Mã Bưu Chính K0L - Ontario
Khu vực Mã Bưu Chính K0L | 7.709,1 km² |
Dân số | 74422 |
Dân số nam | 36886 (49,6%) |
Dân số nữ | 37536 (50,4%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +16% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +3,4% |
Độ tuổi trung bình | 49,8 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 49,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 50,1 năm |
Mã Vùng | 416, 519, 613, 705, Nhiều hơn |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | K0L 1A0 | K0L 1B0 | K0L 1C0 | K0L 1E0 | K0L 1G0 | K0L 1H0 | K0L 1J0 | K0L 1L0 | K0L 1M0 | K0L 1M1 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Hastings, Omemee |
Giờ địa phương | Thứ Tư 17:08 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Đông |
Tọa độ | 44.56147502097773° / -78.12732208494437° |
Mã Bưu Chính liên quan | K0C, K0E, K0G, K0H, K0J, K0K |
Bản đồ Mã Bưu Chính K0L
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính K0L
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 64156 | 69953 | 71946 | 74422 |
Mật độ dân số | 8,32 / km² | 9,07 / km² | 9,33 / km² | 9,65 / km² |
Thay đổi dân số của K0L từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 3,4% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K0L | +16% | +6,4% | +3,4% |
North Kawartha | +14,7% | +5,8% | +2,7% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính K0L
Độ tuổi trung bình: 49,8 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K0L | 49,8 năm | 50,1 năm | 49,4 năm |
North Kawartha | 54,4 năm | 54,3 năm | 54,4 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính K0L
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 1517 | 1531 | 3049 |
5-9 | 1645 | 1570 | 3215 |
10-14 | 1902 | 1881 | 3784 |
15-19 | 2311 | 2169 | 4481 |
20-24 | 1886 | 1704 | 3590 |
25-29 | 1542 | 1481 | 3024 |
30-34 | 1421 | 1472 | 2894 |
35-39 | 1665 | 1735 | 3401 |
40-44 | 2005 | 2138 | 4144 |
45-49 | 2892 | 3020 | 5913 |
50-54 | 3242 | 3423 | 6666 |
55-59 | 3373 | 3584 | 6958 |
60-64 | 3437 | 3483 | 6920 |
65-69 | 2882 | 2765 | 5647 |
70-74 | 2064 | 1945 | 4010 |
75-79 | 1534 | 1554 | 3089 |
80-84 | 937 | 1086 | 2024 |
85 cộng | 629 | 993 | 1623 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính K0L
Mật độ dân số: 9,65 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K0L | 74422 | 7.709,1 km² | 9,65 / km² |
North Kawartha | 2381 | 845,9 km² | 2,81 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính K0L
Dân số ước tính từ năm 1200 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở K0L Omemee: 55,7%
Hastings: 42%
Khác: 2,3%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở K0L Mã Vùng 705: 72,8%
Mã Vùng 613: 23,3%
Khác: 3,9%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính K0L

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 15,4%
Khách sạn & Du lịch: 10,8%
Các dịch vụ tịa nhà: 10,3%
Công nghiệp: 8,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8%
Nhà hàng: 6,5%
Ô tô: 6,1%
Đồ ăn: 5,5%
Thể thao & Hoạt động: 5,3%
Khác: 23,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 202 | 25,8 năm | 4.3 | 2,7 |
Làm đẹp & Spa | 63 | 22,7 năm | 4.7 | 0,8 |
Cộng đồng & Chính phủ | 125 | 27,9 năm | 4.2 | 1,7 |
Giáo dục | 77 | 25,8 năm | 4.0 | 1,0 |
Giải trí | 50 | 25,3 năm | 4.6 | 0,7 |
Dịch vụ tài chính | 71 | 27,8 năm | 4.4 | 1,0 |
Đồ ăn | 206 | 25,6 năm | 4.2 | 2,8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 318 | 24,1 năm | 4.1 | 4,3 |
Bất Động Sản | 21 | 26,7 năm | 4.5 | 0,3 |
Lắp đặt và sửa chữa hệ thống ống nước | 21 | 25,2 năm | 3.7 | 0,3 |
Ngành xây dựng khác | 45 | 23,9 năm | 3.5 | 0,6 |
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | 18 | 25 năm | 3.2 | 0,2 |
Khách sạn & Du lịch | 317 | 24,5 năm | 4.3 | 4,3 |
Địa điểm cắm trại. | 37 | 23,7 năm | 4.4 | 0,5 |
Công nghiệp | 263 | 29 năm | 4.3 | 3,5 |
Dịch vụ địa phương | 85 | 25,3 năm | 4.2 | 1,1 |
Y học | 148 | 27 năm | 4.5 | 2,0 |
Sức khoẻ và y tế | 27 | 4.2 | 0,4 | |
Thú cưng | 26 | 24 năm | 4.6 | 0,3 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 128 | 25,6 năm | 4.3 | 1,7 |
Tôn giáo | 63 | 26,5 năm | 4.5 | 0,8 |
Nhà hàng | 186 | 23,7 năm | 4.2 | 2,5 |
Mua sắm | 711 | 25,7 năm | 4.3 | 9,6 |
Mua Sắm Khác | 31 | 26 năm | 4.1 | 0,4 |
Thể thao & Hoạt động | 201 | 27,6 năm | 4.4 | 2,7 |
Công viên công cộng | 39 | 25,1 năm | 4.5 | 0,5 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính K0L
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính K0L
Không tốn kém: 50,6%
Vừa phải: 32,5%
Rất đắt: 9,7%
Đắt: 7,1%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K0L
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính K0L | 1.086.584 t | 14,6 t | 140,9 t/km² |
North Kawartha | 35.369 t | 14,9 t | 41,8 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính K0L
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 1.086.584 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 14,6 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 140,9 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Trung bình (5) |
Động đất | Trung bình (2) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
25/12/1998 | 05:30 | 3,6 | 82,8 km | 18.000 m | New York | usgs.gov |
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại K0L Campbellford: 23%
Havelock: 10%
Norwood: 8,7%
Buckhorn: 8,3%
Apsley: 8,1%
Hastings: 7,8%
Keene: 5,4%
Khác: 28,7%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.