Mã Bưu Chính 0001 - Yerevan
Thành Phố Ưu Tiên | Yerevan |
Mã Vùng | 10 |
Các vùng lân cận | Kentron |
Giờ địa phương | Thứ Ba 09:58 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Armenia |
Tọa độ | 40.183021000504475° / 44.51754029943098° |
Mã Bưu Chính liên quan | 0002, 0003, 0004, 0005, 0006, 0007 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 0001
Bản đồ tương tácMã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 0001 Mã Vùng 10: 72,5%
Mã Vùng 91: 5,7%
Khác: 21,8%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 29,3%
Nhà hàng: 22,5%
Khách sạn & Du lịch: 13,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,5%
Khác: 29%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Cộng đồng & Chính phủ | 13 | 4.8 |
Giáo dục | 22 | 4.6 |
Giải trí | 12 | 4.5 |
Dịch vụ tài chính | 34 | 4.2 |
Atm của | 5 | 4.1 |
Công Ty Tín Dụng | 14 | 4.2 |
Ngân hàng | 9 | 4.3 |
Đồ ăn | 26 | 4.3 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 6 | 3.9 |
Hiệu Bánh Mỳ | 5 | 4.6 |
Các dịch vụ tịa nhà | 7 | 5.0 |
Khách sạn & Du lịch | 84 | 4.4 |
Cho Thuê Xe | 8 | 4.5 |
Chỗ ở khác | 17 | 4.4 |
Du lịch và đi lại | 5 | 4.6 |
Hãng Du Lịch | 20 | 4.2 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 10 | 4.4 |
Ký túc xá | 7 | 4.1 |
Công nghiệp | 13 | 3.7 |
Y học | 15 | 4.7 |
Bệnh viện | 7 | 4.6 |
Các nha sĩ | 5 | 5.0 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 21 | 3.9 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 7 | 5.0 |
Nhà hàng | 142 | 4.4 |
Bánh Pizza | 7 | 4.3 |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 5 | 4.2 |
Nhà hàng Ý | 5 | 4.5 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 19 | 4.5 |
Quán cà phê | 38 | 4.5 |
Mua sắm | 246 | 4.5 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 6 | 4.6 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 6 | 4.4 |
Cửa hàng quần áo | 31 | 4.3 |
Cửa hàng điện tử | 6 | 5.0 |
Hiệu Giày | 7 | 4.1 |
Quà tặng, thẻ, vật tư bên | 8 | 4.6 |
Quần áo của nam giới | 7 | 4.4 |
Quần áo của phụ nữ | 10 | 4.5 |
Trang Sức và Đồng Hồ | 11 | 4.9 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 18 | 4.3 |
Thể thao & Hoạt động | 7 | 4.5 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 0001
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 0001
Không tốn kém: 52,7%
Vừa phải: 33,8%
Đắt: 12,2%
Rất đắt: 1,4%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2018 | 06:07 | 4,2 | 79,6 km | 10.000 m | 2km NE of Arevashogh, Armenia | usgs.gov |
05/04/2015 | 18:26 | 4,1 | 49,6 km | 10.000 m | 5km SW of Lanjaghbyur, Armenia | usgs.gov |
04/11/2008 | 10:53 | 3,3 | 21,1 km | 5.000 m | Armenia | usgs.gov |
11/04/2007 | 12:43 | 3,5 | 10,2 km | 5.000 m | Armenia | usgs.gov |
12/01/2007 | 00:00 | 4,2 | 18,7 km | 5.000 m | Armenia | usgs.gov |
08/05/2006 | 17:44 | 4,1 | 87,5 km | 14.000 m | Turkey-Iran border region | usgs.gov |
01/09/2005 | 11:17 | 4,2 | 70,3 km | 15.000 m | Turkey-Iran border region | usgs.gov |
17/08/2005 | 11:26 | 4 | 88,3 km | 2.900 m | Turkey-Iran border region | usgs.gov |
29/07/2005 | 14:09 | 3,1 | 34,2 km | 5.000 m | Armenia | usgs.gov |
23/04/2005 | 15:14 | 3,3 | 58,9 km | 7.400 m | Turkey-Iran border region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 0001
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
