(22) Mã Bưu Chính ở Paphos
Múi giờ | Giờ Đông Âu |
Khu vực | 17 km² |
Dân số | 35278 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 17459 (49,5%) |
Dân số nữ | 17819 (50,5%) |
Độ tuổi trung bình | 34,2 |
Mã Bưu Chính | 8010, 8011, 8015 (19 thêm nữa) |
Mã Vùng | 26 |
(22) Mã Bưu Chính ở Paphos, Eparchía Páfou
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
8010 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8011 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8015 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8016 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8020 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8021 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8025 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8026 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8027 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8028 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8035 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8036 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8040 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8041 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8042 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8045 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8046 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8047 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8048 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8049 | Paphos | Eparchía Páfou | 35961 |
8100 | — | Eparchía Páfou | — |
8101 | — | Eparchía Páfou | — |
Thông tin nhân khẩu của Paphos, Eparchía Páfou
Dân số | 35278 |
Mật độ dân số | 2080 / km² |
Dân số nam | 17459 (49,5%) |
Dân số nữ | 17819 (50,5%) |
Độ tuổi trung bình | 34,2 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 33,6 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 34,7 |
Các doanh nghiệp ở Paphos, Eparchía Páfou | 2423 |
Dân số (1975) | 12173 |
Dân số (2000) | 24650 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +189,8% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +43,1% |