Thành Phố Ưu Tiên | Kolkata |
Khu vực Mã Bưu Chính 700041 | 7,8 km² |
Dân số | 198282 |
Dân số nam | 103921 (52,4%) |
Dân số nữ | 94360 (47,6%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -0,1% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -6,3% |
Độ tuổi trung bình | 32,8 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 33,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 32,4 năm |
Mã Vùng | 33 |
Các vùng lân cận | Haridevpur, Paschim Putiary, Jiban Mohini Ghosh Park, Paschim Putiary, Kudghat, New Panchanantala, Paschim Putiary, New Panchanantala, Paschim Putiary, Paschim Putiary, Sarat Pally, Paschim Putiary |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 06:51 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Ấn Độ |
Tọa độ | 22.470614228885697° / 88.33281810880852° |
Mã Bưu Chính liên quan | 700040, 700042, 700043, 700044, 700045, 700046 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 700041
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 700041
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 198414 | 210768 | 211657 | 198282 |
Mật độ dân số | 25358 / km² | 26937 / km² | 27051 / km² | 25341 / km² |
Thay đổi dân số của 700041 từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 6,3% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 700041 | -0,1% | -5,9% | -6,3% |
Tây Bengal | +87,1% | +38,9% | +18,2% |
Ấn Độ | +111,1% | +50,6% | +24,5% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 700041
Độ tuổi trung bình: 32,8 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 700041 | 32,8 năm | 32,4 năm | 33,1 năm |
Tây Bengal | 26,9 năm | 26,8 năm | 27 năm |
Ấn Độ | 24,9 năm | 25,4 năm | 24,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 700041
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 5302 | 4950 | 10253 |
5-9 | 6429 | 5985 | 12414 |
10-14 | 7808 | 7122 | 14931 |
15-19 | 8603 | 7820 | 16423 |
20-24 | 9169 | 8573 | 17743 |
25-29 | 9198 | 8813 | 18011 |
30-34 | 8713 | 8133 | 16847 |
35-39 | 8781 | 8316 | 17098 |
40-44 | 8296 | 7095 | 15392 |
45-49 | 7595 | 6600 | 14196 |
50-54 | 6585 | 5411 | 11996 |
55-59 | 5202 | 4327 | 9530 |
60-64 | 4320 | 3754 | 8075 |
65-69 | 2898 | 2634 | 5532 |
70-74 | 2254 | 2046 | 4300 |
75-79 | 1290 | 1209 | 2499 |
80-84 | 773 | 801 | 1575 |
85 cộng | 705 | 771 | 1477 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 700041
Mật độ dân số: 25341 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 700041 | 198282 | 7,8 km² | 25341 / km² |
Tây Bengal | 97,0 triệu | 85.313,5 km² | 1136 / km² |
Ấn Độ | 1,3 tỷ | 3.083.563,4 km² | 423,8 / km² |
Dân số lịch sử của Mã Bưu Chính 700041
Dân số ước tính từ năm 100 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 700041 Mã Vùng 33: 69,1%
Mã Vùng 180: 7,4%
Mã Vùng 80: 4,3%
Khác: 19,1%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 700041

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,5%
Các dịch vụ tịa nhà: 13%
Công nghiệp: 12,2%
Tôn giáo: 10,5%
Dịch vụ địa phương: 7,9%
Giáo dục: 6,9%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 6,8%
Khác: 24,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Làm đẹp & Spa | 13 | 3.6 | 0,1 |
Thẩm mỹ viện | 9 | 3.4 | 0,0 |
Cộng đồng & Chính phủ | 9 | 3.8 | 0,0 |
Giáo dục | 43 | 3.9 | 0,2 |
Giáo dục trung học | 6 | 4.0 | 0,0 |
Dịch vụ tài chính | 21 | 4.1 | 0,1 |
Atm của | 7 | 3.8 | 0,0 |
Công Ty Tín Dụng | 11 | 4.4 | 0,1 |
Đồ ăn | 55 | 3.9 | 0,3 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 15 | 4.0 | 0,1 |
Các dịch vụ tịa nhà | 54 | 4.3 | 0,3 |
Căn hộ | 46 | 4.3 | 0,2 |
Khách sạn & Du lịch | 21 | 4.1 | 0,1 |
Chỗ ở khác | 9 | 4.2 | 0,0 |
Công nghiệp | 51 | 3.9 | 0,3 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 8 | 3.9 | 0,0 |
Các tổ chức thành viên khác | 12 | 3.7 | 0,1 |
Dịch vụ địa phương | 17 | 3.9 | 0,1 |
Y học | 54 | 4.3 | 0,3 |
Sức khoẻ và y tế | 35 | 4.1 | 0,2 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 35 | 4.0 | 0,2 |
Luật sư hợp pháp | 7 | 4.3 | 0,0 |
Tôn giáo | 52 | 4.3 | 0,3 |
Chùa Hindu | 24 | 4.4 | 0,1 |
Nhà hàng | 23 | 3.8 | 0,1 |
Câu lạc bộ khiêu vũ và vũ trường | 8 | 4.0 | 0,0 |
Mua sắm | 231 | 3.8 | 1,2 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 13 | 4.1 | 0,1 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 6 | 3.9 | 0,0 |
Cửa hàng phần cứng | 7 | 5.0 | 0,0 |
Cửa hàng điện thoại di động | 6 | 3.3 | 0,0 |
Cửa hàng điện tử | 7 | 3.0 | 0,0 |
Mua Sắm Khác | 9 | 4.1 | 0,0 |
Quà tặng, thẻ, vật tư bên | 6 | 3.2 | 0,0 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 6 | 3.9 | 0,0 |
Trang Sức và Đồng Hồ | 6 | 4.6 | 0,0 |
Thể thao & Hoạt động | 19 | 4.0 | 0,1 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 700041
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 700041
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 700041 | 478.697 t | 2,41 t | 61.180 t/km² |
Tây Bengal | 140.075.161 t | 1,44 t | 1.641 t/km² |
Ấn Độ | 1.928.568.344 t | 1,48 t | 625,4 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 700041
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 478.697 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 2,41 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 61.180 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Trung bình (5) |
Hạn hán | Cao (7) |
Lũ lụt | Cao (10) |
Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
28/08/2018 | 06:03 | 4,5 | 60,6 km | 10.000 m | 8km ENE of Ghatal, India | usgs.gov |
06/08/2013 | 11:36 | 4,5 | 94,4 km | 35.880 m | 7km NNE of Shantipur, India | usgs.gov |
01/06/2013 | 06:28 | 4,1 | 55,7 km | 10.000 m | 11km SSE of Calcutta, India | usgs.gov |
04/01/2009 | 23:04 | 4,2 | 71,1 km | 35.000 m | India-Bangladesh border region | usgs.gov |
15/04/2001 | 17:31 | 4,3 | 84,5 km | 10.000 m | Bangladesh | usgs.gov |
23/09/1996 | 20:28 | 4,6 | 99,9 km | 36.400 m | India-Bangladesh border region | usgs.gov |
28/09/1994 | 09:46 | 4,6 | 98,4 km | 33.000 m | India-Bangladesh border region | usgs.gov |

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.