K4M | +98% | +49% | +28,2% |
Ottawa | +101,6% | +50,5% | +27% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính K4M
Độ tuổi trung bình: 39,1 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K4M | 39,1 năm | 40 năm | 38,2 năm |
Ottawa | 39,1 năm | 40 năm | 38,2 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính K4M
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 272 | 264 | 536 |
5-9 | 269 | 263 | 532 |
10-14 | 280 | 272 | 553 |
15-19 | 323 | 312 | 636 |
20-24 | 361 | 358 | 719 |
25-29 | 329 | 338 | 668 |
30-34 | 302 | 328 | 630 |
35-39 | 314 | 344 | 658 |
40-44 | 340 | 360 | 701 |
45-49 | 392 | 406 | 798 |
50-54 | 366 | 386 | 753 |
55-59 | 305 | 324 | 630 |
60-64 | 266 | 284 | 550 |
65-69 | 185 | 206 | 391 |
70-74 | 135 | 157 | 293 |
75-79 | 104 | 128 | 232 |
80-84 | 72 | 106 | 178 |
85 cộng | 57 | 122 | 179 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính K4M
Mật độ dân số: 191,4 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K4M | 9628 | 50,3 km² | 191,4 / km² |
Ottawa | 967529 | 2.890,4 km² | 334,7 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính K4M
Dân số ước tính từ năm 1810 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính K4M

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 17,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 13,9%
Các dịch vụ tịa nhà: 12,2%
Công nghiệp: 8,5%
Y học: 6,5%
Nhà hàng: 5,8%
Khác: 35,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 20 | 25,4 năm | 3.8 | 2,1 |
Sửa chữa xe hơi | 5 | 3.7 | 0,5 | |
Làm đẹp & Spa | 32 | 21,8 năm | 4.6 | 3,3 |
Thẩm mỹ viện | 11 | 21,3 năm | 4.5 | 1,1 |
Tiệm cắt tóc | 11 | 23 năm | 4.6 | 1,1 |
Cộng đồng & Chính phủ | 18 | 4.3 | 1,9 | |
Giáo dục | 32 | 26,4 năm | 4.5 | 3,3 |
Giáo dục văn hóa | 6 | 4.7 | 0,6 | |
Dịch vụ tài chính | 56 | 22 năm | 3.5 | 5,8 |
Công Ty Tín Dụng | 16 | 22 năm | 3.6 | 1,7 |
Đồ ăn | 62 | 23,1 năm | 4.2 | 6,4 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 15 | 23,7 năm | 4.2 | 1,6 |
Hiệu Bánh Mỳ | 6 | 4.2 | 0,6 | |
Hàng thịt | 5 | 4.6 | 0,5 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 111 | 24,5 năm | 4.2 | 11,5 |
Bất Động Sản | 18 | 22,3 năm | 4.2 | 1,9 |
Lắp đặt điện | 6 | 0,6 | ||
Ngành xây dựng khác | 10 | 26,4 năm | 3.8 | 1,0 |
Nhà Thầu Chính | 38 | 23,5 năm | 4.3 | 3,9 |
Xây dựng cảnh quan | 9 | 23,8 năm | 3.5 | 0,9 |
Khách sạn & Du lịch | 8 | 23,5 năm | 3.9 | 0,8 |
Công nghiệp | 85 | 25,8 năm | 4.5 | 8,8 |
Bán sỉ máy móc | 10 | 4.6 | 1,0 | |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 9 | 29,2 năm | 4.4 | 0,9 |
Nhập Khẩu và Xuất Khẩu | 5 | 28 năm | 0,5 | |
Xây dựng các tòa nhà | 18 | 18,5 năm | 4.4 | 1,9 |
Dịch vụ địa phương | 17 | 23,8 năm | 4.3 | 1,8 |
Y học | 54 | 21,8 năm | 3.7 | 5,6 |
Các nha sĩ | 9 | 4.5 | 0,9 | |
Sức khoẻ và y tế | 24 | 3.3 | 2,5 | |
Thú cưng | 16 | 23,9 năm | 4.6 | 1,7 |
Bác sĩ và phòng khám thú y | 5 | 4.4 | 0,5 | |
Cửa hàng vật nuôi và vật nuôi | 5 | 4.7 | 0,5 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 81 | 24,7 năm | 4.2 | 8,4 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 5 | 5.0 | 0,5 | |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 7 | 2.3 | 0,7 | |
Luật sư hợp pháp | 16 | 26,3 năm | 4.4 | 1,7 |
Quản lí đoàn thể | 14 | 22,9 năm | 5.0 | 1,5 |
Tôn giáo | 12 | 23,4 năm | 4.3 | 1,2 |
Nhà thờ | 6 | 4.3 | 0,6 | |
Nhà hàng | 67 | 23,2 năm | 4.2 | 7,0 |
Bánh Pizza | 6 | 4.0 | 0,6 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 6 | 4.3 | 0,6 | |
Mua sắm | 209 | 24,8 năm | 4.2 | 21,7 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 5 | 4.4 | 0,5 | |
Cửa hàng phần cứng | 18 | 24,6 năm | 4.2 | 1,9 |
Cửa hàng quần áo | 7 | 4.1 | 0,7 | |
Cửa hàng điện tử | 11 | 19,4 năm | 5.0 | 1,1 |
Mua Sắm Khác | 14 | 24,1 năm | 4.4 | 1,5 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 6 | 3.7 | 0,6 | |
Thể thao & Hoạt động | 39 | 23,4 năm | 4.2 | 4,1 |
Công viên công cộng | 13 | 4.4 | 1,4 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính K4M
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính K4M
Không tốn kém: 41,4%
Vừa phải: 37,9%
Rất đắt: 17,2%
Đắt: 3,4%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K4M
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K4M | 165.952 t | 17,2 t | 3.298 t/km² |
Ottawa | 16.643.876 t | 17,2 t | 5.758 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K4M
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 165.952 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 17,2 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 3.298 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (6) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
31/07/2017 | 07:50 | 3,1 | 74,7 km | 21.500 m | 30km NNE of Val-des-Monts, Canada | usgs.gov |
27/11/2015 | 21:16 | 3,23 | 79,9 km | 5.000 m | 4km S of Cornwall, Canada | usgs.gov |
09/09/2015 | 12:17 | 3,19 | 80,8 km | 10.000 m | 20km NE of Shawville, Canada | usgs.gov |
15/07/2015 | 15:00 | 3,27 | 93,5 km | 10.230 m | 13km SSE of Hawkesbury, Canada | usgs.gov |
30/06/2013 | 01:40 | 3,1 | 78 km | 14.000 m | 19km NNE of Shawville, Canada | usgs.gov |
17/05/2013 | 13:15 | 3,1 | 79,3 km | 18.000 m | 21km NNE of Shawville, Canada | usgs.gov |
17/05/2013 | 06:53 | 3,63 | 79 km | 10.720 m | 18km NE of Shawville, Canada | usgs.gov |
17/05/2013 | 06:43 | 5,06 | 78,8 km | 13.000 m | 19km NNE of Shawville, Canada | usgs.gov |
15/01/2013 | 16:53 | 3,5 | 94,6 km | 18.000 m | southern Quebec, Canada | usgs.gov |
06/11/2012 | 01:05 | 3,74 | 95,3 km | 11.070 m | Ontario-Quebec border region, Canada | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính K4M
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.