- Thế giới »
- CY »
- Xylotymbou »
- 7510
Mã Bưu Chính 7510 - Xylotymbou, Eparchía Lárnakas
Thành Phố Ưu Tiên | Xylotymbou |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 23:22 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Đông Âu |
Tọa độ | 35.01465544847718° / 33.74001189300327° |
Mã Bưu Chính liên quan | 7503, 7504, 7505, 7506, 7508, 7509 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 7510
Bản đồ tương tácMã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 7510 Mã Vùng 24: 66,7%
Mã Vùng 9: 25%
Mã Vùng 23: 8,3%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 21,1%
Giáo dục: 15,8%
Đồ ăn: 13,2%
Nhà hàng: 10,5%
Dịch vụ tài chính: 7,9%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,3%
Công nghiệp: 5,3%
Y học: 5,3%
Tôn giáo: 5,3%
Thể thao & Hoạt động: 5,3%
Làm đẹp & Spa: 2,6%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 2,6%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 7510
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2017 | 22:41 | 4 | 21,3 km | 8.600 m | 17km S of Liopetri, Cyprus | usgs.gov |
11/05/2016 | 17:18 | 4,3 | 25,6 km | 9.700 m | 5km SSE of Psevdhas, Cyprus | usgs.gov |
22/03/2016 | 13:24 | 4 | 7,4 km | 54.880 m | 7km SSW of Avgorou, Cyprus | usgs.gov |
30/06/2014 | 09:35 | 4,2 | 19,6 km | 54.560 m | 3km W of Famagusta, Cyprus | usgs.gov |
19/10/2008 | 07:07 | 4,3 | 27,3 km | 26.200 m | Cyprus region | usgs.gov |
06/07/2008 | 11:37 | 3,5 | 31,4 km | 29.700 m | Cyprus region | usgs.gov |
03/07/2008 | 23:13 | 3,4 | 16,2 km | 41.000 m | Cyprus region | usgs.gov |
01/04/2008 | 12:49 | 3,1 | 31,9 km | 16.000 m | Cyprus region | usgs.gov |
13/03/2008 | 04:04 | 3,2 | 13,1 km | 54.000 m | Cyprus region | usgs.gov |
12/03/2008 | 15:54 | 3,1 | 11,6 km | 35.000 m | Cyprus region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 7510
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên