(369) Mã Bưu Chính ở Đài Loan

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Đài Loan
Múi giờGiờ Đài Bắc
Dân số22,9 triệu
Mã Bưu Chính100, 103, 104 (366 thêm nữa)
Mã Vùng2, 3, 37 (11 thêm nữa)
Các doanh nghiệp ở Đài Loan1044811
Thành phố83
Mã Bưu ChínhVùng theo quản lý hành chínhSố mã bưu chính
100 - 116, 224 - 253Đài Bắc34
320 - 338, 400 - 744Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)115
800 - 843Cao Hùng31
891 - 893Tỉnh Phúc Kiến (Trung Hoa Dân Quốc)4

Bản đồ tương tác

(369) Mã Bưu Chính ở Đài Loan

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân sốKhu vực
100Đài BắcĐài Bắc876197,4 km²
103Đài BắcĐài Bắc925354,775 km²
104Đài BắcĐài Bắc6551713,9 km²
105Đài Bắc1525038,8 km²
106Đài BắcĐài Bắc27954011,3 km²
108Đài BắcĐài Bắc1630977,6 km²
110Đài BắcĐài Bắc27221011,2 km²
111Đài Bắc31210962,1 km²
112Bắc ĐầuTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)22119757,7 km²
114Đài BắcĐài Bắc22848832 km²
115Đài BắcĐài Bắc15736122 km²
116Đài BắcĐài Bắc24286331,2 km²
200Cơ LongTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)677424,477 km²
201Cơ LongTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)6848410,7 km²
202Cơ LongTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)10578010,3 km²
203Cơ LongTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1633259,8 km²
2049864017,8 km²
2054491322,9 km²
206Cơ LongTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4984556,5 km²
207Vạn Lý, Tân BắcĐài Bắc1601863 km²
208JinshanĐài Bắc1513147,3 km²
209Nam Can (hương)Tỉnh Phúc Kiến (Trung Hoa Dân Quốc)598410,8 km²
21016889,5 km²
21112885,2 km²
21224484,394 km²
220Bản Kiều, Tân BắcĐài Bắc53906021,2 km²
221Tịch Chỉ, Tân BắcĐài Bắc24024771,8 km²
222Thâm Khanh, Tân BắcTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)2430121 km²
2237123141,8 km²
224Thụy Phương, Tân BắcĐài Bắc3403071,6 km²
226299171,2 km²
227Song Khê, Tân BắcĐài Bắc5366146,1 km²
228Cống Liêu, Tân BắcĐài Bắc708298,6 km²
231XindianĐài Bắc403922121,2 km²
232Bình Lâm, Tân BắcĐài Bắc3020168,3 km²
233Ô Lai, Tân BắcĐài Bắc4265333,4 km²
234Đài BắcĐài Bắc2114706,2 km²
235Trung Hòa, Tân BắcĐài Bắc56508919,4 km²
236Thổ Thành, Tân BắcĐài Bắc36074329,9 km²
237Tam Hạp, Tân BắcĐài Bắc124636189,5 km²
238Thụ Lâm, Tân BắcĐài Bắc20484031,9 km²
2399464621,9 km²
241Tam Trọng, Tân BắcĐài Bắc44356017,9 km²
242Tân Trang, Tân BắcĐài Bắc36076320,7 km²
2437229618,1 km²
2446857253,7 km²
2471795677,7 km²
2488858434,3 km²
249Bát Lý, Tân BắcĐài Bắc2614338,8 km²
251Đạm Thủy, Tân BắcĐài Bắc15182871,6 km²
252Tam Chi, Tân BắcĐài Bắc2103766,5 km²
253Thạch Môn, Tân BắcĐài Bắc627352,1 km²
260Nghi Lan (thành phố)Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)8917130,2 km²
261Bình Khê, Tân BắcTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)2381595,5 km²
26228919100,1 km²
2631753039,7 km²
26436692142,2 km²
265La Đông, Nghi LanTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4688711,3 km²
2662293788,1 km²
2675332668,2 km²
2682877940,1 km²
269La Đông, Nghi LanTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)6437875,1 km²
270Tô Áo, Nghi LanTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4458291,7 km²
2725535813,6 km²
290
300Tân Trúc (thành phố)Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)424389118,7 km²
302Trúc BắcTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)14549849,7 km²
30310294258 km²
3044426147,9 km²
3053376472,2 km²
30636124125,3 km²
307Trúc Đông, Tân TrúcTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1727839,9 km²
3082704264,4 km²
310Trúc Đông, Tân TrúcTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)10002353,5 km²
3111466210,1 km²
3121522765,2 km²
3135140523 km²
314908953,4 km²
315444046,5 km²
320Trung LịchTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)35520776,3 km²
324Bình TrấnTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)27014843,5 km²
325Long Đàm, Đào ViênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)18606675,9 km²
326Dương Mai, Đào ViênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)19081289,6 km²
327Tân Ốc, Đào ViênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4414486,4 km²
328Đào ViênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)6304891,4 km²
33037273334,3 km²
333Đào ViênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)23605971,5 km²
33426917233,7 km²
335Đại Khê, Đào ViênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)144953105,2 km²
33643403336,9 km²
337Đào ViênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)8054286,9 km²
338Đào ViênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)16178374,8 km²
3508297738,4 km²
35111610352,9 km²
352586654,2 km²
35311036162 km²
354233479,4 km²
3563202278,5 km²
35727868110,7 km²
3583569568,8 km²
360Miêu Lật (thành phố)Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)8801937,7 km²
3611886548,3 km²
3621024851,6 km²
3633376571,7 km²
3641185191,2 km²
3653611602,2 km²
366Đồng La, Miêu LậtTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1795178,1 km²
3671346867,7 km²
368553240,9 km²
3691240777,1 km²
400Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)216940,929 km²
401Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1291576,7 km²
402Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1605767,8 km²
403Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1175686,4 km²
404Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1077617,6 km²
406Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)19780261,6 km²
407Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)23456239,9 km²
408Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)23444930,5 km²
411Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)164891120,6 km²
412Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)27242629,3 km²
413Vụ Phong, Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)7698496,1 km²
414Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)14258042,3 km²
420Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)13140841,7 km²
421Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4209257,2 km²
422Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1621317,8 km²
423Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)31768107,8 km²
42463691.004,6 km²
4263882982 km²
427Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)10088025,9 km²
428Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)9453932,9 km²
429Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)7135636,5 km²
432Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3844138,3 km²
433Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)8529740,1 km²
434Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)7976450,9 km²
435Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)6527725,3 km²
436Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)6861874,4 km²
4377236759,7 km²
438Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3141142,1 km²
439Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1916733 km²
50022064765,9 km²
502Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3070038 km²
503Đại Thôn, Chương HóaTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4989336,1 km²
5045411629 km²
5058821670,6 km²
506Đài TrungTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3716151,2 km²
5072300222,8 km²
5088386238,3 km²
5092912129,2 km²
5108256339,5 km²
5114172535,9 km²
5124281620,3 km²
513Đại Thôn, Chương HóaTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3848921 km²
514Chương Hóa (thành phố)Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)6232531 km²
515Đại Thôn, Chương HóaTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3792030,5 km²
5161857839 km²
5203701734,5 km²
5213200419,8 km²
522Bì Đầu, Chương HóaTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)2935924,7 km²
523Bì Đầu, Chương HóaTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3232442,5 km²
5245209269,2 km²
5251897341,7 km²
5263820692,4 km²
527Đại Thành, Chương HóaTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1813065,2 km²
528Phương Uyển, Chương HóaTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)2687398,2 km²
530Nhị Thủy, Chương HóaTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1280335,6 km²
540Nam Đầu (thành phố)Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)10770471,9 km²
5418610143,7 km²
542Thảo Đồn, Nam ĐầuTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)104814104,5 km²
54412396205,4 km²
545Phố Lí, Nam ĐầuTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)75487171,1 km²
54698431.223,1 km²
5513795179,3 km²
552925639,9 km²
55312621111,7 km²
55512952124,7 km²
556133361.424 km²
55748093256,6 km²
558LuguTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)11423143 km²
60033915959,6 km²
6028362112,4 km²
60320602119,3 km²
60430146156,9 km²
6054096468,5 km²
60677888130,2 km²
6071517174,4 km²
6085302771 km²
6111448854,5 km²
612Thái Bảo, Gia NghĩaTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3331065,7 km²
613Phác TửTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4057050 km²
6141507181,3 km²
6151901361,2 km²
6162783968 km²
6218094684,9 km²
6223429164,9 km²
6231421131,6 km²
6241296378,9 km²
6252210877,1 km²
630Đấu Nam, Vân LâmTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4393148,3 km²
6311482244,9 km²
6326616568,4 km²
6332443848,1 km²
634882335,6 km²
6351080146,4 km²
636Đài Tây, Vân LâmTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1677159,8 km²
6372075857,2 km²
638Mạch Liêu, Vân LâmTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)26608109,1 km²
640Đấu LụcTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)10246891,7 km²
6431330252,2 km²
646Cổ Khanh, Vân LâmTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)23707168,3 km²
6472149057,2 km²
6484115450,1 km²
6492405160,7 km²
651Bắc Cảng, Vân LâmTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3170039,4 km²
6521886675 km²
6531938372 km²
6541431774,5 km²
6552327772,2 km²
700Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)722086,3 km²
701Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)8931313,2 km²
702Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)13750328,7 km²
703Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)
704Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1112059,9 km²
708An Bình, Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)6011011,5 km²
709167388118,4 km²
710Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)23186440,9 km²
711GuanmiaoTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)8006655 km²
712Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4745161,9 km²
713383972,8 km²
714Ngọc Tĩnh, Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1218175 km²
7156579109 km²
7165318171,4 km²
717Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)8706248,6 km²
718Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3679552,5 km²
719Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)230163,3 km²
720Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)2370472,3 km²
721Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3993554,9 km²
722Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)5040938,6 km²
723Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)2474333,8 km²
724Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)17076140,4 km²
7251352146,8 km²
7262173954,5 km²
727819063,8 km²
730Tân Doanh, Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)7454138,6 km²
7312347672,4 km²
732GuanzilingTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)26574128,2 km²
73315585124,1 km²
7341892066,8 km²
7352249833,5 km²
7362221261,6 km²
7371798051,6 km²
741Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)4008753,4 km²
742Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)872071,1 km²
743Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)802127,7 km²
744Đài NamTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3768150,4 km²
7452817231,6 km²
800Cao HùngCao Hùng606772,536 km²
801Cao HùngCao Hùng307681,909 km²
802Cao HùngCao Hùng1563658,2 km²
803Cao HùngCao Hùng207091,641 km²
804Cao HùngCao Hùng12113820,8 km²
805Cao HùngCao Hùng203474,726 km²
806Cao HùngCao Hùng19768518,2 km²
807Cao HùngCao Hùng29356816,9 km²
811Cao HùngCao Hùng18770028,7 km²
812CaoyaCao Hùng14550646,3 km²
813Cao HùngCao Hùng20642719,4 km²
814Cao HùngCao Hùng8552437,7 km²
815Cao HùngCao Hùng3915025,3 km²
817
819
820Cao HùngCao Hùng10119549,7 km²
821Cao HùngCao Hùng5451950,4 km²
822Cao HùngCao Hùng2950935 km²
823Cao HùngCao Hùng561190,4 km²
824Cao HùngCao Hùng3806568,3 km²
825Cao HùngCao Hùng3536824,4 km²
826Cao HùngCao Hùng3246111,8 km²
827Cao HùngCao Hùng1543314,6 km²
828Cao HùngCao Hùng1177925 km²
829Cao HùngCao Hùng2881022 km²
830Cao HùngCao Hùng35422727,9 km²
831Cao HùngCao Hùng15918269,9 km²
832Cao HùngCao Hùng7363131,3 km²
833Cao HùngCao Hùng5477824,7 km²
840Cao HùngCao Hùng4436067,5 km²
842Cao HùngCao Hùng3926494,6 km²
843Mỹ Nùng, Cao HùngCao Hùng33038118,6 km²
8448604180,1 km²
8451267194,7 km²
8468681103,7 km²
8474072123,9 km²
8482977975,8 km²
8491716172,3 km²
8511210241,5 km²
852Cao HùngCao Hùng2886217,3 km²
880Mã CôngTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)5211235,9 km²
881507620 km²
882Vọng An, Bành HồTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)147715,8 km²
88317347,3 km²
884492323,3 km²
8851392336,3 km²
890855646,4 km²
891Kim Thành, Kim MônTỉnh Phúc Kiến (Trung Hoa Dân Quốc)1544042,7 km²
892Kim Thành, Kim MônTỉnh Phúc Kiến (Trung Hoa Dân Quốc)892635,5 km²
893Kim Thành, Kim MônTỉnh Phúc Kiến (Trung Hoa Dân Quốc)1808621,1 km²
894478616,7 km²
896
900Bình Đông (thành phố)Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)18406966,2 km²
9013831186 km²
9021165304,8 km²
903403165,4 km²
9042021743 km²
9052056869,7 km²
9061912094,2 km²
9072730759,1 km²
9083058944,5 km²
909982913,9 km²
9111811430,8 km²
9125922374,9 km²
9134913858,2 km²
9204773842,6 km²
9216351124,1 km²
9225002162,4 km²
9231912460,8 km²
924989525,3 km²
925941156,7 km²
926Lâm Biên, Bình ĐôngTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1139918,8 km²
927Lâm Biên, Bình ĐôngTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)2077215,9 km²
9284781628,6 km²
92971947 km²
931Lâm Biên, Bình ĐôngTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)1962531,5 km²
9322800443,9 km²
940Phương Liêu, Bình ĐôngTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)2736158,9 km²
941564316,9 km²
9423100155,6 km²
9431323313 km²
944655358,6 km²
9452782174,6 km²
94625719173,5 km²
9475118147,4 km²
950Đài Đông (thành phố)Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)110496112,8 km²
951147516,2 km²
952204847,4 km²
9531154480,5 km²
95417394437,7 km²
955736079,7 km²
956829760,3 km²
957903893,2 km²
958617179,2 km²
9597662228,8 km²
96111611144,4 km²
962Trường Tân, Đài ĐôngTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)5580149,6 km²
963747996,3 km²
9642119382,8 km²
965329561,2 km²
9662256323,1 km²
970Hoa Liên (thành phố)Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)8306130,6 km²
9712476028,8 km²
972144411.623,7 km²
973Cát An, Hoa LiênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)8589262,7 km²
97418361206,4 km²
97510000116,3 km²
9769318133,3 km²
977Phong Tân, Hoa LiênTỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)3682157,3 km²
9788636154,5 km²
9793804694,7 km²
98125019211 km²
98221731.011,2 km²
9838734172,2 km²

Đài Loan

Trung Hoa Dân Quốc (tiếng Trung: 中華民國; bính âm: Zhōnghuá Mínguó) là một quốc gia cộng hòa lập hiến tại Đông Á, ngày nay do ảnh hưởng từ lãnh thổ thống trị và nhân tố chính trị nên trong nhiều trường hợp được gọi là Đài Loan (tiếng Trung: 臺灣 hay 台灣; bính âm: Tá..  ︎  Trang Wikipedia về Đài Loan