K1M · Mã Bưu Chính trước đó

Mã Bưu Chính K1N - Ottawa, Ontario

Thành Phố Ưu TiênOttawa
Khu vực Mã Bưu Chính K1N4,903 km²
Dân số26891
Dân số nam13042 (48,5%)
Dân số nữ13849 (51,5%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +101,6%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +27%
Độ tuổi trung bình39,1 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới38,2 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới40 năm
Mã Vùng613780
Mã Bưu Chính các số kéo dàiK1N 0A1 | K1N 0A2 | K1N 0A4 | K1N 0A5 | K1N 0A6 | K1N 0A7 | K1N 0A8 | K1N 0A9 | K1N 0B1 | K1N 0B2 | Nhiều hơn
Các vùng lân cậnByward Market - Parliament Hill, Byward Market-Parliament Hill, Lower Town, Sandy Hill, Sandy Hill-Ottawa East-University of Ottawa Campus
Giờ địa phươngChủ Nhật 06:59
Múi giờGiờ mùa hè miền Đông
Tọa độ45.42888141803314° / -75.68312664306613°
Mã Bưu Chính liên quanK1GK1HK1JK1KK1LK1M

Bản đồ Mã Bưu Chính K1N

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính K1N

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số13340178722117526891
Mật độ dân số2720 / km²3644 / km²4318 / km²5484 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của K1N từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 27% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính K1N+101,6%+50,5%+27%
Ottawa+101,6%+50,5%+27%
Ontario+52,6%+28,6%+16,4%
Canada+55,8%+30,2%+17,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính K1N

Độ tuổi trung bình: 39,1 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính K1N39,1 năm40 năm38,2 năm
Ottawa39,1 năm40 năm38,2 năm
Ontario40,5 năm41,4 năm39,6 năm
Canada40,6 năm41,5 năm39,6 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính K1N

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 57597371496
5-97517341485
10-147827601543
15-199038721775
20-24100810002009
25-299199451864
30-348429151758
35-398769621838
40-4495010071957
45-49109411342229
50-54102310782101
55-598539041758
60-647427921535
65-695165761092
70-74376440816
75-79291357648
80-84201296497
85 cộng158339498
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính K1N

Mật độ dân số: 5484 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính K1N268914,903 km²5484 / km²
Ottawa9675292.890,4 km²334,7 / km²
Ontario13,8 triệu1.078.182,8 km²12,8 / km²
Canada35,5 triệu9.875.295,4 km²3,6 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính K1N

Dân số ước tính từ năm 1850 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở K1N
 Byward Market - Parliament Hill: 52%
 Sandy Hill: 20%
 Lower Town: 11,1%
 Byward Market-Parliament Hill: 7,6%
 Sandy Hill-Ottawa East-University of Ottawa Campus: 5,3%
 Khác: 4%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính K1N

K1N Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 21,5%
 Nhà hàng: 13%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,3%
 Y học: 6,4%
 Công nghiệp: 5,9%
 Giáo dục: 5%
 Các dịch vụ tịa nhà: 5%
 Khác: 31,8%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Thẩm mỹ viện7624 năm4.32,8
Tiệm cắt tóc7923,8 năm4.32,9
Công việc xã hội5923,8 năm4.22,2
Cơ quan chính phủ4525,8 năm3.81,7
Quản lí công chúng6524,5 năm3.72,4
Đại sứ quán và lãnh sự6026,1 năm3.52,2
Giáo dục trung học3422,4 năm4.21,3
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học)8922,2 năm3.93,3
Phòng trưng bày nghệ thuật3824 năm4.61,4
Công Ty Tín Dụng4822,5 năm4.21,8
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị4527,4 năm4.21,7
Hiệu Bánh Mỳ3629,6 năm4.31,3
Bất Động Sản9823,3 năm4.03,6
Căn hộ3521,8 năm3.61,3
Nhà Thầu Chính3620,1 năm4.51,3
Chỗ ở khác6025,1 năm4.32,2
Hãng Du Lịch3121,8 năm4.11,2
Các tổ chức thành viên khác7526,3 năm4.62,8
Tất cả tổ chức thành viên6824,9 năm3.62,5
Tổ chức thành viên chuyên nghiệp3725,5 năm4.11,4
Xây dựng các tòa nhà3321 năm4.31,2
Sức khoẻ và y tế12725,8 năm4.14,7
Luật sư hợp pháp4621 năm4.51,7
Quản lí đoàn thể8222,9 năm4.23,0
Nhà thờ3130,1 năm4.51,2
Quán bar, quán rượu và quán rượu12924,1 năm4.14,8
Quán cà phê7223,3 năm4.22,7
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc3123,5 năm3.71,2
Cửa hàng quần áo15223,6 năm4.05,7
Cửa hàng điện tử6522,4 năm3.82,4
Hiệu Giày3722,9 năm3.91,4
Mua Sắm Khác8324,3 năm4.33,1
Phụ kiện quần áo3823 năm4.51,4
Quà tặng, thẻ, vật tư bên3424 năm4.51,3
Quần áo của nam giới3623 năm3.91,3
Quần áo của phụ nữ9123,4 năm4.03,4
Trang Sức và Đồng Hồ4124,4 năm4.11,5
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm3423,6 năm4.31,3

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính K1N

 Vừa phải: 41,1%
 Không tốn kém: 24,1%
 Đắt: 21,2%
 Rất đắt: 13,7%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K1N

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính K1N456.060 t17 t93.010 t/km²
Ottawa16.643.876 t17,2 t5.758 t/km²
Ontario197.940.137 t14,4 t183,6 t/km²
Canada521.999.336 t14,7 t52,9 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K1N

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)456.060 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201317 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)93.010 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Động đấtTrung bình (6)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
31/07/201707:503,153,1 km21.500 m30km NNE of Val-des-Monts, Canadausgs.gov
27/11/201521:163,2390 km5.000 m4km S of Cornwall, Canadausgs.gov
09/09/201512:173,1965,7 km10.000 m20km NE of Shawville, Canadausgs.gov
30/06/201301:403,163,1 km14.000 m19km NNE of Shawville, Canadausgs.gov
17/05/201313:153,163,9 km18.000 m21km NNE of Shawville, Canadausgs.gov
17/05/201306:533,6363,9 km10.720 m18km NE of Shawville, Canadausgs.gov
17/05/201306:435,0663,7 km13.000 m19km NNE of Shawville, Canadausgs.gov
15/01/201316:533,572,7 km18.000 msouthern Quebec, Canadausgs.gov
18/09/201112:193,8440 km5.000 mOntario-Quebec border region, Canadausgs.gov
24/06/201016:493,250,8 km16.700 mOntario-Quebec border region, Canadausgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính K1N

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Thành Phố Ưu Tiên

Ottawa là thủ đô và cũng là thành phố lớn thứ tư của Canada thành phố lớn thứ nhì của tỉnh bang Ontario. Ottawa nằm trong thung lũng sông Ottawa phía bờ Đông của tỉnh bang Ontario, cách Toronto 400 km về phía Đông Bắc và Montréal 190 km về phía Tây. Ottawa nằm..  ︎  Trang Wikipedia về Ottawa

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.