(25) Mã Bưu Chính ở Corrientes (tỉnh)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|
3196 | — | Corrientes (tỉnh) | 31546 | 3.847 km² |
3220 | — | Corrientes (tỉnh) | 37755 | 2.569 km² |
3230 | — | Corrientes (tỉnh) | 51224 | 4.960,5 km² |
3302 | — | Corrientes (tỉnh) | 32861 | 9.530,7 km² |
3340 | — | Corrientes (tỉnh) | 67578 | 7.274,9 km² |
3344 | — | Corrientes (tỉnh) | 7962 | 1.968,3 km² |
3400 | — | Corrientes (tỉnh) | 383195 | 535,8 km² |
3403 | Herlitzka | Corrientes (tỉnh) | 18824 | 2.612,3 km² |
3407 | — | Corrientes (tỉnh) | 14982 | 2.572 km² |
3412 | San Cosme | Corrientes (tỉnh) | 15301 | 602,5 km² |
3414 | — | Corrientes (tỉnh) | 9510 | 811,4 km² |
3418 | — | Corrientes (tỉnh) | 15644 | 2.064,3 km² |
3420 | — | Corrientes (tỉnh) | 23107 | 1.890,3 km² |
3423 | — | Corrientes (tỉnh) | 23236 | 5.136,2 km² |
3427 | — | Corrientes (tỉnh) | 9579 | 995 km² |
3432 | — | Corrientes (tỉnh) | 38917 | 1.896,1 km² |
3443 | Yataity Calle | Corrientes (tỉnh) | 30934 | 1.517,6 km² |
3446 | — | Corrientes (tỉnh) | 13879 | 6.687,5 km² |
3448 | — | Corrientes (tỉnh) | 18988 | 2.476,7 km² |
3450 | — | Corrientes (tỉnh) | 93268 | 4.842,1 km² |
3460 | — | Corrientes (tỉnh) | 46575 | 8.217,6 km² |
3463 | — | Corrientes (tỉnh) | 9076 | 2.418,7 km² |
3470 | — | Corrientes (tỉnh) | 42205 | 9.978,1 km² |
3481 | — | Corrientes (tỉnh) | 2633 | 817,4 km² |
3485 | — | Corrientes (tỉnh) | 11009 | 2.912,9 km² |
Thông tin nhân khẩu của Corrientes (tỉnh)
Dân số | 1,0 triệu |
Mật độ dân số | 11,9 / km² |
Dân số nam | 512118 (48,8%) |
Dân số nữ | 536256 (51,2%) |
Độ tuổi trung bình | 26,1 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 25,1 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 27 |
Các doanh nghiệp ở Corrientes (tỉnh) | 11497 |
Dân số (1975) | 723362 |
Dân số (2000) | 953746 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +44,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +9,9% |
Các thành phố trong Corrientes (tỉnh)