- Thế giới »
- DE »
- Sankt Wendel »
- 66606
Mã Bưu Chính 66606 - Sankt Wendel, Saarland
Thành Phố Ưu Tiên | Sankt Wendel |
Khu vực Mã Bưu Chính 66606 | 112,7 km² |
Dân số | 26081 |
Dân số nam | 12688 (48,6%) |
Dân số nữ | 13393 (51,4%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -8,8% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -6,4% |
Độ tuổi trung bình | 47,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 46,5 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 48,3 năm |
Mã Vùng | 6851, 6854, 6856, 6858 |
Các vùng lân cận | Bliesen, Hoof, Niederkirchen, Niederlinxweiler, Oberlinxweiler, Urweiler, Winterbach |
Giờ địa phương | Thứ Năm 12:31 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 49.46627601797373° / 7.188219629666646° |
Mã Bưu Chính liên quan | 66620, 66625, 66629, 66636, 66640, 66663 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 66606
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 66606
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 28609 | 27628 | 27858 | 26081 |
Mật độ dân số | 253,8 / km² | 245,1 / km² | 247,1 / km² | 231,4 / km² |
Thay đổi dân số của 66606 từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 6,4% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 66606 | -8,8% | -5,6% | -6,4% |
Saarland | -11,9% | -7,7% | -7,5% |
Đức | +2,6% | +2,2% | -1,5% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 66606
Độ tuổi trung bình: 47,4 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 66606 | 47,4 năm | 48,3 năm | 46,5 năm |
Saarland | 46,9 năm | 48,1 năm | 45,7 năm |
Đức | 44,8 năm | 46 năm | 43,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 66606
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 415 | 440 | 856 |
5-9 | 505 | 491 | 997 |
10-14 | 623 | 598 | 1222 |
15-19 | 747 | 705 | 1453 |
20-24 | 739 | 664 | 1403 |
25-29 | 655 | 645 | 1300 |
30-34 | 632 | 660 | 1293 |
35-39 | 662 | 688 | 1350 |
40-44 | 998 | 1001 | 2000 |
45-49 | 1224 | 1216 | 2441 |
50-54 | 1191 | 1142 | 2333 |
55-59 | 1046 | 1027 | 2073 |
60-64 | 812 | 838 | 1651 |
65-69 | 613 | 655 | 1269 |
70-74 | 786 | 905 | 1692 |
75-79 | 543 | 680 | 1224 |
80-84 | 332 | 536 | 868 |
85 cộng | 165 | 499 | 665 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 66606
Mật độ dân số: 231,4 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 66606 | 26081 | 112,7 km² | 231,4 / km² |
Saarland | 984367 | 2.571,5 km² | 382,8 / km² |
Đức | 80,7 triệu | 358.179,8 km² | 225,2 / km² |
Dân số lịch sử của Mã Bưu Chính 66606
Ước tính dân số cổ đại cho đến 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 66606 Oberlinxweiler: 23,8%
Bliesen: 23,3%
Winterbach: 14,3%
Niederlinxweiler: 10,7%
Urweiler: 8,4%
Niederkirchen: 7,3%
Hoof: 5,5%
Khác: 6,6%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 66606 Mã Vùng 6851: 79,2%
Mã Vùng 6854: 6,8%
Mã Vùng 6856: 6,2%
Khác: 7,8%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 66606

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19%
Y học: 12,3%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,7%
Công nghiệp: 7,7%
Các dịch vụ tịa nhà: 6,5%
Nhà hàng: 5,7%
Ô tô: 5,4%
Khác: 31,7%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 66606
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 66606
Không tốn kém: 70,6%
Vừa phải: 21,6%
Rất đắt: 7,8%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 66606
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 66606 | 244.071 t | 9,36 t | 2.165 t/km² |
Saarland | 9.002.184 t | 9,15 t | 3.500 t/km² |
Đức | 755.339.039 t | 9,36 t | 2.108 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 66606
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 244.071 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 9,36 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 2.165 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (8) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2007 | 03:07 | 3,5 | 25,2 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
10/11/2007 | 02:31 | 4 | 25,7 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
22/03/2006 | 06:03 | 3,7 | 24,1 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
10/03/2006 | 07:19 | 3,4 | 23,4 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
26/02/2006 | 10:27 | 3,2 | 24,1 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
07/02/2006 | 14:22 | 3,7 | 24 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
18/12/2005 | 19:37 | 3,6 | 20,5 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
22/09/2005 | 12:43 | 4 | 25,5 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
02/08/2005 | 23:44 | 3,8 | 24,7 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
19/07/2005 | 18:27 | 3,9 | 22,3 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 66606
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.