Mã Bưu Chính K1K - Ottawa, Ontario
Thành Phố Ưu Tiên | Ottawa |
Khu vực Mã Bưu Chính K1K | 16,1 km² |
Dân số | 33679 |
Dân số nam | 16335 (48,5%) |
Dân số nữ | 17344 (51,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +100,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +26,9% |
Độ tuổi trung bình | 39,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 38,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 40 năm |
Mã Vùng | 613, 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | K1K 0A3 | K1K 0A4 | K1K 0A5 | K1K 0A6 | K1K 0A7 | K1K 0A8 | K1K 0A9 | K1K 0B1 | K1K 0B2 | K1K 0B3 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Castle Heights, Cummings, Gloucester, Manor Park, Overbrook, Overbrook West-McArthur, Rockcliffe - Manor Park, Vanier, Vanier South |
Giờ địa phương | Thứ Năm 06:49 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Đông |
Tọa độ | 45.436641802085056° / -75.64666441590477° |
Mã Bưu Chính liên quan | K1B, K1C, K1E, K1G, K1H, K1J |
Bản đồ Mã Bưu Chính K1K
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính K1K
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 16764 | 22422 | 26536 | 33679 |
Mật độ dân số | 1043 / km² | 1395 / km² | 1651 / km² | 2096 / km² |
Thay đổi dân số của K1K từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 26,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K1K | +100,9% | +50,2% | +26,9% |
Ottawa | +101,6% | +50,5% | +27% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính K1K
Độ tuổi trung bình: 39,1 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K1K | 39,1 năm | 40 năm | 38,2 năm |
Ottawa | 39,1 năm | 40 năm | 38,2 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính K1K
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 950 | 923 | 1874 |
5-9 | 940 | 919 | 1859 |
10-14 | 979 | 952 | 1932 |
15-19 | 1131 | 1092 | 2223 |
20-24 | 1262 | 1253 | 2515 |
25-29 | 1151 | 1184 | 2335 |
30-34 | 1055 | 1146 | 2202 |
35-39 | 1097 | 1205 | 2302 |
40-44 | 1190 | 1261 | 2451 |
45-49 | 1370 | 1420 | 2791 |
50-54 | 1281 | 1350 | 2632 |
55-59 | 1069 | 1133 | 2202 |
60-64 | 930 | 992 | 1922 |
65-69 | 646 | 722 | 1368 |
70-74 | 471 | 551 | 1022 |
75-79 | 364 | 447 | 811 |
80-84 | 252 | 370 | 622 |
85 cộng | 198 | 425 | 623 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính K1K
Mật độ dân số: 2096 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K1K | 33679 | 16,1 km² | 2096 / km² |
Ottawa | 967529 | 2.890,4 km² | 334,7 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính K1K
Dân số ước tính từ năm 1850 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở K1K Overbrook: 33,7%
Cummings: 13,2%
Rockcliffe - Manor Park: 13%
Gloucester: 10,5%
Vanier: 6,7%
Castle Heights: 6,1%
Khác: 16,8%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính K1K

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 23,4%
Nhà hàng: 9,7%
Y học: 8,6%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,1%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 7,1%
Đồ ăn: 5,6%
Công nghiệp: 5,1%
Khác: 33,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 145 | 24,4 năm | 4.3 | 4,3 |
Phụ Tùng Xe | 17 | 24,9 năm | 4.4 | 0,5 |
Sửa chữa xe hơi | 30 | 25,1 năm | 4.3 | 0,9 |
Đại Lý Xe Mới | 20 | 23,2 năm | 4.4 | 0,6 |
Làm đẹp & Spa | 109 | 22,5 năm | 3.7 | 3,2 |
Thẩm mỹ viện | 46 | 22,7 năm | 3.7 | 1,4 |
Tiệm cắt tóc | 43 | 22,9 năm | 3.8 | 1,3 |
Cộng đồng & Chính phủ | 60 | 23,4 năm | 4.3 | 1,8 |
Công việc xã hội | 27 | 23,1 năm | 4.4 | 0,8 |
Giáo dục | 101 | 23,3 năm | 4.4 | 3,0 |
Giáo dục khác | 23 | 23,4 năm | 4.5 | 0,7 |
Giải trí | 13 | 4.6 | 0,4 | |
Dịch vụ tài chính | 103 | 23,7 năm | 3.9 | 3,1 |
Công Ty Tín Dụng | 38 | 21,4 năm | 3.8 | 1,1 |
Tài chính khác | 13 | 23,5 năm | 3.0 | 0,4 |
Đồ ăn | 191 | 23,2 năm | 4.0 | 5,7 |
Cửa hàng tiện lợi | 15 | 22,3 năm | 3.8 | 0,4 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 27 | 23,7 năm | 4.2 | 0,8 |
Dịch vụ cung cấp thực phẩm | 17 | 22,2 năm | 4.0 | 0,5 |
Hiệu Bánh Mỳ | 15 | 21,3 năm | 4.2 | 0,4 |
Các dịch vụ tịa nhà | 180 | 22,2 năm | 3.4 | 5,3 |
Bất Động Sản | 37 | 22,7 năm | 4.0 | 1,1 |
Căn hộ | 19 | 23,2 năm | 3.9 | 0,6 |
Nhà Thầu Chính | 40 | 21,8 năm | 3.7 | 1,2 |
Khách sạn & Du lịch | 44 | 22,5 năm | 4.0 | 1,3 |
Công nghiệp | 98 | 22,5 năm | 4.0 | 2,9 |
Các tổ chức thành viên khác | 18 | 22,8 năm | 4.3 | 0,5 |
Xây dựng các tòa nhà | 26 | 21,2 năm | 3.4 | 0,8 |
Dịch vụ địa phương | 69 | 24 năm | 3.7 | 2,0 |
Y học | 236 | 23,4 năm | 4.3 | 7,0 |
Bệnh viện | 15 | 20,8 năm | 3.7 | 0,4 |
Các nha sĩ | 17 | 26,4 năm | 4.9 | 0,5 |
Sức khoẻ và y tế | 113 | 23,7 năm | 4.3 | 3,4 |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 20 | 23,8 năm | 3.7 | 0,6 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 84 | 21,1 năm | 4.4 | 2,5 |
Luật sư hợp pháp | 15 | 4.8 | 0,4 | |
Quản lí đoàn thể | 18 | 21 năm | 4.4 | 0,5 |
Tôn giáo | 48 | 25,1 năm | 4.5 | 1,4 |
Nhà thờ | 21 | 26 năm | 4.6 | 0,6 |
Nhà hàng | 268 | 23,4 năm | 4.1 | 8,0 |
Bánh Pizza | 22 | 22,3 năm | 4.2 | 0,7 |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 25 | 25,5 năm | 3.8 | 0,7 |
Quán cà phê | 15 | 24 năm | 3.6 | 0,4 |
Mua sắm | 727 | 23,8 năm | 4.0 | 21,6 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 22 | 23,7 năm | 4.1 | 0,7 |
Cửa hàng quần áo | 64 | 23,1 năm | 3.9 | 1,9 |
Cửa hàng điện thoại di động | 15 | 3.7 | 0,4 | |
Cửa hàng điện tử | 37 | 24,2 năm | 3.8 | 1,1 |
Hiệu Giày | 15 | 24 năm | 4.2 | 0,4 |
Kem Dưỡng Da | 19 | 25,8 năm | 3.6 | 0,6 |
Mua Sắm Khác | 43 | 22,2 năm | 4.2 | 1,3 |
Quà tặng, thẻ, vật tư bên | 14 | 22,6 năm | 3.6 | 0,4 |
Quần áo của phụ nữ | 29 | 24,3 năm | 3.7 | 0,9 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 15 | 19,8 năm | 3.8 | 0,4 |
Trang Sức và Đồng Hồ | 14 | 23,6 năm | 3.9 | 0,4 |
Thể thao & Hoạt động | 52 | 25,6 năm | 4.4 | 1,5 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính K1K
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính K1K
Vừa phải: 41,7%
Không tốn kém: 37,2%
Rất đắt: 11,5%
Đắt: 9,6%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K1K
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K1K | 571.750 t | 17 t | 35.582 t/km² |
Ottawa | 16.643.876 t | 17,2 t | 5.758 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K1K
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 571.750 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 17 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 35.582 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (6) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
31/07/2017 | 07:50 | 3,1 | 51,4 km | 21.500 m | 30km NNE of Val-des-Monts, Canada | usgs.gov |
27/11/2015 | 21:16 | 3,23 | 88,2 km | 5.000 m | 4km S of Cornwall, Canada | usgs.gov |
09/09/2015 | 12:17 | 3,19 | 67,6 km | 10.000 m | 20km NE of Shawville, Canada | usgs.gov |
30/06/2013 | 01:40 | 3,1 | 65 km | 14.000 m | 19km NNE of Shawville, Canada | usgs.gov |
17/05/2013 | 13:15 | 3,1 | 65,8 km | 18.000 m | 21km NNE of Shawville, Canada | usgs.gov |
17/05/2013 | 06:53 | 3,63 | 65,8 km | 10.720 m | 18km NE of Shawville, Canada | usgs.gov |
17/05/2013 | 06:43 | 5,06 | 65,6 km | 13.000 m | 19km NNE of Shawville, Canada | usgs.gov |
15/01/2013 | 16:53 | 3,5 | 71,2 km | 18.000 m | southern Quebec, Canada | usgs.gov |
18/09/2011 | 12:19 | 3,84 | 37 km | 5.000 m | Ontario-Quebec border region, Canada | usgs.gov |
24/06/2010 | 16:49 | 3,2 | 49,3 km | 16.700 m | Ontario-Quebec border region, Canada | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính K1K
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.