(55) Mã Bưu Chính ở Tavush (tỉnh)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|
1314 | — | Tavush (tỉnh) | — |
1713 | Atan, Lori | Tavush (tỉnh) | — |
1727 | Shamut, Lori | Tavush (tỉnh) | — |
3901 | Dilijan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 13478 |
3902 | Dilijan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 13478 |
3903 | Dilijan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 13478 |
3904 | Dilijan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 13478 |
3905 | Dilijan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 13478 |
3906 | Dilijan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 13478 |
3907 | Dilijan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 13478 |
3908 | Dilijan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 13478 |
4001 | Ijevan | Tavush (tỉnh) | 14737 |
4002 | Ijevan | Tavush (tỉnh) | 14737 |
4003 | Azatamut, Tavush | Tavush (tỉnh) | 1850 |
4004 | Ijevan | Tavush (tỉnh) | 14737 |
4005 | Aygehovit, Tavush | Tavush (tỉnh) | 2888 |
4006 | Ijevan | Tavush (tỉnh) | 14737 |
4007 | Gandzak’ar | Tavush (tỉnh) | — |
4008 | Getahovit, Tavush | Tavush (tỉnh) | 2005 |
4009 | Khashtarak, Tavush | Tavush (tỉnh) | 1728 |
4010 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4011 | Akhkikhli | Tavush (tỉnh) | — |
4012 | Sarigyukh, Tavush | Tavush (tỉnh) | 1096 |
4013 | Ijevan | Tavush (tỉnh) | 14737 |
4014 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4101 | Noyemberyan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 5119 |
4102 | Mets Ayrum, Lori | Tavush (tỉnh) | — |
4103 | Noyemberyan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 5119 |
4104 | Bagratashen, Tavush | Tavush (tỉnh) | 3024 |
4105 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4106 | Barekamavan, Tavush | Tavush (tỉnh) | — |
4107 | Berdavan | Tavush (tỉnh) | — |
4108 | Bagratashen, Tavush | Tavush (tỉnh) | 3024 |
4109 | Kot’i | Tavush (tỉnh) | — |
4110 | Koghbi, Tavush | Tavush (tỉnh) | — |
4111 | Noyemberyan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 5119 |
4113 | Voskevan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 1287 |
4114 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4115 | Noyemberyan, Tavush | Tavush (tỉnh) | 5119 |
4201 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4202 | Aygedzor, Tavush | Tavush (tỉnh) | — |
4203 | Aygepar, Tavush | Tavush (tỉnh) | — |
4204 | Artsvaberd, Tavush | Tavush (tỉnh) | 3193 |
4205 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4206 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4207 | Mosesgegh, Tavush | Tavush (tỉnh) | 1964 |
4208 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4209 | Navur, Tavush | Tavush (tỉnh) | 1227 |
4210 | Norashen, Tavush | Tavush (tỉnh) | — |
4211 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4212 | Chinchin, Tavush | Tavush (tỉnh) | — |
4213 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4214 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4215 | — | Tavush (tỉnh) | — |
4216 | Varagavan | Tavush (tỉnh) | — |
Thông tin nhân khẩu của Tavush (tỉnh)
Dân số | 112181 |
Mật độ dân số | 549,9 / km² |
Dân số nam | 52609 (46,9%) |
Dân số nữ | 59572 (53,1%) |
Độ tuổi trung bình | 34 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 31,2 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 36,5 |
Các doanh nghiệp ở Tavush (tỉnh) | 304 |
Dân số (1975) | 119530 |
Dân số (2000) | 119515 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -6,1% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -6,1% |
Thành phố đông dân nhất trong Tavush (tỉnh)
Các thành phố trong Tavush (tỉnh)