(9) Mã Bưu Chính ở Przemyśl
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 44 km² |
Dân số | 15365 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 7868 (51,2%) |
Dân số nữ | 7497 (48,8%) |
Độ tuổi trung bình | 33,4 |
Mã Bưu Chính | 37-700, 37-701, 37-702 (6 thêm nữa) |
Mã Vùng | 16 |
Bản đồ tương tác
(9) Mã Bưu Chính ở Przemyśl, Podkarpackie
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
37-700 | Pikulice | Podkarpackie | 38279 | 68,8 km² |
37-701 | Przemyśl | Podkarpackie | 74 | 7.706 m² |
37-702 | Przemyśl | Podkarpackie | — | — |
37-703 | Przemyśl | Podkarpackie | — | — |
37-704 | Przemyśl | Podkarpackie | 63 | 9.274 m² |
37-705 | — | — | 11953 | 17,3 km² |
37-706 | Przemyśl | Podkarpackie | 48 | 1.413 m² |
37-720 | Przemyśl | Podkarpackie | 82 | 2.768 m² |
37-749 | Przemyśl | Podkarpackie | — | — |
Thông tin nhân khẩu của Przemyśl, Podkarpackie
Dân số | 15365 |
Mật độ dân số | 349,2 / km² |
Dân số nam | 7868 (51,2%) |
Dân số nữ | 7497 (48,8%) |
Độ tuổi trung bình | 33,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 32,3 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 34,5 |
Các doanh nghiệp ở Przemyśl, Podkarpackie | 3236 |
Dân số (1975) | 15616 |
Dân số (2000) | 15893 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -1,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -3,3% |