Thành Phố Ưu Tiên | Yerevan |
Mã Vùng | 10 |
Các vùng lân cận | Kentron |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 08:12 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Armenia |
Tọa độ | 40.17783568001648° / 44.515979229883364° |
Mã Bưu Chính liên quan | 0001, 0011, 0012, 0013, 0014, 0015 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 0010
Bản đồ tương tácCác ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19,6%
Nhà hàng: 18%
Khách sạn & Du lịch: 14,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,3%
Dịch vụ tài chính: 5,7%
Công nghiệp: 5,6%
Khác: 26,3%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Làm đẹp & Spa | 19 | 4.0 |
Thẩm mỹ viện | 10 | 4.0 |
Tiệm cắt tóc | 6 | 3.8 |
Cộng đồng & Chính phủ | 59 | 4.0 |
Cơ quan chính phủ | 12 | 4.8 |
Quản lí công chúng | 30 | 3.6 |
Đại sứ quán và lãnh sự | 8 | 4.2 |
Giáo dục | 30 | 4.4 |
Giải trí | 26 | 4.6 |
Phòng hòa nhạc và nhà hát | 7 | 4.6 |
Phòng trưng bày nghệ thuật | 11 | 4.5 |
Dịch vụ tài chính | 92 | 3.8 |
Atm của | 11 | 3.6 |
Công Ty Tín Dụng | 39 | 3.8 |
Ngân hàng | 20 | 3.8 |
Tài chính khác | 16 | 4.3 |
Đồ ăn | 19 | 4.4 |
Các dịch vụ tịa nhà | 16 | 4.4 |
Khách sạn & Du lịch | 84 | 4.4 |
Cho Thuê Xe | 9 | 4.8 |
Chỗ ở khác | 19 | 4.3 |
Hãng Du Lịch | 17 | 4.7 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 16 | 4.3 |
Quản lí du lịch | 6 | 4.8 |
Công nghiệp | 28 | 4.1 |
Các tổ chức thành viên khác | 9 | 4.3 |
Xây dựng các tòa nhà | 7 | 4.3 |
Dịch vụ địa phương | 11 | 4.5 |
Y học | 15 | 4.2 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 49 | 3.9 |
Luật sư hợp pháp | 6 | 5.0 |
Quản lí đoàn thể | 9 | 3.4 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 10 | 5.0 |
Nhà hàng | 127 | 4.4 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 18 | 4.3 |
Quán cà phê | 27 | 4.3 |
Mua sắm | 184 | 4.1 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 8 | 4.1 |
Cửa hàng quần áo | 17 | 4.1 |
Cửa hàng điện tử | 12 | 3.9 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 32 | 4.3 |
Thể thao & Hoạt động | 8 | 4.4 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 0010
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 0010
Không tốn kém: 52,5%
Vừa phải: 39,3%
Đắt: 8,2%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2018 | 06:07 | 4,2 | 80,2 km | 10.000 m | 2km NE of Arevashogh, Armenia | usgs.gov |
05/04/2015 | 18:26 | 4,1 | 49,8 km | 10.000 m | 5km SW of Lanjaghbyur, Armenia | usgs.gov |
04/11/2008 | 10:53 | 3,3 | 20,7 km | 5.000 m | Armenia | usgs.gov |
11/04/2007 | 12:43 | 3,5 | 10,2 km | 5.000 m | Armenia | usgs.gov |
12/01/2007 | 00:00 | 4,2 | 19 km | 5.000 m | Armenia | usgs.gov |
08/05/2006 | 17:44 | 4,1 | 86,9 km | 14.000 m | Turkey-Iran border region | usgs.gov |
01/09/2005 | 11:17 | 4,2 | 69,8 km | 15.000 m | Turkey-Iran border region | usgs.gov |
17/08/2005 | 11:26 | 4 | 87,7 km | 2.900 m | Turkey-Iran border region | usgs.gov |
29/07/2005 | 14:09 | 3,1 | 33,8 km | 5.000 m | Armenia | usgs.gov |
23/04/2005 | 15:14 | 3,3 | 58,3 km | 7.400 m | Turkey-Iran border region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 0010
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
