360330 · Mã Bưu Chính trước đó
Mã Bưu Chính tiếp theo · 360370

Mã Bưu Chính 360360 - Dhoraji, Gujarat

Thành Phố Ưu TiênDhoraji
Khu vực Mã Bưu Chính 360360109,1 km²
Dân số20508
Dân số nam10671 (52%)
Dân số nữ9837 (48%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +122,8%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +44,2%
Độ tuổi trung bình27,2 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới26,7 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới27,8 năm
Mã Vùng2824
Các vùng lân cậnChaparajpur, Desaiwadi, Junagadh, Khodpara, Laxmi Nagar, Panjara Pur, Rajeshwari Society, Shiv Nagar, Sudam Nagar, Udhyog Nagar, Junagadh
Giờ địa phươngThứ Tư 14:52
Múi giờGiờ Chuẩn Ấn Độ
Tọa độ21.67799547658893° / 70.58785354624493°
Mã Bưu Chính liên quan360060360311360320360330360370360375

Bản đồ Mã Bưu Chính 360360

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính 360360

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số9205108281421920508
Mật độ dân số84,3 / km²99,2 / km²130,3 / km²187,9 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của 360360 từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 44,2% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính 360360+122,8%+89,4%+44,2%
Gujarat+124,2%+56,1%+27,3%
Ấn Độ+111,1%+50,6%+24,5%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 360360

Độ tuổi trung bình: 27,2 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính 36036027,2 năm27,8 năm26,7 năm
Gujarat26 năm26,6 năm25,4 năm
Ấn Độ24,9 năm25,4 năm24,5 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính 360360

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 58827711653
5-99888241813
10-1410749241999
15-1910649321997
20-2410139671980
25-299528911844
30-348447931638
35-397747181492
40-447006581359
45-496175741192
50-54523465988
55-59378360738
60-64311307619
65-69200222423
70-74167182349
75-797999179
80-845879137
85 cộng4770118
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 360360

Mật độ dân số: 187,9 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính 36036020508109,1 km²187,9 / km²
Gujarat65,6 triệu185.787,8 km²353,4 / km²
Ấn Độ1,3 tỷ3.083.563,4 km²423,8 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 360360

Ước tính dân số cổ đại cho đến 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 360360
 Sudam Nagar: 12%
 Rajeshwari Society: 7,6%
 Udhyog Nagar, Junagadh: 6,5%
 Shiv Nagar: 4,9%
 Khác: 69%

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 360360
 Mã Vùng 2823: 78,1%
 Mã Vùng 80: 6,2%
 Mã Vùng 7778: 3,1%
 Mã Vùng 878: 3,1%
 Mã Vùng 8156: 3,1%
 Mã Vùng 180: 3,1%
 Mã Vùng 7777: 3,1%

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 23,2%
 Công nghiệp: 14,3%
 Tôn giáo: 11,1%
 Đồ ăn: 9%
 Khách sạn & Du lịch: 7,1%
 Nhà hàng: 6,1%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,3%
 Các dịch vụ tịa nhà: 5,2%
 Khác: 18,6%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị104.20,5

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 360360

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính 36036041.486 t2,02 t380,1 t/km²
Gujarat117.116.364 t1,78 t630,4 t/km²
Ấn Độ1.928.568.344 t1,48 t625,4 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 360360

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)41.486 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20132,02 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)380,1 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Hạn hánCao (10)
Lũ lụtTrung bình (4)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
20/10/201110:185,152 km10.000 mGujarat, Indiausgs.gov
05/10/200804:333,865,7 km10.000 mGujarat, Indiausgs.gov
06/11/200701:385,156,8 km10.000 mGujarat, Indiausgs.gov
05/11/200716:274,959,2 km10.000 mGujarat, Indiausgs.gov
12/04/200408:074,282,8 km10.000 mGujarat, Indiausgs.gov
13/08/200006:284,760,5 km14.300 mGujarat, Indiausgs.gov

Thành Phố Ưu Tiên

là một thành phố và khu đô thị của quận Rajkot thuộc bang Gujarat, Ấn Độ.  ︎  Trang Wikipedia về Dhoraji

Thành phố

Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 360360
 Jetpur Navagadh: 75,6%
 Rajkot: 15,1%
 Jetalsar: 5,9%
 Khác: 3,4%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.