(15) Mã Bưu Chính ở La Rioja (tỉnh Argentina)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|
5273 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 9011 | 6.004,7 km² |
5274 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 6281 | 3.721,8 km² |
5300 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 208900 | 13.497,5 km² |
5301 | Agua Blanca | La Rioja (tỉnh Argentina) | 6823 | 2.832 km² |
5310 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 16779 | 2.454,8 km² |
5350 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 9680 | 8.136,3 km² |
5355 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 1779 | 6.201 km² |
5357 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 2729 | 11.744,5 km² |
5360 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 55056 | 5.238,6 km² |
5365 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 5649 | 4.205,8 km² |
5380 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 14902 | 5.552,8 km² |
5383 | Chañar | La Rioja (tỉnh Argentina) | 7638 | 2.778 km² |
5385 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 3931 | 3.942,7 km² |
5386 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 3173 | 6.853 km² |
5470 | — | La Rioja (tỉnh Argentina) | 18423 | 8.159,3 km² |
Thông tin nhân khẩu của La Rioja (tỉnh Argentina)
Dân số | 371561 |
Mật độ dân số | 4,14 / km² |
Dân số nam | 183986 (49,5%) |
Dân số nữ | 187575 (50,5%) |
Độ tuổi trung bình | 26,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 26,2 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 27,1 |
Các doanh nghiệp ở La Rioja (tỉnh Argentina) | 3767 |
Dân số (1975) | 190213 |
Dân số (2000) | 297632 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +95,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +24,8% |
Các thành phố trong La Rioja (tỉnh Argentina)