Mã Bưu Chính 0000 - Gauteng
Mã Vùng | 10, 11, 12, 13, Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Ba 17:09 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nam Phi |
Tọa độ | -26.26080538287766° / 27.980929186566744° |
Mã Bưu Chính liên quan | 0001, 0002, 0003, 0006, 0007, 0008 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 0000
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 0000 Wynberg: 5,7%
Marloth Park: 5,7%
Glenmarais: 2,9%
Cape Town City Centre: 2,9%
Beaconvale: 2,9%
Bardene: 2,9%
Westridge: 2,9%
Norwood: 2,9%
Wierda Valley: 2,9%
Sunninghill: 2,9%
Quellerina: 2,9%
Willow Park Manor X65: 2,9%
Roodepoort: 2,9%
Zandfontein: 2,9%
Jansen Park: 2,9%
CBD: 2,9%
Upington: 2,9%
Rynfield: 2,9%
Modderfontein: 2,9%
Table View: 2,9%
Weltevredenpark: 2,9%
Strubens Valley: 2,9%
Bridle Park AH: 2,9%
Schoemansville: 2,9%
Crosby: 2,9%
Moretele View: 2,9%
Witkopdorp (Daleside): 2,9%
Ormonde: 2,9%
Milnerton: 2,9%
Bruma: 2,9%
Wierdapark: 2,9%
Welbedacht: 2,9%
Melville: 2,9%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 0000 Mã Vùng 7: 23,1%
Mã Vùng 11: 20%
Mã Vùng 82: 12,3%
Mã Vùng 21: 9,2%
Mã Vùng 83: 7,7%
Mã Vùng 44: 6,2%
Mã Vùng 12: 4,6%
Khác: 16,9%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ tài chính: 19,3%
Nhà hàng: 17,9%
Mua sắm: 17,4%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 7,7%
Ô tô: 6,3%
Công nghiệp: 6,3%
Khách sạn & Du lịch: 5,8%
Khác: 19,3%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 0000
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 0000
Vừa phải: 40%
Đắt: 40%
Không tốn kém: 20%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2019 | 20:56 | 4,9 | 18,3 km | 5.000 m | 6km WSW of Soweto, South Africa | usgs.gov |
20/02/2018 | 09:23 | 4,5 | 17,6 km | 5.000 m | 7km SSW of Soweto, South Africa | usgs.gov |
16/02/2018 | 21:16 | 4,2 | 27,8 km | 5.000 m | 8km WNW of Orange Farm, South Africa | usgs.gov |
23/01/2018 | 11:47 | 4,4 | 16,6 km | 5.000 m | 4km WSW of Soweto, South Africa | usgs.gov |
17/11/2013 | 23:53 | 4,3 | 5,1 km | 5.000 m | 8km WSW of Johannesburg, South Africa | usgs.gov |
16/08/2012 | 08:39 | 4,7 | 29,3 km | 5.000 m | South Africa | usgs.gov |
18/12/2009 | 07:12 | 4,2 | 22,9 km | 2.000 m | South Africa | usgs.gov |
26/10/2006 | 07:55 | 4 | 26,4 km | 5.000 m | South Africa | usgs.gov |
28/04/2006 | 03:50 | 3,8 | 14,5 km | 5.000 m | South Africa | usgs.gov |
24/01/2006 | 01:13 | 3,6 | 28,3 km | 2.000 m | South Africa | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 0000
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 0000 Johannesburg: 24,4%
Pretoria: 15,6%
Cape Town: 6,7%
Roodepoort: 4,4%
Germiston: 4,4%
Benoni: 4,4%
Khác: 40%