(14) Mã Bưu Chính ở Neuquén (tỉnh)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|
8300 | — | Neuquén (tỉnh) | 400341 | 7.522 km² |
8305 | — | Neuquén (tỉnh) | 13432 | 11.655,2 km² |
8313 | — | Neuquén (tỉnh) | 4853 | 4.494,4 km² |
8315 | — | Neuquén (tỉnh) | 4788 | 5.618,6 km² |
8319 | — | Neuquén (tỉnh) | 33560 | 9.210,3 km² |
8340 | — | Neuquén (tỉnh) | 37729 | 5.235,1 km² |
8341 | — | Neuquén (tỉnh) | 2038 | 5.629,1 km² |
8345 | — | Neuquén (tỉnh) | 9527 | 4.603,7 km² |
8347 | La Buitrera | Neuquén (tỉnh) | 7499 | 5.880,8 km² |
8349 | — | Neuquén (tỉnh) | 12165 | 10.979,7 km² |
8353 | — | Neuquén (tỉnh) | 23535 | 10.657,7 km² |
8370 | — | Neuquén (tỉnh) | 33785 | 5.021,2 km² |
8371 | — | Neuquén (tỉnh) | 16154 | 3.844,5 km² |
8407 | — | Neuquén (tỉnh) | 14673 | 4.035,7 km² |
Thông tin nhân khẩu của Neuquén (tỉnh)
Dân số | 613365 |
Mật độ dân số | 6,52 / km² |
Dân số nam | 304429 (49,6%) |
Dân số nữ | 308937 (50,4%) |
Độ tuổi trung bình | 28,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 27,7 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 29 |
Các doanh nghiệp ở Neuquén (tỉnh) | 14499 |
Dân số (1975) | 298261 |
Dân số (2000) | 481287 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +105,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +27,4% |
Các thành phố trong Neuquén (tỉnh)