(7) Mã Bưu Chính ở Łomża
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 32,7 km² |
Dân số | 11599 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 6020 (51,9%) |
Dân số nữ | 5579 (48,1%) |
Độ tuổi trung bình | 32,6 |
Mã Bưu Chính | 18-400, 18-401, 18-402 (4 thêm nữa) |
Mã Vùng | 86 |
Bản đồ tương tác
(7) Mã Bưu Chính ở Łomża, Podlaskie
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
18-400 | Łomża | Podlaskie | 72248 | 237,6 km² |
18-401 | Łomża | Podlaskie | — | — |
18-402 | Łomża | Podlaskie | — | 16.214 m² |
18-403 | Łomża | Podlaskie | — | — |
18-404 | Łomża | Podlaskie | 815 | 0,3 km² |
18-410 | Łomża | Podlaskie | 32 | 79.959 m² |
18-440 | Łomża | Podlaskie | — | — |
Thông tin nhân khẩu của Łomża, Podlaskie
Dân số | 11599 |
Mật độ dân số | 355,0 / km² |
Dân số nam | 6020 (51,9%) |
Dân số nữ | 5579 (48,1%) |
Độ tuổi trung bình | 32,6 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 32,5 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 32,7 |
Các doanh nghiệp ở Łomża, Podlaskie | 2859 |
Dân số (1975) | 7685 |
Dân số (2000) | 10219 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +50,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +13,5% |