01136-000 · Mã Bưu Chính trước đó
Mã Bưu Chính tiếp theo · 01137-000

Mã Bưu Chính 01137-000 - São Paulo, São Paulo (bang)

Thành Phố Ưu TiênSão Paulo
Khu vực Mã Bưu Chính 01137-0000,179 km²
Dân số655
Dân số nam307 (46,9%)
Dân số nữ348 (53,1%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +69,7%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +10,6%
Độ tuổi trung bình35,7 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới34,3 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới37 năm
Mã Vùng11
Mã Bưu Chính các số kéo dài01137-000 | 01137-010 | 01137-020 | 01137-030 | 01137-040 | 01137-045 | 01137-050 | 01137-060 | 01137-100
Các vùng lân cậnBarra Funda, Santa Cecília
Giờ địa phươngThứ Tư 09:17
Múi giờGiờ Chuẩn Brasilia
Tọa độ-23.523351672516252° / -46.65523240291164°
Mã Bưu Chính liên quan01132-00001133-00001134-00001135-00001136-00001137-000

Bản đồ Mã Bưu Chính 01137-000

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính 01137-000

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số386521592655
Mật độ dân số2151 / km²2903 / km²3299 / km²3650 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của 01137-000 từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 10,6% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính 01137-000+69,7%+25,7%+10,6%
São Paulo+70,4%+25,6%+10,6%
Sao Paulo+90,7%+35,9%+16,4%
Brasil+91,5%+38,1%+18,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 01137-000

Độ tuổi trung bình: 35,7 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính 01137-00035,7 năm37 năm34,3 năm
São Paulo31,9 năm33,1 năm30,5 năm
Sao Paulo31,4 năm32,4 năm30,4 năm
Brasil29,5 năm30,3 năm28,7 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính 01137-000

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5161431
5-9141429
10-14161531
15-19171734
20-24242853
25-29353773
30-34363773
35-39302959
40-44242650
45-49232448
50-54182543
55-59162037
60-64121729
65-6991323
70-7461017
75-795914
80-844712
85 cộng268
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 01137-000

Mật độ dân số: 3650 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính 01137-0006550,179 km²3650 / km²
São Paulo11,9 triệu1.521,1 km²7840 / km²
Sao Paulo44,6 triệu248.223,6 km²179,6 / km²
Brasil206,1 triệu8.479.487,1 km²24,3 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 01137-000

Dân số ước tính từ năm 1890 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 01137-000
 Barra Funda: 84%
 Santa Cecília: 7,7%
 Khác: 8,2%

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 26%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 13,1%
 Công nghiệp: 10,9%
 Ô tô: 10,7%
 Nhà hàng: 8,4%
 Các dịch vụ tịa nhà: 5,5%
 Y học: 5,1%
 Khác: 20,3%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Sửa chữa xe hơi244.336,6
Bán sỉ máy móc114.416,8
Cửa hàng quần áo1221,4 năm3.218,3

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 01137-000

 Vừa phải: 54,5%
 Không tốn kém: 36,4%
 Đắt: 9,1%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 01137-000

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính 01137-0002.889 t4,41 t16.103 t/km²
São Paulo54.674.788 t4,58 t35.944 t/km²
Sao Paulo156.280.135 t3,51 t629,6 t/km²
Brasil561.829.903 t2,73 t66,3 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 01137-000

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)2.889 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20134,41 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)16.103 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (10)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Thành Phố Ưu Tiên

São Paulo (phát âm IPA: [sɐ̃w̃ 'paw.lu]; tiếng Bồ Đào Nha đọc gần như "xao pao-lu", có nghĩa là "Thánh Phaolô") là thủ phủ của bang São Paulo ở phía đông nam Brasil. Địa điểm: 23°32′36″N, 46°37′59″T, cách Rio de Janeiro 400 km và cách thủ đô liên bang, Brasíli..  ︎  Trang Wikipedia về São Paulo

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.