- Thế giới »
- BA »
- Velika Kladuša
(7) Mã Bưu Chính ở Velika Kladuša
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 331 km² |
Dân số | 44007 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 21774 (49,5%) |
Dân số nữ | 22233 (50,5%) |
Độ tuổi trung bình | 33,4 |
Mã Bưu Chính | 77230, 77231, 77232 (4 thêm nữa) |
Bản đồ tương tác
(7) Mã Bưu Chính ở Velika Kladuša, Liên bang Bosna và Hercegovina
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
77230 | Velika Kladuša | Liên bang Bosna và Hercegovina | 27136 | 44,8 km² |
77231 | Velika Kladuša | Liên bang Bosna và Hercegovina | 2857 | 62,8 km² |
77232 | Velika Kladuša | Liên bang Bosna và Hercegovina | 4066 | 60,6 km² |
77233 | Velika Kladuša | Liên bang Bosna và Hercegovina | 1229 | 50,7 km² |
77234 | Velika Kladuša | Liên bang Bosna và Hercegovina | 647 | 31 km² |
77235 | Velika Kladuša | Liên bang Bosna và Hercegovina | 5287 | 35,7 km² |
77236 | Velika Kladuša | Liên bang Bosna và Hercegovina | 2788 | 50,5 km² |
Thông tin nhân khẩu của Velika Kladuša, Liên bang Bosna và Hercegovina
Dân số | 44007 |
Mật độ dân số | 133,0 / km² |
Dân số nam | 21774 (49,5%) |
Dân số nữ | 22233 (50,5%) |
Độ tuổi trung bình | 33,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 31,9 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 34,8 |
Các doanh nghiệp ở Velika Kladuša, Liên bang Bosna và Hercegovina | 87 |
Dân số (1975) | 38379 |
Dân số (2000) | 41481 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +14,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +6,1% |
