33-321 · Mã Bưu Chính trước đó
Mã Bưu Chính tiếp theo · 33-323

Mã Bưu Chính 33-322 - Lipnica Wielka, Małopolskie

Thành Phố Ưu TiênLipnica Wielka
Khu vực Mã Bưu Chính 33-32256,3 km²
Dân số8423
Dân số nam4389 (52,1%)
Dân số nữ4034 (47,9%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +33%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +8,9%
Độ tuổi trung bình29,3 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới29,1 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới29,5 năm
Mã Vùng18
Các vùng lân cậnKorzenna, Siedlce, Wojnarowa
Giờ địa phươngThứ Tư 11:03
Múi giờGiờ mùa hè Trung Âu
Tọa độ49.68500683941092° / 20.786593093061878°
Mã Bưu Chính liên quan33-32033-32133-32333-32533-32633-329

Bản đồ Mã Bưu Chính 33-322

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính 33-322

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số6334759977358423
Mật độ dân số112,6 / km²135,0 / km²137,5 / km²149,7 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của 33-322 từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 8,9% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính 33-322+33%+10,8%+8,9%
Małopolskie+24,2%+6,6%+3,2%
Ba Lan+13%+1,1%+0,3%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 33-322

Độ tuổi trung bình: 29,3 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính 33-32229,3 năm29,5 năm29,1 năm
Małopolskie33,8 năm34,3 năm33,2 năm
Ba Lan35 năm35,6 năm34,3 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính 33-322

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5321295617
5-9315292607
10-14367349716
15-19415373788
20-24431388819
25-29418356774
30-34343336680
35-39330324655
40-44324304628
45-49326270597
50-54282245527
55-59228186414
60-64175178354
65-69115139254
70-74000
75-79000
80-84000
85 cộng000
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 33-322

Mật độ dân số: 149,7 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính 33-322842356,3 km²149,7 / km²
Małopolskie3,4 triệu15.196,3 km²221,5 / km²
Ba Lan38,5 triệu312.592,3 km²123,3 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử của Mã Bưu Chính 33-322

Dân số ước tính từ năm 700 đến năm 2015
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 33-322
 Korzenna: 59,3%
 Siedlce: 14,8%
 Wojnarowa: 11,1%
 Ujeścisko: 3,7%
 Łęka: 3,7%
 Wilanów: 3,7%
 Łęka Siedlecka: 3,7%

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 33-322
 Mã Vùng 18: 60%
 Mã Vùng 60: 12,9%
 Mã Vùng 78: 4,7%
 Mã Vùng 66: 4,7%
 Khác: 17,6%

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 18,4%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 12,7%
 Công nghiệp: 9,1%
 Các dịch vụ tịa nhà: 8,8%
 Đồ ăn: 8,5%
 Ô tô: 6,5%
 Giáo dục: 5,7%
 Khác: 30,3%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 33-322

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính 33-32248.392 t5,75 t860 t/km²
Małopolskie19.975.109 t5,93 t1.314 t/km²
Ba Lan230.825.573 t5,99 t738,4 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 33-322

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)48.392 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20135,75 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)860 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (10)
Động đất(2) thấp
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
24/06/200618:123,168,5 km5.000 mSlovakiausgs.gov
29/01/200509:163,671,7 km5.000 mPoland-Slovakia border regionusgs.gov
08/12/200417:093,467,8 km5.000 mPoland-Slovakia border regionusgs.gov
02/12/200410:254,269 km5.000 mPoland-Slovakia border regionusgs.gov
30/11/200409:184,872,1 km5.000 mPoland-Slovakia border regionusgs.gov
10/09/199521:023,548,2 km10.000 mPoland-Slovakia border regionusgs.gov
28/02/199323:42427,7 km10.000 mPoland-Slovakia border regionusgs.gov
28/06/199217:343,668,6 km10.000 mPoland-Slovakia border regionusgs.gov
28/06/199217:294,250,6 km10.000 mPoland-Slovakia border regionusgs.gov
28/06/199216:18439,7 km8.000 mSlovakiausgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 33-322

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Thành phố

Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 33-322
 Korzenna: 66,7%
 Siedlce: 8%
 Wojnarowa: 5,3%
 Łęka: 4%
 Jasienna: 4%
 Khác: 12%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.