- Thế giới »
- BE »
- Woluwe-Saint-Lambert »
- 1140
Thành Phố Ưu Tiên | Woluwe-Saint-Lambert |
Khu vực Mã Bưu Chính 1140 | 5,1 km² |
Dân số | 37737 |
Dân số nam | 17949 (47,6%) |
Dân số nữ | 19787 (52,4%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +56,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +22,9% |
Độ tuổi trung bình | 36,6 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 35,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 38 năm |
Mã Vùng | 2 |
Các thành phố liên kết | Bruxelles | Evere |
Các vùng lân cận | Brussels, Conscience, Evere, Paduwa, Paix |
Giờ địa phương | Thứ Năm 08:32 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 50.86905768897759° / 4.409617863037759° |
Mã Bưu Chính liên quan | 1100, 1105, 1110, 1120, 1130, 1150 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 1140
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 1140
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 24053 | 27619 | 30694 | 37737 |
Mật độ dân số | 4748 / km² | 5452 / km² | 6059 / km² | 7450 / km² |
Thay đổi dân số của 1140 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 22,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1140 | +56,9% | +36,6% | +22,9% |
Brussel | +56,8% | +37,3% | +23,7% |
Bruxelles | +57,3% | +37,4% | +23,7% |
Bỉ | +15,7% | +13,2% | +10% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 1140
Độ tuổi trung bình: 36,6 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1140 | 36,6 năm | 38 năm | 35,1 năm |
Brussel | 35,7 năm | 36,3 năm | 35,1 năm |
Bruxelles | 35,8 năm | 36,4 năm | 35,1 năm |
Bỉ | 41,4 năm | 42,5 năm | 40,3 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 1140
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 1554 | 1414 | 2969 |
5-9 | 1275 | 1202 | 2478 |
10-14 | 1069 | 1097 | 2167 |
15-19 | 1074 | 1063 | 2137 |
20-24 | 1177 | 1182 | 2360 |
25-29 | 1319 | 1503 | 2822 |
30-34 | 1465 | 1607 | 3073 |
35-39 | 1449 | 1370 | 2820 |
40-44 | 1292 | 1315 | 2608 |
45-49 | 1275 | 1233 | 2509 |
50-54 | 1086 | 1243 | 2329 |
55-59 | 930 | 1065 | 1995 |
60-64 | 780 | 987 | 1767 |
65-69 | 624 | 855 | 1480 |
70-74 | 523 | 681 | 1204 |
75-79 | 425 | 653 | 1078 |
80-84 | 339 | 616 | 955 |
85 cộng | 292 | 702 | 995 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 1140
Mật độ dân số: 7450 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1140 | 37737 | 5,1 km² | 7450 / km² |
Brussel | 1,2 triệu | 170,4 km² | 6804 / km² |
Bruxelles | 1,2 triệu | 162,4 km² | 7276 / km² |
Bỉ | 11,3 triệu | 30.664,8 km² | 367,9 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 1140
Dân số ước tính từ năm 1730 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 1140 Paduwa: 26,5%
Evere: 18,5%
Paix: 15,2%
Conscience: 13,7%
Brussels: 5,1%
Khác: 21%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 1140 Mã Vùng 2: 88,1%
Mã Vùng 4: 8,7%
Khác: 3,1%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 1140

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,4%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,2%
Y học: 10,3%
Công nghiệp: 9,1%
Nhà hàng: 8,5%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,4%
Khác: 34,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 98 | 3.9 | 2,6 |
Sửa chữa xe hơi | 25 | 3.8 | 0,7 |
Làm đẹp & Spa | 62 | 4.3 | 1,6 |
Cộng đồng & Chính phủ | 36 | 4.2 | 1,0 |
Giáo dục | 60 | 3.7 | 1,6 |
Giải trí | 22 | 4.0 | 0,6 |
Dịch vụ tài chính | 65 | 3.1 | 1,7 |
Ngân hàng | 18 | 3.0 | 0,5 |
Đồ ăn | 85 | 4.0 | 2,3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 187 | 4.3 | 5,0 |
Bất Động Sản | 18 | 4.0 | 0,5 |
Lắp đặt điện | 16 | 4.7 | 0,4 |
Ngành xây dựng khác | 19 | 4.5 | 0,5 |
Khách sạn & Du lịch | 37 | 3.8 | 1,0 |
Công nghiệp | 159 | 4.2 | 4,2 |
Dịch vụ địa phương | 55 | 3.5 | 1,5 |
Y học | 221 | 4.2 | 5,9 |
Các nha sĩ | 22 | 3.9 | 0,6 |
Học chung | 37 | 4.7 | 1,0 |
Phép vật lý liệu | 30 | 4.2 | 0,8 |
Sức khoẻ và y tế | 69 | 4.4 | 1,8 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 163 | 3.6 | 4,3 |
Quản lí đoàn thể | 20 | 4.8 | 0,5 |
Nhà hàng | 164 | 4.1 | 4,3 |
Mua sắm | 447 | 4.1 | 11,8 |
Cửa hàng điện tử | 20 | 2.9 | 0,5 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 28 | 4.7 | 0,7 |
Thể thao & Hoạt động | 61 | 4.0 | 1,6 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 1140
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 1140
Không tốn kém: 51,7%
Vừa phải: 36,8%
Đắt: 10,3%
Rất đắt: 1,1%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 1140
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1140 | 277.463 t | 7,35 t | 54.778 t/km² |
Brussel | 8.745.052 t | 7,54 t | 51.332 t/km² |
Bruxelles | 8.745.994 t | 7,4 t | 53.842 t/km² |
Bỉ | 92.691.347 t | 8,22 t | 3.022 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 1140
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 277.463 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 7,35 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 54.778 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (7) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2008 | 18:14 | 3,3 | 73,9 km | 5.000 m | Belgium | usgs.gov |
13/07/2008 | 18:33 | 3,2 | 66,3 km | 4.000 m | Belgium | usgs.gov |
13/07/2008 | 06:45 | 3,8 | 28,9 km | 4.000 m | Belgium | usgs.gov |
09/11/2001 | 16:43 | 3,2 | 87 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
22/06/2001 | 19:02 | 3,6 | 97 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
22/06/2001 | 18:53 | 4 | 95,7 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
22/06/2001 | 18:39 | 4,8 | 87,9 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
19/06/1995 | 18:54 | 4,3 | 55,8 km | 20.000 m | Belgium | usgs.gov |
20/07/1994 | 11:01 | 3,5 | 70,1 km | 5.000 m | Belgium | usgs.gov |
20/07/1994 | 11:01 | 3,1 | 63,3 km | 5.000 m | Belgium | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 1140
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 1140 Evere: 66,7%
Bruxelles: 32,8%
Khác: 0,5%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.