Mã Bưu Chính A0M - Newfoundland và Labrador
Khu vực Mã Bưu Chính A0M | 3.772,6 km² |
Dân số | 5118 |
Dân số nam | 2503 (48,9%) |
Dân số nữ | 2615 (51,1%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -47,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -22,9% |
Độ tuổi trung bình | 49,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 48,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 49,5 năm |
Mã Vùng | 709, 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | A0M 1B0 | A0M 1C0 | A0M 1G0 | A0M 1J0 | A0M 1K0 | A0M 1P0 |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 09:03 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Newfoundland |
Tọa độ | 47.60996168249399° / -58.80888523755017° |
Mã Bưu Chính liên quan | A0E, A0G, A0H, A0J, A0K, A0L |
Bản đồ Mã Bưu Chính A0M
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính A0M
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 9789 | 7833 | 6637 | 5118 |
Mật độ dân số | 2,59 / km² | 2,08 / km² | 1,76 / km² | 1,36 / km² |
Thay đổi dân số của A0M từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 22,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính A0M | -47,7% | -34,7% | -22,9% |
Newfoundland và Labrador | +14,2% | +7,2% | +4,3% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính A0M
Độ tuổi trung bình: 49,1 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính A0M | 49,1 năm | 49,5 năm | 48,7 năm |
Newfoundland và Labrador | 44,5 năm | 45 năm | 44 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính A0M
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 87 | 90 | 178 |
5-9 | 113 | 113 | 227 |
10-14 | 130 | 99 | 230 |
15-19 | 139 | 111 | 250 |
20-24 | 112 | 102 | 215 |
25-29 | 71 | 90 | 162 |
30-34 | 103 | 131 | 234 |
35-39 | 162 | 172 | 334 |
40-44 | 173 | 179 | 352 |
45-49 | 215 | 242 | 458 |
50-54 | 231 | 249 | 481 |
55-59 | 290 | 272 | 562 |
60-64 | 256 | 215 | 471 |
65-69 | 180 | 219 | 400 |
70-74 | 115 | 114 | 230 |
75-79 | 70 | 94 | 165 |
80-84 | 37 | 73 | 110 |
85 cộng | 19 | 49 | 69 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính A0M
Mật độ dân số: 1,36 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính A0M | 5118 | 3.772,6 km² | 1,36 / km² |
Newfoundland và Labrador | 525566 | 438.810 km² | 1,2 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử của Mã Bưu Chính A0M
Dân số ước tính từ năm 1100 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 17,1%
Đồ ăn: 9%
Ô tô: 8,3%
Cộng đồng & Chính phủ: 7,2%
Khách sạn & Du lịch: 6,7%
Nhà hàng: 6,5%
Y học: 6%
Công nghiệp: 5,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5%
Khác: 28,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 19 | 27,6 năm | 4.5 | 3,7 |
Sửa chữa xe hơi | 7 | 27,2 năm | 4.7 | 1,4 |
Làm đẹp & Spa | 12 | 26,2 năm | 5.0 | 2,3 |
Cộng đồng & Chính phủ | 13 | 24,1 năm | 2,5 | |
Giáo dục | 6 | 24,8 năm | 5.0 | 1,2 |
Dịch vụ tài chính | 12 | 25,1 năm | 5.0 | 2,3 |
Đồ ăn | 22 | 22,2 năm | 3.8 | 4,3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 8 | 28,5 năm | 4.6 | 1,6 |
Khách sạn & Du lịch | 14 | 24 năm | 4.1 | 2,7 |
Công nghiệp | 16 | 26,6 năm | 4.2 | 3,1 |
Y học | 18 | 21,5 năm | 3,5 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 8 | 26,2 năm | 4.7 | 1,6 |
Tôn giáo | 6 | 1,2 | ||
Nhà hàng | 27 | 26 năm | 3.5 | 5,3 |
Mua sắm | 64 | 23,9 năm | 4.4 | 12,5 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính A0M
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính A0M
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính A0M | 65.174 t | 12,7 t | 17,3 t/km² |
Newfoundland và Labrador | 7.100.917 t | 13,5 t | 16,2 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính A0M
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 65.174 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 12,7 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 17,3 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Cao (8) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại A0M Channel-Port aux Basques: 84,4%
Isle aux Morts: 8,5%
Khác: 7,1%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.