(10) Mã Bưu Chính ở Dobrich, Dobrich (tỉnh)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|
9300 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 17005 | 38,7 km² |
9301 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 7124 | 15,9 km² |
9302 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 2671 | 5,7 km² |
9303 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 6519 | 1,953 km² |
9304 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 2218 | 1,774 km² |
9305 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 3724 | 8,3 km² |
9307 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 3225 | 37,9 km² |
9356 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 36 | 11,5 km² |
9375 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 349 | 43,5 km² |
9435 | Dobrich | Dobrich (tỉnh) | 527 | 9,7 km² |
Thông tin nhân khẩu của Dobrich, Dobrich (tỉnh)
Dân số | 35746 |
Mật độ dân số | 327,9 / km² |
Dân số nam | 17890 (50%) |
Dân số nữ | 17856 (50%) |
Độ tuổi trung bình | 45,6 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 43,2 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 48 |
Các doanh nghiệp ở Dobrich, Dobrich (tỉnh) | 1393 |
Dân số (1975) | 53658 |
Dân số (2000) | 44790 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -33,4% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -20,2% |