(473) Mã Bưu Chính ở Afghanistan
Múi giờ | Giờ Afghanistan |
Dân số | 29,1 triệu |
Mã Bưu Chính | 1001, 1002, 1003 (470 thêm nữa) |
Mã Vùng | 20, 21, 23 (54 thêm nữa) |
Các doanh nghiệp ở Afghanistan | 5182 |
Thành phố | 113 |
Mã Bưu Chính | Vùng theo quản lý hành chính | Số mã bưu chính |
---|---|---|
1001 - 1064 | Wilāyat-e Kābul | 22 |
1101 - 1103, 1551 - 1556 | Parwān | 11 |
1151 - 1159, 1501 - 1503 | Panjshir | 10 |
1201 - 1256 | Wilāyat-e Kāpīsā | 9 |
1301 - 1358 | Wardak (tỉnh) | 11 |
1401 - 1456 | Wilāyat-e Lōgar | 9 |
1601 - 1656 | Bamyan (tỉnh) | 9 |
1701 - 1764 | Balkh (tỉnh) | 17 |
1801 - 1863 | Faryab (tỉnh) | 16 |
1901 - 1960 | Wilāyat-e Jowzjān | 13 |
2001 - 2056 | Samangan (tỉnh) | 9 |
2101 - 2156 | Sar-e Pul | 9 |
2201 - 2261 | Wilāyat-e Paktiyā | 14 |
2301 - 2368 | Wilāyat-e Ghaznī | 21 |
2401 - 2468 | Wilāyat-e Paktīkā | 21 |
2501 - 2562 | Velāyat-e Khowst | 15 |
2601 - 2671 | Nangarhar (tỉnh) | 24 |
2701 - 2754 | Laghman (tỉnh) | 7 |
2801 - 2864 | Wilāyat-e Kunaṟ | 17 |
2901 - 2957 | Nuristan (tỉnh) | 10 |
3001 - 3065 | Herāt | 20 |
3101 - 3160 | Farah (tỉnh) | 13 |
3201 - 3259 | Wilāyat-e Ghōr | 12 |
3301 - 3356 | Badghis (tỉnh) | 9 |
3401 - 3475 | Badakhshan (tỉnh) | 28 |
3501 - 3556 | Kunduz | 9 |
3601 - 3664 | Baghlan (tỉnh) | 17 |
3701 - 3766 | Wilāyat-e Takhār | 19 |
3801 - 3865 | Kandahar (tỉnh) | 18 |
3901 - 3962 | Helmand (tỉnh) | 15 |
4001 - 4060 | Zabul (tỉnh) | 13 |
4101 - 4154 | Oruzgan (tỉnh) | 7 |
4201 - 4258 | Daykundi (tỉnh) | 11 |
4301 - 4355 | Wilāyat-e Nīmrōz | 8 |