Thành Phố Ưu Tiên | Bruxelles |
Mã Vùng | 2 |
Giờ địa phương | Thứ Năm 08:40 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 50.8476° / 4.3428° |
Mã Bưu Chính liên quan | 1005, 1006, 1007, 1008, 1010, 1012 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 1011
Bản đồ tương tácTrận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2008 | 18:14 | 3,3 | 72,7 km | 5.000 m | Belgium | usgs.gov |
13/07/2008 | 18:33 | 3,2 | 61,4 km | 4.000 m | Belgium | usgs.gov |
13/07/2008 | 06:45 | 3,8 | 29,1 km | 4.000 m | Belgium | usgs.gov |
09/11/2001 | 16:43 | 3,2 | 91,9 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
22/06/2001 | 18:39 | 4,8 | 93 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
19/06/1995 | 18:54 | 4,3 | 51 km | 20.000 m | Belgium | usgs.gov |
20/07/1994 | 11:01 | 3,5 | 66,1 km | 5.000 m | Belgium | usgs.gov |
20/07/1994 | 11:01 | 3,1 | 58,9 km | 5.000 m | Belgium | usgs.gov |
11/06/1993 | 10:04 | 3,3 | 92,5 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
29/08/1992 | 02:22 | 4,1 | 72,2 km | 17.900 m | Belgium | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 1011
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
