Múi giờ | Giờ Đông Âu |
Khu vực | 0,5 km² |
Dân số | 60 (Thêm chi tiết) |
|
Dân số nam | 32 (52,9%) |
Dân số nữ | 28 (47,1%) |
Độ tuổi trung bình | 30,5 |
Mã Bưu Chính | 9612 |
(1) Mã Bưu Chính ở Agridáki, Huyện Kyrenia
Thông tin nhân khẩu của Agridáki, Huyện Kyrenia
Dân số | 60 |
Mật độ dân số | 120,0 / km² |
Dân số nam | 32 (52,9%) |
Dân số nữ | 28 (47,1%) |
Độ tuổi trung bình | 30,5 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 29,8 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 31,2 |
Dân số (1975) | 53 |
Dân số (2000) | 58 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +13,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +3,4% |
Các thành phố liền kề
Bản đồ tương tác