(7) Mã Bưu Chính ở Welkom
Múi giờ | Giờ Nam Phi |
Khu vực | 212,7 km² |
Dân số | 87766 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 43027 (49%) |
Dân số nữ | 44739 (51%) |
Độ tuổi trung bình | 29,2 |
Mã Bưu Chính | 9459, 9460, 9463 (4 thêm nữa) |
Mã Vùng | 57 |
Bản đồ tương tác
(7) Mã Bưu Chính ở Welkom, Free State
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
9459 | Welkom | Free State | 198762 | 195,7 km² |
9460 | Welkom | Free State | 663 | 106,1 km² |
9463 | Welkom | Free State | 2728 | 24 km² |
9469 | Welkom | Free State | — | — |
9473 | Welkom | Free State | — | — |
9478 | Welkom | Free State | 53699 | 153,6 km² |
9488 | Welkom | Free State | — | — |
Thông tin nhân khẩu của Welkom, Free State
Dân số | 87766 |
Mật độ dân số | 412,6 / km² |
Dân số nam | 43027 (49%) |
Dân số nữ | 44739 (51%) |
Độ tuổi trung bình | 29,2 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 28,3 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 30 |
Các doanh nghiệp ở Welkom, Free State | 2334 |
Dân số (1975) | 67700 |
Dân số (2000) | 90950 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +29,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -3,5% |