(2) Mã Bưu Chính ở Dobrin
(2) Mã Bưu Chính ở Dobrin, Dobrich (tỉnh)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
9401 | Dobrin | Dobrich (tỉnh) | 416 | 28,9 km² |
9402 | Dobrin | Dobrich (tỉnh) | 53 | 37,2 km² |
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
9401 | Dobrin | Dobrich (tỉnh) | 416 | 28,9 km² |
9402 | Dobrin | Dobrich (tỉnh) | 53 | 37,2 km² |