(14) Mã Bưu Chính ở Bihać
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 163 km² |
Dân số | 60838 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 29299 (48,2%) |
Dân số nữ | 31538 (51,8%) |
Độ tuổi trung bình | 39,4 |
Mã Bưu Chính | 77000, 77101, 77103 (11 thêm nữa) |
Mã Vùng | 37 |
Bản đồ tương tác
(14) Mã Bưu Chính ở Bihać, Liên bang Bosna và Hercegovina
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
77000 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | 42733 | 128,6 km² |
77101 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | — | — |
77103 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | — | — |
77104 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | — | — |
77105 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | — | — |
77106 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | — | — |
77203 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | 915 | 8,9 km² |
77204 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | 2914 | 8 km² |
77205 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | 2720 | 105,1 km² |
77206 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | 692 | 161,8 km² |
77207 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | 882 | 22,8 km² |
77208 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | 2185 | 57,6 km² |
77209 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | 4691 | 10,4 km² |
77215 | Bihać | Liên bang Bosna và Hercegovina | 2534 | 162,8 km² |
Thông tin nhân khẩu của Bihać, Liên bang Bosna và Hercegovina
Dân số | 60838 |
Mật độ dân số | 373,2 / km² |
Dân số nam | 29299 (48,2%) |
Dân số nữ | 31538 (51,8%) |
Độ tuổi trung bình | 39,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 37,7 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 40,9 |
Các doanh nghiệp ở Bihać, Liên bang Bosna và Hercegovina | 515 |
Dân số (1975) | 52059 |
Dân số (2000) | 57095 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +16,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +6,6% |