Khu vực Mã Bưu Chính B0J | 5.553,9 km² |
Dân số | 38448 |
Dân số nam | 18731 (48,7%) |
Dân số nữ | 19717 (51,3%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +9,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +1,9% |
Độ tuổi trung bình | 46,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 45,9 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 47,4 năm |
Mã Vùng | 902 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | B0J 1A0 | B0J 1B0 | B0J 1C0 | B0J 1E0 | B0J 1H0 | B0J 1J0 | B0J 1K0 | B0J 1M0 | B0J 1N0 | B0J 1P0 | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Chester |
Các vùng lân cận | Hartlin Settlement, Hubbards, Musquodoboit Harbour, Oyster Pond, Sheet Harbour, West Petpeswick |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 21:17 |
Múi giờ | Giờ Bolivia |
Tọa độ | 44.57091333541737° / -63.873969624071705° |
Mã Bưu Chính liên quan | B0A, B0C, B0E, B0H, B0K, B0L |
Bản đồ Mã Bưu Chính B0J
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính B0J
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 35055 | 37124 | 37720 | 38448 |
Mật độ dân số | 6,31 / km² | 6,68 / km² | 6,79 / km² | 6,92 / km² |
Thay đổi dân số của B0J từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 1,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B0J | +9,7% | +3,6% | +1,9% |
Nova Scotia | +6,9% | +2,5% | +1,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính B0J
Độ tuổi trung bình: 46,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B0J | 46,7 năm | 47,4 năm | 45,9 năm |
Nova Scotia | 43,8 năm | 44,8 năm | 42,8 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính B0J
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 792 | 784 | 1576 |
5-9 | 847 | 823 | 1671 |
10-14 | 991 | 938 | 1930 |
15-19 | 1130 | 1062 | 2193 |
20-24 | 1079 | 1039 | 2119 |
25-29 | 942 | 930 | 1873 |
30-34 | 948 | 1015 | 1964 |
35-39 | 1106 | 1148 | 2254 |
40-44 | 1228 | 1311 | 2539 |
45-49 | 1588 | 1676 | 3265 |
50-54 | 1626 | 1739 | 3365 |
55-59 | 1508 | 1618 | 3126 |
60-64 | 1519 | 1637 | 3156 |
65-69 | 1197 | 1166 | 2364 |
70-74 | 823 | 907 | 1731 |
75-79 | 649 | 679 | 1329 |
80-84 | 411 | 570 | 981 |
85 cộng | 346 | 675 | 1021 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính B0J
Mật độ dân số: 6,92 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B0J | 38448 | 5.553,9 km² | 6,92 / km² |
Nova Scotia | 947672 | 61.794 km² | 15,3 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính B0J
Dân số ước tính từ năm 1400 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính B0J

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 15,6%
Khách sạn & Du lịch: 10,4%
Nhà hàng: 9,5%
Công nghiệp: 8,1%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 7,7%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,4%
Đồ ăn: 5,2%
Thể thao & Hoạt động: 5,1%
Khác: 32,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 45 | 24,2 năm | 4.4 | 1,2 |
Phụ Tùng Xe | 5 | 4.0 | 0,1 | |
Sửa chữa xe hơi | 6 | 4.4 | 0,2 | |
Trạm xăng | 5 | 4.2 | 0,1 | |
Làm đẹp & Spa | 15 | 20,9 năm | 4.9 | 0,4 |
Thẩm mỹ viện | 5 | 3.3 | 0,1 | |
Tiệm cắt tóc | 6 | 4.8 | 0,2 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 48 | 25,4 năm | 4.2 | 1,2 |
Công việc xã hội | 5 | 4.3 | 0,1 | |
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ | 5 | 3.8 | 0,1 | |
Quản lí công chúng | 5 | 30,6 năm | 0,1 | |
Giáo dục | 29 | 22,3 năm | 4.8 | 0,8 |
Giáo dục khác | 5 | 23,6 năm | 2.4 | 0,1 |
Giải trí | 27 | 25,2 năm | 4.4 | 0,7 |
Bảo tàng | 5 | 22,4 năm | 4.6 | 0,1 |
Phòng trưng bày nghệ thuật | 6 | 4.5 | 0,2 | |
Dịch vụ tài chính | 24 | 21,4 năm | 4.7 | 0,6 |
Công Ty Tín Dụng | 7 | 20,8 năm | 4.7 | 0,2 |
Đồ ăn | 60 | 31,6 năm | 4.3 | 1,6 |
Cửa hàng hải sản | 9 | 46,2 năm | 4.2 | 0,2 |
Cửa hàng tiện lợi | 5 | 24 năm | 4.4 | 0,1 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 6 | 23,8 năm | 4.0 | 0,2 |
Hiệu Bánh Mỳ | 7 | 4.2 | 0,2 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 69 | 25,4 năm | 4.7 | 1,8 |
Bất Động Sản | 9 | 5.0 | 0,2 | |
Ngành xây dựng khác | 7 | 24,4 năm | 5.0 | 0,2 |
Nhà Thầu Chính | 7 | 23,1 năm | 3.6 | 0,2 |
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | 6 | 29,4 năm | 5.0 | 0,2 |
Khách sạn & Du lịch | 136 | 28,6 năm | 4.4 | 3,5 |
Chỗ ở khác | 13 | 24,2 năm | 4.5 | 0,3 |
Giường ngủ và bữa sáng | 10 | 22,4 năm | 4.4 | 0,3 |
Hãng Du Lịch | 6 | 4.8 | 0,2 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 7 | 4.8 | 0,2 | |
Nhà nghỉ, cabin và khu nghỉ dưỡng | 6 | 4.3 | 0,2 | |
Công nghiệp | 66 | 23,7 năm | 4.8 | 1,7 |
Bán sỉ máy móc | 7 | 42,3 năm | 4.3 | 0,2 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 6 | 35,4 năm | 4.6 | 0,2 |
Các tổ chức thành viên khác | 10 | 22 năm | 4.9 | 0,3 |
Nhập Khẩu và Xuất Khẩu | 7 | 42,9 năm | 4.4 | 0,2 |
Tất cả tổ chức thành viên | 5 | 0,1 | ||
Xây dựng các tòa nhà | 6 | 29,8 năm | 5.0 | 0,2 |
Dịch vụ địa phương | 23 | 20,4 năm | 4.5 | 0,6 |
Dịch vụ cá nhân | 5 | 18,2 năm | 4.9 | 0,1 |
Y học | 35 | 27,2 năm | 4.1 | 0,9 |
Các nha sĩ | 6 | 3.7 | 0,2 | |
Sức khoẻ và y tế | 12 | 24,2 năm | 5.0 | 0,3 |
Thú cưng | 7 | 4.9 | 0,2 | |
Dịch vụ bưu chính | 6 | 24,2 năm | 4.5 | 0,2 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 29 | 24,7 năm | 4.9 | 0,8 |
Tôn giáo | 37 | 27,2 năm | 4.5 | 1,0 |
Nhà thờ | 5 | 0,1 | ||
Nhà hàng | 73 | 22,9 năm | 4.4 | 1,9 |
Nhà hàng Mỹ | 5 | 4.1 | 0,1 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 6 | 4.4 | 0,2 | |
Quán cà phê | 7 | 25,2 năm | 4.5 | 0,2 |
Mua sắm | 184 | 26,1 năm | 4.5 | 4,8 |
Cửa hàng phần cứng | 6 | 31,6 năm | 4.5 | 0,2 |
Cửa hàng quần áo | 5 | 4.7 | 0,1 | |
Cửa hàng điện tử | 6 | 4.9 | 0,2 | |
Mua Sắm Khác | 16 | 25,2 năm | 4.5 | 0,4 |
Quà tặng, thẻ, vật tư bên | 9 | 25,1 năm | 4.5 | 0,2 |
Trang Sức và Đồng Hồ | 6 | 4.6 | 0,2 | |
Thể thao & Hoạt động | 40 | 29 năm | 4.4 | 1,0 |
Công viên công cộng | 13 | 4.2 | 0,3 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính B0J
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính B0J
Vừa phải: 36,1%
Không tốn kém: 35,4%
Đắt: 15,6%
Rất đắt: 12,9%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính B0J
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B0J | 516.865 t | 13,4 t | 93,1 t/km² |
Nova Scotia | 11.713.993 t | 12,4 t | 189,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính B0J
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 516.865 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 13,4 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 93,1 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Trung bình (5) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
16/07/2007 | 08:27 | 3,2 | 74,4 km | 5.000 m | Nova Scotia, Canada | usgs.gov |
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại B0J Lunnenburg, Nova Scotia: 28,6%
Chester: 20%
Mahone Bay: 14,2%
Hubbards: 9%
Musquodoboit Harbour: 7,2%
Khác: 20,9%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.