(26) Mã Bưu Chính ở Córdoba (tỉnh Argentina)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|
2400 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 215159 | 16.162,8 km² |
2550 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 107915 | 10.693,5 km² |
2580 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 109571 | 9.494,1 km² |
2670 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 66479 | 7.775 km² |
5000 | Córdoba, Argentina | Córdoba (tỉnh Argentina) | 1393678 | 576,9 km² |
5111 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 242508 | 2.346,8 km² |
5127 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 48620 | 6.816,9 km² |
5166 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 156619 | 2.614,8 km² |
5186 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 164189 | 3.264 km² |
5191 | Amboy | Córdoba (tỉnh Argentina) | 62813 | 4.666,3 km² |
5200 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 32848 | 5.036 km² |
5203 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 17924 | 10.356 km² |
5209 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 4717 | 3.101,4 km² |
5236 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 20554 | 3.186,7 km² |
5248 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 8763 | 6.139 km² |
5280 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 60975 | 6.537,2 km² |
5291 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 4737 | 3.588,8 km² |
5295 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 5637 | 3.122,1 km² |
5800 | Río Cuarto | Córdoba (tỉnh Argentina) | 260978 | 18.427,9 km² |
5870 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 61477 | 1.582,3 km² |
5891 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 36571 | 3.281,1 km² |
5900 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 136897 | 4.897,1 km² |
5960 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 109701 | 4.892,6 km² |
5980 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 113562 | 5.036,6 km² |
6120 | Laboulaye | Córdoba (tỉnh Argentina) | 40452 | 8.496,2 km² |
6275 | — | Córdoba (tỉnh Argentina) | 37725 | 12.578,8 km² |
Thông tin nhân khẩu của Córdoba (tỉnh Argentina)
Dân số | 3,5 triệu |
Mật độ dân số | 213,5 / km² |
Dân số nam | 1711312 (48,5%) |
Dân số nữ | 1816123 (51,5%) |
Độ tuổi trung bình | 30,6 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 29,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 31,8 |
Các doanh nghiệp ở Córdoba (tỉnh Argentina) | 77614 |
Dân số (1975) | 2335646 |
Dân số (2000) | 3143181 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +51% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +12,2% |
Các thành phố trong Córdoba (tỉnh Argentina)