- Thế giới »
- CA »
- Grand Falls-Windsor »
- A2A
Thành Phố Ưu Tiên | Grand Falls-Windsor |
Khu vực Mã Bưu Chính A2A | 27 km² |
Dân số | 9500 |
Dân số nam | 4509 (47,5%) |
Dân số nữ | 4990 (52,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +31% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +7,9% |
Độ tuổi trung bình | 45,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 44,8 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 45,6 năm |
Mã Vùng | 709, 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | A2A 0A1 | A2A 0A2 | A2A 0A3 | A2A 0A4 | A2A 0A5 | A2A 0A6 | A2A 0A7 | A2A 0A8 | A2A 0A9 | A2A 0B1 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Grand Falls, Windsor |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 11:19 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Newfoundland |
Tọa độ | 48.935542514004084° / -55.651154828051936° |
Mã Bưu Chính liên quan | A1N, A1W, A2B, A2H, A2N, A2V |
Bản đồ Mã Bưu Chính A2A
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính A2A
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 7252 | 8282 | 8806 | 9500 |
Mật độ dân số | 268,1 / km² | 306,2 / km² | 325,5 / km² | 351,2 / km² |
Thay đổi dân số của A2A từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 7,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính A2A | +31% | +14,7% | +7,9% |
Newfoundland và Labrador | +14,2% | +7,2% | +4,3% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính A2A
Độ tuổi trung bình: 45,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính A2A | 45,2 năm | 45,6 năm | 44,8 năm |
Newfoundland và Labrador | 44,5 năm | 45 năm | 44 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính A2A
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 236 | 235 | 472 |
5-9 | 246 | 239 | 485 |
10-14 | 274 | 235 | 510 |
15-19 | 260 | 273 | 534 |
20-24 | 225 | 235 | 461 |
25-29 | 194 | 266 | 461 |
30-34 | 246 | 301 | 548 |
35-39 | 270 | 301 | 572 |
40-44 | 319 | 363 | 683 |
45-49 | 347 | 370 | 717 |
50-54 | 402 | 405 | 807 |
55-59 | 388 | 412 | 801 |
60-64 | 336 | 363 | 700 |
65-69 | 250 | 315 | 565 |
70-74 | 205 | 242 | 447 |
75-79 | 146 | 187 | 333 |
80-84 | 101 | 118 | 219 |
85 cộng | 66 | 128 | 194 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính A2A
Mật độ dân số: 351,2 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính A2A | 9500 | 27 km² | 351,2 / km² |
Newfoundland và Labrador | 525566 | 438.810 km² | 1,2 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính A2A
Dân số ước tính từ năm 1820 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính A2A

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 20,5%
Ô tô: 9,9%
Y học: 8,2%
Nhà hàng: 7,6%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 7,3%
Dịch vụ tài chính: 6,9%
Công nghiệp: 6,2%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,9%
Khác: 27,5%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 94 | 24,6 năm | 4.2 | 9,9 |
Phụ Tùng Xe | 13 | 25,2 năm | 4.3 | 1,4 |
Sửa chữa xe hơi | 21 | 25,3 năm | 4.1 | 2,2 |
Trạm xăng | 10 | 25,8 năm | 4.2 | 1,1 |
Đại Lý Xe Mới | 8 | 22,7 năm | 4.5 | 0,8 |
Làm đẹp & Spa | 33 | 25,5 năm | 4.3 | 3,5 |
Thẩm mỹ viện | 13 | 26,4 năm | 4.4 | 1,4 |
Tiệm cắt tóc | 15 | 26,2 năm | 4.4 | 1,6 |
Cộng đồng & Chính phủ | 39 | 22,4 năm | 4.6 | 4,1 |
Công việc xã hội | 7 | 23,7 năm | 5.0 | 0,7 |
Quản lí công chúng | 21 | 21,3 năm | 5.0 | 2,2 |
Giáo dục | 29 | 23,3 năm | 4.0 | 3,1 |
Giải trí | 7 | 4.4 | 0,7 | |
Dịch vụ tài chính | 69 | 23,1 năm | 4.3 | 7,3 |
Atm của | 6 | 0,6 | ||
Công Ty Tín Dụng | 24 | 22,9 năm | 4.4 | 2,5 |
Đồ ăn | 64 | 25,9 năm | 4.1 | 6,7 |
Cửa hàng tiện lợi | 10 | 24,2 năm | 4.3 | 1,1 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 13 | 26,1 năm | 4.3 | 1,4 |
Các dịch vụ tịa nhà | 52 | 26,7 năm | 3.8 | 5,5 |
Bất Động Sản | 9 | 26,9 năm | 3.0 | 0,9 |
Lắp đặt điện | 6 | 25 năm | 3.8 | 0,6 |
Nhà Thầu Chính | 18 | 26,9 năm | 3.8 | 1,9 |
Khách sạn & Du lịch | 43 | 26,7 năm | 3.9 | 4,5 |
Chỗ ở khác | 9 | 25,4 năm | 3.8 | 0,9 |
Hãng Du Lịch | 9 | 4.7 | 0,9 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 7 | 3.7 | 0,7 | |
Công nghiệp | 68 | 26 năm | 4.3 | 7,2 |
Bán buôn thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 7 | 22,7 năm | 4.7 | 0,7 |
Bán sỉ máy móc | 9 | 22 năm | 4.2 | 0,9 |
Các tổ chức thành viên khác | 9 | 27 năm | 4.3 | 0,9 |
Tổ chức thành viên chuyên nghiệp | 6 | 29 năm | 0,6 | |
Xây dựng các tòa nhà | 9 | 28,5 năm | 4.5 | 0,9 |
Dịch vụ địa phương | 28 | 24,8 năm | 3.3 | 2,9 |
Y học | 85 | 24,4 năm | 4.2 | 8,9 |
Các nha sĩ | 7 | 25,2 năm | 3.9 | 0,7 |
Sức khoẻ và y tế | 47 | 24,4 năm | 4.1 | 4,9 |
Thú cưng | 7 | 4.4 | 0,7 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 42 | 23,8 năm | 3.5 | 4,4 |
Nhân viên kế toán | 8 | 23,2 năm | 0,8 | |
Tôn giáo | 19 | 21,1 năm | 4.6 | 2,0 |
Nhà thờ | 8 | 21,4 năm | 4.5 | 0,8 |
Nhà hàng | 80 | 25,3 năm | 4.0 | 8,4 |
Nhà hàng Trung Quốc | 6 | 25,6 năm | 4.3 | 0,6 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 7 | 3.9 | 0,7 | |
Mua sắm | 292 | 25,5 năm | 3.9 | 30,7 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 8 | 23,6 năm | 3.8 | 0,8 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 9 | 26,4 năm | 4.3 | 0,9 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 6 | 3.4 | 0,6 | |
Cửa hàng phần cứng | 15 | 29,2 năm | 3.8 | 1,6 |
Cửa hàng quần áo | 21 | 25,9 năm | 3.5 | 2,2 |
Cửa hàng điện tử | 12 | 25,4 năm | 3.1 | 1,3 |
Mua Sắm Khác | 18 | 26,7 năm | 4.2 | 1,9 |
Quần áo của phụ nữ | 9 | 4.5 | 0,9 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 8 | 24 năm | 3.4 | 0,8 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 6 | 23,4 năm | 4.3 | 0,6 |
Thể thao & Hoạt động | 19 | 22,2 năm | 4.5 | 2,0 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính A2A
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính A2A
Không tốn kém: 70%
Vừa phải: 23,3%
Đắt: 3,3%
Rất đắt: 3,3%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính A2A
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính A2A | 134.218 t | 14,1 t | 4.961 t/km² |
Newfoundland và Labrador | 7.100.917 t | 13,5 t | 16,2 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính A2A
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 134.218 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 14,1 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 4.961 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Cao (8) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.